Bảng giá Máng Cáp Mạ Điện Phân mới nhất tại 3CElectric
Máng cáp mạ điện phân và hệ thống thang máng cáp được 3CElectric sản xuất bằng vật liệu cao cấp trên dây chuyền khép kín, hiện đại – tự động hoá, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết sản xuất tiến độ nhanh chóng, sản xuất với nhiều kích thước khác nhau. Sản phẩm chất lượng đáp ứng được các tiêu chí về độ bền, an toàn, cứng vững – chắc chắn – chống gỉ sét, thẩm mỹ cao, đảm bảo chất lượng và giá tốt cho các công trình thi công điện. giao hàng tận công trình. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
Máng cáp mạ điện phân báo giá tại 3CElectric
Máng cáp mạ điện phân - 3CElectric sản xuất và cung cấp với mức giá tốt nhất thị trường, tiến độ sản xuất nhanh. Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá sản phẩm Máng cáp sơn tĩnh điện, và phụ kiện do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật mới nhất. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 - Chiết khấu cao - giá tốt nhất hiện nay.
AN TOÀN - BỀN VỮNG CHO CÔNG TRÌNH - CHỦ ĐỘNG ĐƯỢC MỌI DỰ ÁN CỦA BẠN. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng sản phẩm Thang Máng Cáp có chất lượng tốt nhất cho mọi công trình, giá cả cạnh tranh; cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.
MÁNG CÁP MẠ ĐIỆN PHÂN BÁO GIÁ MỚI NHẤT 2024
Vật liệu chính: Thép tiêu chuẩn JIS-G-3131-2010, Thép tiêu chuẩn SS400 hoặc tương đương.
Đơn vị tính: Mét đối với thanh máng và nắp máng, cái - đối với phụ kiện cút nối chuyển hướng máng.
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.
Ngoài kích thước tiêu chuẩn dưới đây 3CElectric còn sản xuất kích thước theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng giá có thể thay đổi theo giá nguyên vật liệu sản xuất.
Lưu ý: mức giá dưới đây có thể áp dụng chiết khấu..., (Quý Khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thể nhận báo giá tốt và chính xác nhất!)
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐV | SL | ĐƠN GIÁ WEB (VNĐ, CHƯA VAT) |
I | MÁNG CÁP - THÉP CT3, MẠ ĐIỆN PHÂN, DÀY 0.8MM | ||||
Máng cáp 50x50, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 50x50 dày 0.8 | 3C-M50x50-Z0.8 | m | 1 | 59.956 |
2 | Nắp máng 50 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU50-Z0.8 | m | 1 | 27.862 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM50x50-Z0.8 | c | 1 | 71.948 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU50-Z0.8 | c | 1 | 33.435 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM50x50-Z0.8 | c | 1 | 71.948 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU50-Z0.8 | c | 1 | 33.435 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM50x50-Z0.8 | c | 1 | 71.948 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU50-Z0.8 | c | 1 | 33.435 |
9 | Cút nối T 0.8 | 3C-TM50x50-Z0.8 | c | 1 | 77.943 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU50-Z0.8 | c | 1 | 36.221 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM50x50-Z0.8 | c | 1 | 95.930 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU50-Z0.8 | c | 1 | 44.579 |
Máng cáp 75x50, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 75x50 dày 0.8 | 3C-M75x50-Z0.8 | m | 1 | 66.863 |
2 | Nắp máng 75 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU75-S0.8 | m | 1 | 36.003 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM75x50-Z0.8 | c | 1 | 80.236 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU75-Z0.8 | c | 1 | 43.204 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM75xZ0-S0.8 | c | 1 | 80.236 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU75-Z0.8 | c | 1 | 43.204 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM75x50-Z0.8 | c | 1 | 80.236 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU75-Z0.8 | c | 1 | 43.204 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM75x50-Z0.8 | c | 1 | 86.922 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU75-Z0.8 | c | 1 | 46.804 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM75x50-Z0.8 | c | 1 | 106.981 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU75-Z0.8 | c | 1 | 57.605 |
Máng cáp 100x50, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 100x50 dày 0.8 | 3C-M100x50-Z0.8 | m | 1 | 73.998 |
2 | Nắp máng 100 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU100-Z0.8 | m | 1 | 43.726 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x50-Z0.8 | c | 1 | 88.798 |
4 | Nắp cút nối L dày 0.8 | 3C-LNU100-Z0.8 | c | 1 | 52.472 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x50-Z0.8 | c | 1 | 88.798 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU100-Z0.8 | c | 1 | 52.472 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x50-Z0.8 | c | 1 | 88.798 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-Z0.8 | c | 1 | 52.472 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x50-Z0.8 | c | 1 | 96.198 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU100-Z0.8 | c | 1 | 56.844 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x50-Z0.8 | c | 1 | 118.398 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-Z0.8 | c | 1 | 69.962 |
