3CElectricBáo giáBảng giá máng cápBảng giá máng cáp sơn tĩnh điện

Bảng giá Máng cáp sơn tĩnh điện, chất lượng tốt, chiết khấu cao

15/03/2024, 08:28 GMT+7

Máng cáp sơn tĩnh điện và hệ thống thang máng cáp được 3CElectric sản xuất trên dây chuyền khép kín, hiện đại – tự động hoá, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết sản xuất tiến độ nhanh chóng, sản xuất với nhiều kích thước khác nhau. Sản phẩm chất lượng đáp ứng được các tiêu chí về độ bền, an toàn, cứng vững – chắc chắn – chống gỉ sét, thẩm mỹ cao, đảm bảo chất lượng và giá tốt cho các công trình thi công điện. giao hàng tận công trình. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

thang máng cáp điện 3CElectric sản xuất
Thang máng cáp – 3CElectric sản xuất.

Máng cáp sơn tĩnh điện báo giá tại 3CElectric

Máng cáp sơn tĩnh điện - 3CElectric sản xuất và cung cấp với mức giá tốt nhất thị trường, tiến độ sản xuất nhanh, vật liệu cao cấp. Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá sản phẩm Máng cáp sơn tĩnh điện, và phụ kiện do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật mới nhất. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 - Chiết khấu cao - giá tốt nhất hiện nay.

AN TOÀN - BỀN VỮNG CHO CÔNG TRÌNH - CHỦ ĐỘNG ĐƯỢC MỌI DỰ ÁN CỦA BẠN. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng sản phẩm Thang Máng Cáp có chất lượng tốt nhất cho mọi công trình, giá cả cạnh tranh; cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.

Máng cáp sơn tĩnh điện giá mới nhất

Vật liệu chính: Thép tiêu chuẩn JIS-G-3131-2010, hoặc tương đương

Đơn vị tính: Mét đối với thanh máng và nắp máng, cái - đối với phụ kiện cút nối chuyển hướng máng.

Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.

Ngoài kích thước tiêu chuẩn dưới đây 3CElectric còn sản xuất kích thước theo yêu cầu của khách hàng.

Bảng giá có thể thay đổi theo giá nguyên vật liệu sản xuất.

Lưu ý: mức giá dưới đây có thể áp dụng chiết khấu..., (Quý Khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thể nhận báo giá tốt và chính xác nhất!)

máng cáp sơn tĩnh điện báo giá
Tên tài liệuNgày đăngTải về
Xem đầy đủ bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện tại đây 03/08/2023
Catalog Thang máng cáp31/05/2023
TT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM ĐV SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(chưa VAT)
I

MÁNG CÁP - VẬT THÉP SS400 HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG, DÀY 0.8MM

Máng cáp sơn tĩnh điện 50x50, dày 0.8mm

1 Máng cáp 50x50 dày 0.8 3C-M50x50-S0.8 m 1 64.056
2 Nắp máng 50 dày 0.8 3C-NU50-S0.8 m 1 30.144
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM50x50-S0.8 c 1 76.867
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU50-S0.8 c 1 36.173
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM50x50-S0.8 c 1 76.867
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 0.8 3C-CLNU50-S0.8 c 1 36.173
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM50x50-S0.8 c 1 76.867
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU50-S0.8 c 1 36.173
9 Cút nối T 0.8 3C-TM50x50-S0.8 c 1 83.273
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU50-S0.8 c 1 39.187
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM50x50-S0.8 c 1 102.490
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU50-S0.8 c 1 48.230

Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50, dày 0.8mm

1 Máng cáp 75x50 dày 0.8 3C-M75x50-S0.8 m 1 73.476
2 Nắp máng 75 ZAM dày 0.8 3C-NU75-S0.8 m 1 39.564
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM75x50-S0.8 c 1 88.171
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU75-S0.8 c 1 47.477
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM75x50-S0.8 c 1 88.171
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 0.8 3C-CLNU75-S0.8 c 1 47.477
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM75x50-S0.8 c 1 88.171
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU75-S0.8 c 1 47.477
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM75x50-S0.8 c 1 95.519
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU75-S0.8 c 1 51.433
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM75x50-S0.8 c 1 117.562
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU75-S0.8 c 1 63.302

Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50, dày 0.8mm

1 Máng cáp 100x50 dày 0.8 3C-M100x50-S0.8 m 1 82.896
2 Nắp máng 100 dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 48.984
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM100x50-S0.8 c 1 99.475
4 Nắp cút nối L dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 58.781
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x50-S0.8 c 1 99.475
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 58.781
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x50-S0.8 c 1 99.475
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 58.781
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM100x50-S0.8 c 1 107.765
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 63.679
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM100x50-S0.8 c 1 132.634
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 78.374
Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75, dày 0.8mm
1 Máng cáp 100x75 dày 0.8 3C-M100x75-S0.8 m 1 101.736
2 Nắp máng 100 dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 48.984
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM100x75-S0.8 c 1 122.083
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 58.781
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x75-S0.8 c 1 122.083
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 58.781
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x75-S0.8 c 1 122.083
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 58.781
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM100x75-S0.8 c 1 132.257
10 Nắp Tdày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 63.679
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM100x75-S0.8 c 1 162.778
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 78.374
Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100, dày 0.8mm
1 Máng cáp 100x100 dày 0.8 3C-M100x100-S0.8 m 1 120.576
2 Nắp máng 100 ZAM dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 48.984
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM100x100-S0.8 c 1 144.691
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 58.781
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x100-S0.8 c 1 144.691
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 58.781
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x100-S0.8 c 1 144.691
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 58.781
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM100x100-S0.8 c 1 156.749
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 63.679
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM100x100-S0.8 c 1 192.922
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 78.374
Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50,dày 0.8mm
1 Máng cáp 150x50 dày 0.8 3C-M150x50-S0.8 m 1 101.736
2 Nắp máng 150 dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 67.824
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM150x50-S0.8 c 1 122.083
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 81.389
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x50-S0.8 c 1 122.083
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 81.389
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x50-S0.8 c 1 122.083
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 81.389
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM150x50-S0.8 c 1 132.257
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 88.171
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM150x50-S0.8 c 1 162.778
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 108.518
Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75, dày 0.8mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 150x75 dày 0.8 3C-M150x75-S0.8 m 1 120.576
2 Nắp máng 150 dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 67.824
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM150x75-S0.8 c 1 144.691
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 81.389
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x75-S0.8 c 1 144.691
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 81.389
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x75-S0.8 c 1 144.691
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 81.389
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM150x75-S0.8 c 1 156.749
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 88.171
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM150x75-S0.8 c 1 192.922
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 108.518
Máng cápsơn tĩnh điện 150x100, dày 0.8mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 150x100 dày 0.8 3C-M150x100-S0.8 m 1 139.416
2 Nắp máng 150 dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 67.824
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM150x100-S0.8 c 1 167.299
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 81.389
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x100-S0.8 c 1 167.299
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 81.389
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x100-S0.8 c 1 167.299
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 81.389
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM150x100-S0.8 c 1 181.241
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 88.171
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM150x100-S0.8 c 1 223.066
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 108.518
Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75, dày 0.8mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 200x75 dày 0.8 3C-M200x75-S0.8 m 1 139.416
2 Nắp máng 200 dày 0.8 3C-NU200-S0.8 m 1 86.664
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM200x75-S0.8 c 1 167.299
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU200-S0.8 c 1 103.997
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM200x75-S0.8 c 1 167.299
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 0.8 3C-CLNU200-S0.8 c 1 103.997
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM200x75-S0.8 c 1 167.299
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU200-S0.8 c 1 103.997
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM200x75-S0.8 c 1 181.241
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU200-S0.8 c 1 112.663
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM200x75-S0.8 c 1 223.066
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU200-S0.8 c 1 138.662
Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100, dày 0.8mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 200x100 dày 0.8 3C-M200x100-S0.8 m 1 158.256
2 Nắp máng 200 dày 0.8 3C-NU200-S0.8 m 1 86.664
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM200x100-S0.8 c 1 189.907
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU200-ZS0.8 c 1 103.997
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM200x100-S0.8 c 1 189.907
