| Tên chức năng | Số điện thoại | ||
|---|---|---|---|
| Gọi tự động đi liên tỉnh | 0 | ||
| Gọi tự động đi quốc tế | 00 | ||
| Đăng ký đàm thoại liên tỉnh | 101 | ||
| Đăng ký đàm thoại quốc tế | 110 | ||
| Công an | 113 | ||
| Cứu hỏa | 114 | ||
| Cấp cứu y tế | 115 | ||
| Giải đáp số ĐT nội hạt | 116 | ||
| Giải đáp thông tin KTXH | 1081080 | ||
| Báo giờ | 100117 | ||
| Tự thử chuông | 100118 | ||
| Báo sửa máy | 119 | ||
| Giải đáp cước phí đàm thoại Quốc tế | 142 | ||
| Hỗ trợ giải đáp cách gọi quốc tế | 143 | ||
| Hỗ trợ dịch vụ di động VMS | 18001090 | ||
| Hỗ trợ dịch vụ di động VINAPHONE | 18001091 | ||
| Hỗ trợ dịch vụ di động VIETTEL | 18008198 / 19008198 | ||