Máng cáp 100x75, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 100x75 dày 0.8 | 3C-M100x75-Z0.8 | m | 1 | 88.171 |
2 | Nắp máng 100 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU100-Z0.8 | m | 1 | 42.453 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x75-Z0.8 | c | 1 | 105.805 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU100-Z0.8 | c | 1 | 50.943 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x75-Z0.8 | c | 1 | 105.805 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU100-Z0.8 | c | 1 | 50.943 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x75-Z0.8 | c | 1 | 105.805 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-Z0.8 | c | 1 | 50.943 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x75-Z0.8 | c | 1 | 114.623 |
10 | Nắp Tdày 0.8 | 3C-TNU100-Z0.8 | c | 1 | 55.189 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x75-Z0.8 | c | 1 | 141.074 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-Z0.8 | c | 1 | 67.924 |
Máng cáp 100x100, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 100x100 dày 0.8 | 3C-M100x100-Z0.8 | m | 1 | 104.499 |
2 | Nắp máng 100 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU100-Z0.8 | m | 1 | 42.453 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x100-Z0.8 | c | 1 | 125.399 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU100-Z0.8 | c | 1 | 50.943 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x100-Z0.8 | c | 1 | 125.399 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU100-Z0.8 | c | 1 | 50.943 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x100-Z0.8 | c | 1 | 125.399 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-Z0.8 | c | 1 | 50.943 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x100-Z0.8 | c | 1 | 135.849 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU100-Z0.8 | c | 1 | 55.189 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x100-Z0.8 | c | 1 | 167.199 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-Z0.8 | c | 1 | 67.924 |
Máng cáp 150x50, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phânn 150x50 dày 0.8 | 3C-M150x50-Z0.8 | m | 1 | 88.171 |
2 | Nắp máng 150 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU150-Z0.8 | m | 1 | 58.781 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x50-Z0.8 | c | 1 | 105.805 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-Z0.8 | c | 1 | 70.537 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x50-Z0.8 | c | 1 | 105.805 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-Z0.8 | c | 1 | 70.537 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x50-Z0.8 | c | 1 | 105.805 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-Z0.8 | c | 1 | 70.537 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x50-Z0.8 | c | 1 | 114.623 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-Z0.8 | c | 1 | 76.415 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x50-Z0.8 | c | 1 | 141.074 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-Z0.8 | c | 1 | 94.049 |
Máng cáp 150x75, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân150x75 dày 0.8 | 3C-M150x75-Z0.8 | m | 1 | 104.499 |
2 | Nắp máng 150 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU150-Z0.8 | m | 1 | 58.781 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x75-Z0.8 | c | 1 | 125.399 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-Z0.8 | c | 1 | 70.537 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x75-Z0.8 | c | 1 | 125.399 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-Z0.8 | c | 1 | 70.537 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x75-Z0.8 | c | 1 | 125.399 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-Z0.8 | c | 1 | 70.537 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x75-Z0.8 | c | 1 | 135.849 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-Z0.8 | c | 1 | 76.415 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x75-Z0.8 | c | 1 | 167.199 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-Z0.8 | c | 1 | 94.049 |
Máng cáp 150x100, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 150x100 dày 0.8 | 3C-M150x100-Z0.8 | m | 1 | 120.827 |
2 | Nắp máng 150 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU150-Z0.8 | m | 1 | 58.781 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x100-Z0.8 | c | 1 | 144.993 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-Z0.8 | c | 1 | 70.537 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x100-Z0.8 | c | 1 | 144.993 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-Z0.8 | c | 1 | 70.537 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x100-Z0.8 | c | 1 | 144.993 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-Z0.8 | c | 1 | 70.537 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x100-Z0.8 | c | 1 | 157.075 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-Z0.8 | c | 1 | 76.415 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x100-Z0.8 | c | 1 | 193.324 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-Z0.8 | c | 1 | 94.049 |