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 0.8 3C-CLNU200-S0.8 c 1 103.997
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM200x100-S0.8 c 1 189.907
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU200-S0.8 c 1 103.997
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM200x100-S0.8 c 1 205.733
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU200-S0.8 c 1 112.663
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM100x100-S0.8 c 1 253.210
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU200-S0.8 c 1 138.662
II MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP SS400 HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG, DÀY 1.0MM
Máng cáp sơn tĩnh điện 50x50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 50x50 dày 1.0 3C-M50x50-S1.0 m 1 78.304
2 Nắp máng 50 dày 1.0 3C-NU50-S1.0 m 1 35.796
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM50x50-S1.0 c 1 93.965
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU50-S1.0 c 1 42.955
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM50x50-S1.0 c 1 93.965
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU50-S1.0 c 1 42.955
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM50x50-S1.0 c 1 93.965
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU50-S1.0 c 1 42.955
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM50x50-S1.0 c 1 101.795
10 Nắp Tdày 1.0 3C-TNU50-S1.0 c 1 46.535
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM50x50-S1.0 c 1 125.286
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU50-S1.0 c 1 57.274
Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 75x50 dày 1.0 3C-M75x50-S1.0 m 1 89.490
2 Nắp máng 75 dày 1.0 3C-NU75-S1.0 m 1 46.982
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM75x50-S1.0 c 1 107.388
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU75-S1.0 c 1 56.379
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM75x50-S1.0 c 1 107.388
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU75-S1.0 c 1 56.379
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM75x50-S1.0 c 1 107.388
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU75-S1.0 c 1 56.379
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM75x50-S1.0 c 1 116.337
10 Nắp Tdày 1.0 3C-TNU75-S1.0 c 1 61.077
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM75x50-S1.0 c 1 143.184
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU75-S1.0 c 1 75.172
Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 100x50 dày 1.0 3C-M100x50-S1.0 m 1 100.676
2 Nắp máng 100 dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 58.169
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM100x50-S1.0 c 1 120.812
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 69.802
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x50-S1.0 c 1 120.812
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 69.802
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x50-S1.0 c 1 120.812
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 69.802
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM100x50-S1.0 c 1 130.879
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 75.619
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM100x50-S1.0 c 1 161.082
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 93.070
Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 100x75 dày 1.0 3C-M100x75-S1.0 m 1 120.458
2 Nắp máng 100 dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 56.944
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM100x75-S1.0 c 1 144.550
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 68.333
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x75-S1.0 c 1 144.550
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 68.333
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x75-S1.0 c 1 144.550
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 68.333
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM100x75-S1.0 c 1 156.596
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 74.027
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM100x75-S1.0 c 1 192.733
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 91.110
Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 100x100 dày 1.0 3C-M100x100-S1.0 m 1 139.298
2 Nắp máng 100 dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 55.719
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM100x100-S1.0 c 1 167.158
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 66.863
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x100-S1.0 c 1 167.158
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 66.863
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x100-S1.0 c 1 167.158
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 66.863
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM100x100-S1.0 c 1 181.088
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 72.435
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM100x100-S1.0 c 1 222.877
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 89.151
Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 150x50 dày 1.0 3C-M150x50-S1.0 m 1 117.868
2 Nắp máng 150 dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 77.150
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM150x50-S1.0 c 1 141.441
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 92.580
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x50-S1.0 c 1 141.441
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 92.580
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x50-S1.0 c 1 141.441
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 92.580
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM150x50-S1.0 c 1 153.228
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 100.295
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM150x50-S1.0 c 1 188.588
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 123.440
Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 150x75 dày 1.0 3C-M150x75-S1.0 m 1 139.298
2 Nắp máng 150 dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 77.150
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM150x75-S1.0 c 1 167.158
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 92.580
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x75-S1.0 c 1 167.158
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 92.580
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x75-S1.0 c 1 167.158
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 92.580
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM150x75-S1.0 c 1 181.088
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 100.295
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM150x75-S1.0 c 1 222.877
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 123.440
Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 150x100 dày 1.0 3C-M150x100-S1.0 m 1 158.963
2 Nắp máng 150 dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 76.302
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM150x100-S1.0 c 1 190.755
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 91.562
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x100-S1.0 c 1 190.755
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 91.562
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x100-S1.0 c 1 190.755
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 91.562
9 Cút nối Tdày 1.0 3C-TM150x100-S1.0 c 1 206.651
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 99.193
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM150x100-S1.0 c 1 254.340
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 122.083
Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 200x50 dày 1.0 3C-M200x50-S1.0 m 1 134.706
2 Nắp máng 200 dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 95.330
