TT | DANH MỤC KẾT CẤU | THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN |
1 | Tên sản phẩm (C-RACK) | CRACK 42U W800D1100 |
2 | Kích thước (HxWxD) | H2050 xW800x D1100 |
4 | Tiêu chuẩn lắp thiết bị | 19 inches |
5 | Số U trên rack | 42 U (EIA-310-D) |
6 | Kết cấu chung | Kết cấu theo modul gồm : - Đế - Nóc - Cánh trước - Cánh sau - 2 Cánh hông - Hệ thống gá thanh tiêu chuẩn kiêm quản lý cáp. - Hệ thống bánh xe, quạt thông gió. |
7 | Chỉ tiêu thông khí cánh lưới | Cánh lưới đột thông khí 70% |
8 | Sức chịu tải tĩnh | 1000Kg |
9 | Vật liệu | Thép CT38 (TCVN 1765-75), với độ dày: - Đế, nóc : dày 1.5-2 mm; - Cánh trước sau: dày 1.2 mm; - Khung tủ, thanh tiêu chuẩn: dày 1.5-2 mm; - Tấm hông: dày 1mm. |
10 | Cấu trúc cửa | - Cánh trước, sau dạng lưới loại 1 cánh có khoá tay gạt ngang. - Cánh hông kín, dạng bắt vít. |
11 | Cấu trúc thanh tiêu chuẩn | - Theo tiêu chuẩn U EIA-310-D |
12 | Cấu trúc thanh Quản lý cáp | - Thanh đỡ thanh tiêu chuẩn có chức năng quản lý cáp, gồm đế và các tai cài. |
12 | Tính linh hoạt | - Lắp được theo2 hướng . |
13 | Yêu cầu thiết kế | - Thiết kế theo tiêu chuẩn phù hợp với yêu cầu chung cho các hệ thống data center. - Sản xuất trên dây truyền công nghiệp, theo quy trình ISO 9001-2000, ISO 14000 |
14 | Thời gian sử dụng/ bảo hành | Bảo hành 01 năm cho tất cả hàng hoá. |
1 | Khay cố định | |
1.1 | Kích thước:Rộng x Cao x Sâu | 482 x 44.45 x 560 mm |
1.2 | Vật liệu | Thép CT38 |
1.3 | Bề mặt hoàn thiện | Sơn tĩnh điện, màu đen |
1.4 | Cấu trúc khay | H 1U |
1.5 | Liện kết | Liên kết với 4 thanh rack tiêu chuẩn bằng hệ thống tai gá bằng ecu + bulon. |
1.6 | Tải trọng tĩnh của khay | 100 kg |
2 | Thanh quản lý cáp dọc | |
2.1 | Vị trí | Đằng sau tủ rack |
2.2 | Kích thước | |
Cao x Rộng x Sâu | 1890 x 100 x 60 | |
3 | Thanh quản lý cáp ngang | |
3.1 | Vị trí | Đằng trước và đằng sau tủ rack |
3.2 | Kích thước: Rộng x Cao x Sâu | 482mmx44.45mmx80mm |
3.3 | Cấu trúc bộ quản lý cáp: | Phù hợp và dễ dàng đi cáp mạng |
3.4 | Nắp che | Đóng mở dễ dang để đi cáp |
4 | Tấm chắn Blank panel | |
4.1 | Kích thước | 1U-2U |
4.2 | Vật liệu | Thép CT38 |
4.3 | Bề mặt hoàn thiện | Sơn tĩnh điện, màu đen |
4.4 | Độ dày | 1.2 mm |
4.5 | Vị trí gắn trên rack | Phía trước Rack |
5 | Bộ phân phối nguồn (PDU) | |
5.1 | Đầu vào | |
Điện áp | 220-230V | |
Tần số | 50/60 hz | |
Dòng cực đại trên từng pha | ≥32A | |
5.2 | Đầu ra | |
Điện áp | 220V AC | |
Dòng cực đại trên từng pha | ≥32A | |
Chuẩn kết nối đầu ra | 20 chấu chuẩn C13; 04 chấu chuẩn C19 | |
6 | Ốc bắt thiết bị | |
Bộ bu long, ecu | Bulong lục giác chìm M6/ mạ kẽm điện phân | |
Ecu cài M6/ mạ kẽm điện phân |