Máng cáp 200x75, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cápmạ điện phân 200x75 dày 0.8 | 3C-M200x75-Z0.8 | m | 1 | 120.827 |
2 | Nắp máng 200 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU200-Z0.8 | m | 1 | 75.109 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM200x75-Z0.8 | c | 1 | 144.993 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU200-Z0.8 | c | 1 | 90.131 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM200x75-Z0.8 | c | 1 | 144.993 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU200-Z0.8 | c | 1 | 90.131 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM200x75-Z0.8 | c | 1 | 144.993 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU200-Z0.8 | c | 1 | 90.131 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM200x75-Z0.8 | c | 1 | 157.075 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU200-Z0.8 | c | 1 | 97.641 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM200x75-Z0.8 | c | 1 | 193.324 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU200-Z0.8 | c | 1 | 120.174 |
Máng cáp 200x100, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 200x100 dày 0.8 | 3C-M200x100-Z0.8 | m | 1 | 137.155 |
2 | Nắp máng 200 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU200-Z0.8 | m | 1 | 75.109 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM200x100-Z0.8 | c | 1 | 164.586 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU200-Z0.8 | c | 1 | 90.131 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM200x100-Z0.8 | c | 1 | 164.586 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU200-Z0.8 | c | 1 | 90.131 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM200x100-Z0.8 | c | 1 | 164.586 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU200-Z0.8 | c | 1 | 90.131 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM200x100-Z0.8 | c | 1 | 178.302 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU200-Z0.8 | c | 1 | 97.641 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM200x100-Z0.8 | c | 1 | 219.448 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU200-Z0.8 | c | 1 | 120.174 |
II | MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, MẠ ĐIỆN PHÂN, DÀY 1.0MM | ||||
Máng cáp 50x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 50x50 dày 1.0 | 3C-M50x50-Z1.0 | m | 1 | 67.863 |
2 | Nắp máng 50 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU50-Z1.0 | m | 1 | 31.023 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM50x50-Z1.0 | c | 1 | 81.436 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU50-Z1.0 | c | 1 | 37.228 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM50x50-Z1.0 | c | 1 | 81.436 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU50-Z1.0 | c | 1 | 37.228 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM50x50-Z1.0 | c | 1 | 81.436 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU50-Z1.0 | c | 1 | 37.228 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM50x50-Z1.0 | c | 1 | 88.222 |
10 | Nắp Tdày 1.0 | 3C-TNU50-Z1.0 | c | 1 | 40.330 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM50x50-Z1.0 | c | 1 | 108.581 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU50-Z1.0 | c | 1 | 49.637 |
Máng cáp 75x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 75x50 dày 1.0 | 3C-M75x50-Z1.0 | m | 1 | 77.558 |
2 | Nắp máng 75 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU75-Z1.0 | m | 1 | 40.718 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM75x50-Z1.0 | c | 1 | 93.070 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU75-Z1.0 | c | 1 | 48.862 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM75x50-Z1.0 | c | 1 | 93.070 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU75-Z1.0 | c | 1 | 48.862 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM75x50-Z1.0 | c | 1 | 93.070 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU75-Z1.0 | c | 1 | 48.862 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM75x50-Z1.0 | c | 1 | 100.825 |
10 | Nắp Tdày 1.0 | 3C-TNU75-Z1.0 | c | 1 | 52.933 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM75x50-Z1.0 | c | 1 | 124.093 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU75-Z1.0 | c | 1 | 65.149 |
Máng cáp 100x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 100x50 dày 1.0 | 3C-M100x50-Z1.0 | m | 1 | 87.253 |