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM200x50-S1.0 c 1 161.647
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 114.396
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x50-S1.0 c 1 161.647
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 114.396
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x50-S1.0 c 1 161.647
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 114.396
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM200x50-S1.0 c 1 175.118
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 123.930
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM200x50-S1.0 c 1 215.530
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 152.529
Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75, dày 1.0mm, cây dài 3m'
1 Máng cáp 200x75 dày 1.0 3C-M200x75-S1.0 m 1 155.430
2 Nắp máng 200 dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 95.330
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM200x75-S1.0 c 1 186.516
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 114.396
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x75-S1.0 c 1 186.516
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU200-S1.00 c 1 114.396
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x75-S1.0 c 1 186.516
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 114.396
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM200x75-S1.0 c 1 202.059
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 123.930
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM200x75-S1.0 c 1 248.688
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 152.529
Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 200x100 dày 1.0 3C-M200x100-S1.0 m 1 172.151
2 Nắp máng 200 dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 93.164
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM200x100-S1.0 c 1 206.581
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 111.797
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x100-S1.0 c 1 206.581
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 111.797
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x100-S1.0 c 1 206.581
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 111.797
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM200x100-S1.0 c 1 223.796
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 121.113
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM200x100-S1.0 c 1 275.441
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 149.062
Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 250x50 dày 1.0 3C-M250x50-S1.0 m 1 151.898
2 Nắp máng 250 dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 113.417
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM250x50-S1.0 c 1 182.277
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 136.100
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x50-S1.0 c 1 182.277
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 136.100
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x50-S1.0 c 1 182.277
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 136.100
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM250x50-S1.0 c 1 197.467
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 147.442
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM250x50-S1.0 c 1 243.036
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU250-S1.00 c 1 181.467
Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 250x75 dày 1.0 3C-M250x75-S1.0 m 1 170.149
2 Nắp máng 250 dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 112.098
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM250x75-S1.0 c 1 204.179
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 134.518
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x75-S1.0 c 1 204.179
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 134.518
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x75-S1.0 c 1 204.179
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 134.518
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM250x75-S1.0 c 1 221.193
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 145.727
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM250x75-S1.0 c 1 272.238
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 179.357
Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 250x100 dày 1.0 3C-M250x100-S1.0 m 1 190.166
2 Nắp máng 250 dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 112.098
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM250x100-S1.0 c 1 228.200
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 134.518
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x100-S1.0 c 1 228.200
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 134.518
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x100-S1.0 c 1 228.200
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 134.518
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM250x100-S1.0 c 1 247.216
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 145.727
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM250x100-S1.0 c 1 304.266
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 179.357
Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 300x50 dày 1.0 3C-M300x50-S1.0 m 1 168.147
2 Nắp máng 300 dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 130.561
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM300x50-S1.0 c 1 201.776
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 156.673
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x50-S1.0 c 1 201.776
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 156.673
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x50-S1.0 c 1 201.776
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 156.673
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM300x50-S1.0 c 1 218.591
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 169.730
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM300x50-S1.0 c 1 269.035
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 208.898
Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 300x75 dày 1.0 3C-M300x75-S1.0 m 1 187.929
2 Nắp máng 300 dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 130.561
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM300x75-S1.0 c 1 225.515
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 156.673
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x75-S1.0 c 1 225.515
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 156.673
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x75-S1.0 c 1 225.515
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 156.673
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM300x75-S1.0 c 1 244.308
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 169.730
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM300x75-S1.0 c 1 300.686
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 208.898
Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 300x100 dày 1.0 3C-M300x100-S1.0 m 1 205.238
2 Nắp máng 300 dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 129.007
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM300x100-S1.0 c 1 246.286
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 154.808
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x100-S1.0 c 1 246.286
6 Nắp co lên máng cáp CL dày dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 154.808
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x100-S1.0 c 1 246.286
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 154.808
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM300x100-S1.0 c 1 266.810
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 167.709
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM300x100-S1.0 c 1 328.381
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 206.411
... ... ... ... ... ...

