Tỉnh/thành | Mã bưu chính | ||
---|---|---|---|
An Giang | 94 | ||
Bà Rịa Vũng Tàu | 74 | ||
Bạc Liêu | 99 | ||
Bắc Kạn | 17 | ||
Bắc Giang | 21 | ||
Bắc Ninh | 16 | ||
Bến Tre | 83 | ||
Bình Dương | 72 | ||
Bình Định | 53 | ||
Bình Phước | 77 | ||
Bình Thuận | 62 | ||
Cà Mau | 96 | ||
Cao Bằng | 22 | ||
Cần Thơ | 92 | ||
TP.Đà Nẵng | 59 | ||
ĐăkLăk | 55 | ||
Đồng Nai | 71 | ||
Đồng Tháp | 93 | ||
Gia Lai | 54 | ||
Hà Giang | 29 | ||
Hà Nam | 30 | ||
TP.Hà Nội | 10 | ||
Hà Tây | 31 | ||
Hà Tĩnh | 43 | ||
Hải Dương | 34 | ||
TP.Hải Phòng | 35 | ||
Hòa Bình | 13 | ||
Hưng Yên | 39 | ||
TP.Hồ Chí Minh | 70 | ||
Khánh Hòa | 57 | ||
Kiên Giang | 95 | ||
Kon Tum | 58 | ||
Lai Châu | 28 | ||
Lạng Sơn | 20 | ||
Lào Cai | 19 | ||
Lâm Đồng | 61 | ||
Long An | 81 | ||
Nam Định | 32 | ||
Nghệ An | 42 | ||
Ninh Bình | 40 | ||
Ninh Thuận | 63 | ||
Phú Thọ | 24 | ||
Phú Yên | 56 | ||
Quảng Bình | 45 | ||
Quảng Nam | 51 | ||
Quảng Ngãi | 52 | ||
Quảng Ninh | 36 | ||
Quảng Trị | 46 | ||
Sóc Trăng | 97 | ||
Sơn La | 27 | ||
Tây Ninh | 73 | ||
Thái Bình | 33 | ||
Thái Nguyên | 23 | ||
Thanh Hóa | 41 | ||
Thừa Thiên Huế | 47 | ||
Tiền Giang | 82 | ||
Trà Vinh | 90 | ||
Tuyên Quang | 25 | ||
Vĩnh Long | 91 | ||
Vĩnh Phúc | 11 | ||
Yên Bái | 26 |