2 | Nắp máng 100 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU100-Z1.0 | m | 1 | 50.413 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x50-Z1.0 | c | 1 | 104.703 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-Z1.0 | c | 1 | 60.495 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x50-Z1.0 | c | 1 | 104.703 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU100-Z1.0 | c | 1 | 60.495 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x50-Z1.0 | c | 1 | 104.703 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-Z1.0 | c | 1 | 60.495 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x50-Z1.0 | c | 1 | 113.429 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-Z1.0 | c | 1 | 65.537 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x50-SZ1.0 | c | 1 | 139.604 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-Z1.0 | c | 1 | 80.660 |
Máng cáp 100x75, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân100x75 dày 1.0 | 3C-M100x75-Z1.0 | m | 1 | 106.642 |
2 | Nắp máng 100 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU100-Z1.0 | m | 1 | 50.413 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x75-Z1.0 | c | 1 | 127.971 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-Z1.0 | c | 1 | 60.495 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x75-Z1.0 | c | 1 | 127.971 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU100-Z1.0 | c | 1 | 60.495 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x75-Z1.0 | c | 1 | 127.971 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-Z1.0 | c | 1 | 60.495 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x75-Z1.0 | c | 1 | 138.635 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-Z1.0 | c | 1 | 65.537 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x75-Z1.0 | c | 1 | 170.628 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-Z1.0 | c | 1 | 80.660 |
Máng cáp 100x100, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 100x100 dày 1.0 | 3C-M100x100-Z1.0 | m | 1 | 126.032 |
2 | Nắp máng 100 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU100-Z1.0 | m | 1 | 50.413 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x100-Z1.0 | c | 1 | 151.238 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-Z1.0 | c | 1 | 60.495 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x100-Z1.0 | c | 1 | 151.238 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU100-Z1.0 | c | 1 | 60.495 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x100-Z1.0 | c | 1 | 151.238 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-Z1.0 | c | 1 | 60.495 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x100-Z1.0 | c | 1 | 163.841 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-Z1.0 | c | 1 | 65.537 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x100-Z1.0 | c | 1 | 201.651 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-Z1.0 | c | 1 | 80.660 |
Máng cáp 150x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 150x50 dày 1.0 | 3C-M150x50-Z1.0 | m | 1 | 106.642 |
2 | Nắp máng 150 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU150-Z1.0 | m | 1 | 69.802 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x50-Z1.0 | c | 1 | 127.971 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-Z1.0 | c | 1 | 83.763 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x50-Z1.0 | c | 1 | 127.971 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU150-Z1.0 | c | 1 | 83.763 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x50-Z1.0 | c | 1 | 127.971 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-Z1.0 | c | 1 | 83.763 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM150x50-Z1.0 | c | 1 | 138.635 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-Z1.0 | c | 1 | 90.743 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x50-Z1.0 | c | 1 | 170.628 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-Z1.0 | c | 1 | 111.684 |
Máng cáp 150x75, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân150x75 dày 1.0 | 3C-M150x75-Z1.0 | m | 1 | 126.032 |
2 | Nắp máng 150 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU150-Z1.0 | m | 1 | 69.802 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x75-Z1.0 | c | 1 | 151.238 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-Z1.0 | c | 1 | 83.763 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x75-Z1.0 | c | 1 | 151.238 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU150-Z1.0 | c | 1 | 83.763 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x75-Z1.0 | c | 1 | 151.238 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-Z1.0 | c | 1 | 83.763 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM150x75-Z1.0 | c | 1 | 163.841 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-Z1.0 | c | 1 | 90.743 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x75-Z1.0 | c | 1 | 201.651 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-Z1.0 | c | 1 | 111.684 |
Máng cáp 150x100, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân150x100 dày 1.0 | 3C-M150x100-Z1.0 | m | 1 | 145.421 |