Xem đầy đủ bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện tại đây.

Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0902 685 695 để được:

  • Giá ưu đãi nhất cho từng đơn hàng thang máng cáp sơn tĩnh điện
  • Tiến độ nhanh nhất
  • Tư vấn về kỹ thuật, biện pháp thi công, phương án tối ưu
  • Bóc tách khối lượng cho Quý Khách Hàng theo bản vẽ
  • Báo giá tốt nhất tới Quý Khách Hàng trong vòng 24h

Gửi yêu cầu tư vấn, báo giá, đặt hàng máng cáp sơn tĩnh điện

3CElectric - Thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực Sản Xuất Tủ Bảng Điện, Thang Máng Cáp. Sản phẩm bao phủ trên cả nước.
NHẬN TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ MIỄN PHÍ(Tư vấn hiệu quả, giá tốt nhất)
Để lại thông tin, 3CElectric® sẽ gọi điện tư vấn cho bạn!

3CElectric® Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!

Bản vẽ kỹ thuật máng cáp

Bản vẽ kỹ thuật máng cáp điện - thiết kế mới nhất 2023 tại 3CElectric:

bản vẽ kỹ thuật máng cáp điện

Thông số màu đỏ chuẩn hoá tại 3CElectric®, cố định và không thể tuỳ chỉnh thay đổi…

Thông số màu xanh có thể tuỳ chỉnh thay đổi…

Bản vẽ 3D máng cáp sơn tĩnh điện

bản vẽ 3D máng cáp sơn tĩnh điện màu cam
Hình ảnh: Bản vẽ 3D Máng cáp sơn tĩnh điện cam.

Tự hào là nhà sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam

Công ty TNHH Điện – Điện tử 3C là đơn vị sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam với hơn 16 năm kinh nghiệm. Cung cấp sản phẩm với chất lượng tốt nhất.

Sở hữu đội ngũ công nhân viên, kỹ sư lành nghề, dày dặn kinh nghiệm, hệ thống dây chuyền máy móc sản xuất hiện đại theo công nghệ và tiêu chuẩn. Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng. Sản phẩm Máng cáp sơn tĩnh điện của 3CElectric® được sử dụng rộng rãi trong các dự án cơ điện, được các đối tác, chủ đầu tư, doanh nghiệp lớn tin tưởng sử dụng 100% tại các dự án trọng điểm, lớn nhỏ trên cả nước.