2 | Nắp máng 150 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU150-Z1.0 | m | 1 | 69.802 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x100-Z1.0 | c | 1 | 174.506 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-Z1.0 | c | 1 | 83.763 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x100-Z1.0 | c | 1 | 174.506 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU150-Z1.0 | c | 1 | 83.763 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x100-Z1.0 | c | 1 | 174.506 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-Z1.0 | c | 1 | 83.763 |
9 | Cút nối Tdày 1.0 | 3C-TM150x100-Z1.0 | c | 1 | 189.048 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-Z1.0 | c | 1 | 90.743 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x100-Z1.0 | c | 1 | 232.674 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-Z1.0 | c | 1 | 111.684 |
Máng cáp 200x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 200x50 dày 1.0 | 3C-M200x50-S1.0 | m | 1 | 126.032 |
2 | Nắp máng 200 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU200-Z1.0 | m | 1 | 89.192 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x50-Z1.0 | c | 1 | 151.238 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-Z1.0 | c | 1 | 107.030 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x50-Z1.0 | c | 1 | 151.238 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU200-Z1.0 | c | 1 | 107.030 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x50-Z1.0 | c | 1 | 151.238 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-Z1.0 | c | 1 | 107.030 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x50-Z1.0 | c | 1 | 163.841 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-Z1.0 | c | 1 | 115.949 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x50-Z1.0 | c | 1 | 201.651 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-Z1.0 | c | 1 | 142.707 |
Máng cáp 200x75, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mak điện phân 200x75 dày 1.0 | 3C-M200x75-Z1.0 | m | 1 | 145.421 |
2 | Nắp máng 200 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU200-Z1.0 | m | 1 | 89.192 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x75-Z1.0 | c | 1 | 174.506 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-Z1.0 | c | 1 | 107.030 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x75-Z1.0 | c | 1 | 174.506 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU200-Z1.0 | c | 1 | 107.030 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x75-Z1.0 | c | 1 | 174.506 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-Z1.0 | c | 1 | 107.030 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x75-Z1.0 | c | 1 | 189.048 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-Z1.0 | c | 1 | 115.949 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x75-Z1.0 | c | 1 | 232.674 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-Z1.0 | c | 1 | 142.707 |
Máng cáp 200x100, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 200x100 dày 1.0 | 3C-M200x100-Z1.0 | m | 1 | 164.811 |
2 | Nắp máng 200 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU200-Z1.0 | m | 1 | 89.192 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x100-Z1.0 | c | 1 | 197.773 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-Z1.0 | c | 1 | 107.030 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x100-Z1.0 | c | 1 | 197.773 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU200-Z1.0 | c | 1 | 107.030 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x100-Z1.0 | c | 1 | 197.773 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-Z1.0 | c | 1 | 107.030 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x100-Z1.0 | c | 1 | 214.254 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-Z1.0 | c | 1 | 115.949 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x100-Z1.0 | c | 1 | 263.697 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-Z1.0 | c | 1 | 142.707 |
Máng cáp 250x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 250x50 dày 1.0 | 3C-M250x50-Z1.0 | m | 1 | 145.421 |
2 | Nắp máng 250 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU250-Z1.0 | m | 1 | 108.581 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x50-Z1.0 | c | 1 | 174.506 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-Z1.0 | c | 1 | 130.297 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x50-Z1.0 | c | 1 | 174.506 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU250-Z1.0 | c | 1 | 130.297 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x50-Z1.0 | c | 1 | 174.506 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-Z1.0 | c | 1 | 130.297 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x50-Z1.0 | c | 1 | 189.048 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-Z1.0 | c | 1 | 141.156 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x50-Z1.0 | c | 1 | 232.674 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-Z1.0 | c | 1 | 173.730 |
Máng cáp 250x75, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 250x75 dày 1.0 | 3C-M250x75-Z1.0 | m | 1 | 164.811 |
2 | Nắp máng 250 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU250-Z1.0 | m | 1 | 108.581 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x75-Z1.0 | c | 1 | 197.773 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-Z1.0 | c | 1 | 130.297 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x75-Z1.0 | c | 1 | 197.773 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU250-Z1.0 | c | 1 | 130.297 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x75-Z1.0 | c | 1 | 197.773 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-Z1.0 | c | 1 | 130.297 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x75-Z1.0 | c | 1 | 214.254 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-Z1.0 | c | 1 | 141.156 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x75-Z1.0 | c | 1 | 263.697 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-Z1.0 | c | 1 | 173.730 |
Máng cáp 250x100, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 250x100 dày 1.0 | 3C-M250x100-Z1.0 | m | 1 | 184.200 |
2 | Nắp máng 250 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU250-Z1.0 | m | 1 | 108.581 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x100-Z1.0 | c | 1 | 221.040 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-Z1.0 | c | 1 | 130.297 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x100-Z1.0 | c | 1 | 221.040 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU250-Z1.0 | c | 1 | 130.297 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x100-Z1.0 | c | 1 | 221.040 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-Z1.0 | c | 1 | 130.297 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x100-Z1.0 | c | 1 | 239.460 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-Z1.0 | c | 1 | 141.156 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x100-Z1.0 | c | 1 | 294.720 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-Z1.0 | c | 1 | 173.730 |
Máng cáp 300x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 300x50 dày 1.0 | 3C-M300x50-Z1.0 | m | 1 | 164.811 |
2 | Nắp máng 300 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU300-Z1.0 | m | 1 | 127.971 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x50-Z1.0 | c | 1 | 197.773 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-Z1.0 | c | 1 | 153.565 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x50-Z1.0 | c | 1 | 197.773 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU300-Z1.0 | c | 1 | 153.565 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x50-Z1.0 | c | 1 | 197.773 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-Z1.0 | c | 1 | 153.565 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x50-Z1.0 | c | 1 | 214.254 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-Z1.0 | c | 1 | 166.362 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x50-Z1.0 | c | 1 | 263.697 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-Z1.0 | c | 1 | 204.753 |
Máng cáp 300x75, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 300x75 dày 1.0 | 3C-M300x75-Z1.0 | m | 1 | 184.200 |
2 | Nắp máng 300 mạ điện phân điện dày 1.0 | 3C-NU300-Z1.0 | m | 1 | 127.971 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x75-Z1.0 | c | 1 | 221.040 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-Z1.0 | c | 1 | 153.565 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x75-Z1.0 | c | 1 | 221.040 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU300-Z1.0 | c | 1 | 153.565 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x75-Z1.0 | c | 1 | 221.040 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-Z1.0 | c | 1 | 153.565 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x75-Z1.0 | c | 1 | 239.460 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-Z1.0 | c | 1 | 166.362 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x75-Z1.0 | c | 1 | 294.720 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-Z1.0 | c | 1 | 204.753 |
Máng cáp 300x100, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 300x100 dày 1.0 | 3C-M300x100-Z1.0 | m | 1 | 203.590 |
2 | Nắp máng 300 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU300-Z1.0 | m | 1 | 127.971 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x100-Z1.0 | c | 1 | 244.308 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-Z1.0 | c | 1 | 153.565 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x100-Z1.0 | c | 1 | 244.308 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU300-Z1.0 | c | 1 | 153.565 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x100-Z1.0 | c | 1 | 244.308 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-Z1.0 | c | 1 | 153.565 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x100-Z1.0 | c | 1 | 264.667 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-Z1.0 | c | 1 | 166.362 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x100-Z1.0 | c | 1 | 325.744 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-Z1.0 | c | 1 | 204.753 |
Xem đầy đủ bảng giá máng cáp mạ điện phân tại đây.