Thang cáp và máng cáp
3CElectric nhà sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam.
Thang máng cáp Tole Zam
Máng cáp tole zam và máng sơn

Sản xuất Máng Cáp Sơn Tĩnh Điện chất lượng cao giá tốt nhất toàn quốc

1 số hình ảnh Máng cáp Sơn tĩnh điện tại nhà máy 3CElectric®:

sản xuất máng cáp điện Máng cáp điện màu kem nhăn Máng cáp sơn tĩnh điện màu cam
Hình ảnh: máng cáp sơn tĩnh điện tại công trình.
cung cấp hệ thống máng cáp điện cho Vingroup
Hình ảnh: Sản xuất cung cấp máng cáp sơn tĩnh điện cho các công trình của VinGroup.
máng cáp điện sơn xanh máng cáp điện tại nhà máy 3CElectric nhà máy 3CElectric sản xuất các loại máng cáp máng cáp điện sơn tĩnh điện đẹp

MỌI CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM THANG MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN. VUI LÒNG LIÊN HỆ

Để trang bị cho công trình của mình hệ thống thang máng cáp sơn tĩnh điện tiêu chuẩn, chất lượng, và giá thành cạnh tranh, Quý Khách hãy liên hệ tới 3CElectric để được tư vấn. Ngoài ra, với đội ngũ nhân viên nhiệt tình chuyên nghiệp sẽ giúp Quý khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất, chất lượng nhất cũng như đảm bảo tính kinh tế nhất.

Công Ty TNHH Điện – Điện tử 3C

  • VP Hà Nội: 12 – A16, KĐT Geleximco, Đại lộ Thăng Long, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
  • VP Hà Nội: 11 Trần Thái Tông, P.Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  • VP Đà Nẵng: Lô B3 Khu Nam Cầu Cẩm Lệ, P.Hòa Xuân, Q.Cẩm Lệ, TP.ĐN
  • VP TP.HCM: BT 16LK2, KĐT Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP.HCM
  • Kho hàng TP.HCM: 561 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12, TP.HCM
  • Nhà Máy: Khu Công Nghiệp Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội

Bài viết liên quan

Câu hỏi thường gặp về Máng cáp sơn tĩnh điện

1. MÁNG CÁP ĐIỆN 3CElectric chất lượng?

✓ Trả lời: 3CElectric sỡ hữu đội ngũ giàu kinh nghiệm, nhà máy với các trang thiết bị hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng.

2. Máng cáp điện là gì?

✓ Trả lời: Máng cáp (máng điện) còn gọi theo tên tiếng Anh là cable trays, trunkings: là những đường máng làm bằng tôn, thép dùng cho việc đưa dẫn các đường dây cáp điện, cáp mạng trong các tòa nhà và khu công nghiệp. Giúp bảo vệ, dẫn dắt các hệ thống điện logic, chính xác, tránh sai sót hay xảy ra các sự cố trong quá trình vận hành, giúp cho công trình thẩm mỹ và an toàn. 3CElectric chuyên sản xuất gia công sản phẩm HỆ THỐNG MÁNG CÁP chất lượng cao tại thị trường Việt Nam.

3. Vật liệu sản xuất máng cáp là gì?

✓ Trả lời: Vật liệu 3CElectric thường dùng để làm Máng cáp điện bao gồm: Tôn ZAM, thép mạ kẽm nhúng nóng, thép sơn tĩnh điện SS400, thép mạ điện phân, thép không gỉ (Inox) hoặc hợp kim nhôm... Được nhập khẩu từ các nguồn nguyên liệu tốt nhất.

4. 3CElectric cam kết bán hàng?

✓ Trả lời: 3CElectric luôn nỗ lực mang lại giá trị bền vững, hiệu quả và sự hài lòng cho quý khách. Cam kết tiến độ giao hàng, cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất. Chúng tôi đã sản xuất và lắp đặt hàng chục nghìn tấn thang máng cáp tại các công trình khắp mọi miền đất nước và xuất khẩu.