Thông tin về máng cáp mạ điện phân
Máng cáp mạ điện phân là gì?
Máng cáp mạ điện phân hay còn gọi là máng cáp mạ kẽm điện phân, máng cáp mạ kẽm công nghiệp là máng cáp điện được làm bằng tole, thép không gỉ, sau khi hoàn thiện sẽ được sử dụng phương pháp điện phân kết tủa để mạ 1 lớp kim loại kết tủa nền trên bề mặt máng cáp, bảo vệ tránh sự bào mòn cũng như gỉ sét, giúp cho máng cáp có độ bền cao, chống chịu với các tác động từ môi trường tốt hơn.
Tại 3CElectric® có đầy đủ tất cả mọi chủng loại máng cáp, thang cáp đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng. Máng cáp điện 3CElectric thường có thông số quy cách tiêu chuẩn cho mọi công trình như sau:
- Xuất xứ: tại nhà máy 3CElectric® Việt Nam
- Bảo hành: 12 tháng
- Chiều dài máng cáp điện: L = 3000mm (3 mét/ cây)
- chiều rộng: W = 50mm đến 800mm
- chiều cao máng cáp điện: 50 – 150mm
- Độ dày: T = 0.8, 1.0, 1.2, 1.5, 2.0, 2.5mm
- Tiêu chuẩn chế tạo: NEMA VE 1-2009, BS EN 50085-2-1:2006
- Lắp đặt: dùng bu long, quang treo và đai ốc tiêu chuẩn
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0902 685 695 để được:
- Giá ưu đãi nhất cho từng đơn hàng Máng Cáp điện phân
- Tiến độ nhanh nhất
- Tư vấn về kỹ thuật, biện pháp thi công, phương án tối ưu
- Bóc tách khối lượng cho Quý Khách Hàng theo bản vẽ
- Báo giá tốt nhất tới Quý Khách Hàng trong vòng 24h
Gửi yêu cầu tư vấn, báo giá, đặt hàng máng cáp Tôn ZAM
Quy trình đặt hàng, chọn 1 trong 3 cách sau:
1. Đặt hàng Online tại website 3CElectric: www.3ce.vn
2. Liên hệ Hotline/ zalo để được tư vấn thêm và đặt hàng: 0902 685 695.
3. Gửi email đính kèm khối lượng đơn hàng hoặc mã sản phẩm cùng với nội dung yêu cầu, về địa chỉ mail: hanoi@3celectric.vn
3CElectric® Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!
Bản vẽ kỹ thuật máng cáp điện phân
Bản vẽ kỹ thuật máng cáp điện phân - thiết kế mới nhất 2024 tại 3CElectric
Thông số màu đỏ chuẩn hoá tại 3CElectric®, cố định và không thể tuỳ chỉnh thay đổi…
Thông số màu xanh có thể tuỳ chỉnh thay đổi…
Xem thêm báo giá các loại Thang Cáp - Máng Cáp:
Tự hào là doanh nghiệp sản xuất trực tiếp thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam
Công ty TNHH Điện – Điện tử 3C là đơn vị sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam với hơn 16 năm kinh nghiệm. Cung cấp sản phẩm với chất lượng tốt nhất.
Sở hữu đội ngũ công nhân viên, kỹ sư giỏi, dày dặn kinh nghiệm, hệ thống dây chuyền máy móc sản xuất hiện đại theo công nghệ và tiêu chuẩn. Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng. Sản phẩm Máng cáp sơn tĩnh điện của 3CElectric® được sử dụng rộng rãi trong các dự án cơ điện, được các đối tác, chủ đầu tư, doanh nghiệp lớn tin tưởng sử dụng 100% tại các dự án trọng điểm, lớn nhỏ trên cả nước.
Sản xuất máng cáp mạ điện phân chất lượng uy tín, giá tốt nhất toàn quốc
Một số hình ảnh Máng Cáp mạ điện phân tại nhà máy 3CElectric®:
MỌI CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM THANG MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN. VUI LÒNG LIÊN HỆ
Để trang bị cho công trình của mình hệ thống máng cáp mạ điện phân, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao - giá thành cạnh tranh, Quý Khách hãy liên hệ tới 3CElectric để được tư vấn. Ngoài ra, với đội ngũ nhân viên nhiệt tình chuyên nghiệp sẽ giúp Quý khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất, chất lượng nhất cũng như đảm bảo tính kinh tế nhất.
Ngoài sản phẩm máng cáp tôn zam, 3CElectric còn cung cấp các loạimáng cáp sơn tĩnh điện, máng cáp tôn zam, máng cáp inox, máng cáp mạ điện phân, máng cáp mạ kẽm nhúng nóng, máng cáp nhôm...
Công Ty TNHH Điện – Điện tử 3C
- VP Hà Nội: 12 – A16, KĐT Geleximco, Đại lộ Thăng Long, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
- VP Hà Nội: 11 Trần Thái Tông, P.Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội
- VP Đà Nẵng: Lô B3 Khu Nam Cầu Cẩm Lệ, P.Hòa Xuân, Q.Cẩm Lệ, TP.ĐN
- VP TP.HCM: BT 16LK2, KĐT Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP.HCM
- Kho hàng TP.HCM: 561 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12, TP.HCM
- Nhà Máy: Khu Công Nghiệp Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội
Bài viết liên quan
- Bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng mới nhất
- Bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện mới nhất
- Bảng giá máng cáp Tole ZAM mới nhất
- Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện mới nhất
- Bảng giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng mới nhất
Câu hỏi thường gặp về Máng cáp mạ điện phân
1. MÁNG CÁP ĐIỆN 3CElectric chất lượng?
✓ Trả lời: 3CElectric sỡ hữu đội ngũ giàu kinh nghiệm, nhà máy với các trang thiết bị hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng.
2. Máng cáp mạ điện phân là gì?
✓ Trả lời: Máng cáp mạ điện phân hay còn gọi là máng cáp mạ kẽm điện phân, máng cáp mạ kẽm công nghiệp là máng cáp điện được làm bằng tole, thép không gỉ, sau khi hoàn thiện sẽ được sử dụng phương pháp điện phân kết tủa để mạ 1 lớp kim loại kết tủa nền trên bề mặt máng cáp, bảo vệ tránh sự bào mòn cũng như gỉ sét, giúp cho máng cáp có độ bền cao, chống chịu với các tác động từ môi trường tốt hơn.
3. Vật liệu sản xuất máng cáp là gì?
✓ Trả lời: Vật liệu 3CElectric thường dùng để làm Máng cáp điện bao gồm: Tôn ZAM, thép mạ kẽm nhúng nóng, thép sơn tĩnh điện SS400, thép mạ điện phân, thép không gỉ (Inox) hoặc hợp kim nhôm... Được nhập khẩu từ các nguồn nguyên liệu tốt nhất.
4. 3CElectric cam kết bán hàng?
✓ Trả lời: 3CElectric luôn nỗ lực mang lại giá trị bền vững, hiệu quả và sự hài lòng cho quý khách. Cam kết tiến độ giao hàng, cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất. Chúng tôi đã sản xuất và lắp đặt hàng chục nghìn tấn thang máng cáp tại các công trình khắp mọi miền đất nước và xuất khẩu.