Báo giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng tại 3CElectric®
Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng được Công ty TNHH Điện - Điện tử 3C sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, có độ bền cao với phương pháp nhúng kẽm nóng chảy. Đây là sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội như có thể chịu được môi trường khắc nghiệt, những nơi có tính ăn mòn cao. Khả năng chống hoen gỉ, oxy hóa và có tính thẩm mỹ cao. Phù hợp với các công trình, dự án có những yêu cầu khắt khe về độ bền và tính thẩm mỹ.

THANG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG GIÁ MỚI NHẤT 2022
Công ty TNHH Điện - Điện tử 3C xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá sản phẩm thang cáp mạ kẽm nhúng nóng, và phụ kiện do chúng tôi sản xuất, được cập nhật mới nhất năm 2022. Quý Khách hàng mua số lượng lớn có thể liên hệ chúng tôi để nhận được giá tốt nhất.
Tên tài liệu | Ngày đăng | Xem | Tải về |
---|---|---|---|
Xem đầy đủ bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng file PDF tại đây | 11/07/2022 | ||
Catalogues Thang máng cáp | 12/07/2022 |
TT | Tên sản phẩm (bảo hành 12 tháng) |
Mã sản phẩm | ĐV | SL | ĐƠN GIÁ 2022 VNĐ (3CElectric.VN) |
I | THANG CÁP - THÉP CT3, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG DÀY 1.5 MM | ||||
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W200xH50 dày 1.5 | 3C-TU200x50-M1.5 | m | 1 | 137.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU200x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 165.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU200x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 165.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU200x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 165.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU200x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 178.750 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU200x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 220.000 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W200xH75 dày 1.5 | 3C-TU200x75-M1.5 | m | 1 | 171.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU200x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 205.920 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU200x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 205.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU200x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 205.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU200x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 223.080 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU200x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 274.560 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng 200x100 dày 1.5 | 3C-TU200x100-M1.5 | m | 1 | 205.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU200x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 246.840 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU200x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 246.840 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU200x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 246.840 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU200x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 267.410 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU200x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 329.120 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W250xH50 dày 1.5 | 3C-TU250x50-M1.5 | m | 1 | 145.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU250x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 174.240 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU250x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 174.240 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU250x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 174.240 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU250x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 188.760 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU250x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 232.320 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W250xH75 dày 1.5 | 3C-TU250x75-M1.5 | m | 1 | 179.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU250x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 215.160 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU250x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 215.160 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU250x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 215.160 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU250x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 233.090 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU250x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 286.880 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W250xH100 dày 1.5 | 3C-TU250x100-M1.5 | m | 1 | 212.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU250x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 254.760 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU250x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 254.760 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU250x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 254.760 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU250x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 275.990 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU250x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 339.680 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH50 dày 1.5 | 3C-TU300x50-M1.5 | m | 1 | 152.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU300x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 183.480 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU300x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 183.480 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU300x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 183.480 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU300x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 198.770 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU300x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 244.640 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH75 dày 1.5 | 3C-TU300x75-M1.5 | m | 1 | 187.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU300x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 224.400 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU300x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 224.400 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU300x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 224.400 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU300x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 243.100 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU300x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 299.200 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH100 dày 1.5 | 3C-TU300x100-M1.5 | m | 1 | 220.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU300x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 264.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU300x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 264.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU300x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 264.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU300x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 286.000 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU300x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 352.000 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH50 dày 1.5 | 3C-TU350x50-M1.5 | m | 1 | 160.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU350x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 192.720 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU350x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 192.720 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU350x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 192.720 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU350x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 208.780 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU350x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 256.960 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH75 dày 1.5 | 3C-TU350x75-M1.5 | m | 1 | 194.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU350x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 233.640 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU350x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 233.640 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU350x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 233.640 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU350x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 253.110 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU350x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 311.520 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH100 dày 1.5 | 3C-TU350x100-M1.5 | m | 1 | 227.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU350x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 273.240 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU350x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 273.240 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU350x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 273.240 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU350x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 296.010 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU350x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 364.320 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH50 dày 1.5 | 3C-TU400x50-M1.5 | m | 1 | 168.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU400x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 201.960 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU400x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 201.960 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU400x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 201.960 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU400x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 218.790 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU400x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 269.280 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH75 dày 1.5 | 3C-TU400x75-M1.5 | m | 1 | 201.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU400x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 241.560 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU400x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 241.560 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU400x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 241.560 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU400x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 261.690 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU400x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 322.080 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH100 dày 1.5 | 3C-TU400x100-M1.5 | m | 1 | 235.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU400x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 282.480 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU400x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 282.480 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU400x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 282.480 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU400x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 306.020 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU400x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 376.640 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH50 dày 1.5 | 3C-TU450x50-M1.5 | m | 1 | 176.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU450x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 228.800 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU450x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 228.800 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU450x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 228.800 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU450x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 246.400 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU450x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 316.800 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH75 dày 1.5 | 3C-TU450x75-M1.5 | m | 1 | 209.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU450x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 271.700 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU450x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 271.700 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU450x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 271.700 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU450x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 292.600 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU450x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 376.200 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH100 dày 1.5 | 3C-TU450x100-M1.5 | m | 1 | 243.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU450x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 316.030 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU450x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 316.030 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU450x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 316.030 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU450x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 340.340 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU450x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 413.270 |
I | THANG CÁP -THÉP CT3, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG DÀY 2.0 MM | ||||
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W200xH50 dày 2.0 | 3C-TU200x50-M2.0 | m | 1 | 177.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU200x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 194.810 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóngdày 2.0 | 3C-CLTU200x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 212.520 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU200x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 212.520 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU200x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 230.230 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU200x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 283.360 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W200xH75 dày 2.0 | 3C-TU200x75-M2.0 | m | 1 | 220.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU200x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 242.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU200x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 264.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU200x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 264.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU200x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 286.000 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU200x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 352.000 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W200xH100 dày 2.0 | 3C-TU200x100-M2.0 | m | 1 | 262.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU200x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 289.190 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU200x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 315.480 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU200x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 315.480 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU200x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 341.770 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU200x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 420.640 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W250xH50 dày 2.0 | 3C-TU250x50-M2.0 | m | 1 | 185.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU250x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 204.490 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU250x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 223.080 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU250x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 223.080 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU250x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 241.670 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU250x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 297.440 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W250xH75 dày 2.0 | 3C-TU250x75-M2.0 | m | 1 | 228.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU250x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 251.680 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU250x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 274.560 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU250x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 274.560 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU250x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 297.440 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU250x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 366.080 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W250xH100 dày 2.0 | 3C-TU250x100-M2.0 | m | 1 | 272.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU250x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 300.080 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU250x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 327.360 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU250x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 327.360 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU250x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 354.640 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU250x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 436.480 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH50 dày 2.0 | 3C-TU300x50-M2.0 | m | 1 | 195.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU300x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 215.380 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU300x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 234.960 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU300x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 234.960 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU300x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 254.540 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU300x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 313.280 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH75 dày 2.0 | 3C-TU300x75-M2.0 | m | 1 | 238.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU300x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 262.570 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU300x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 286.440 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU300x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 286.440 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU300x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 310.310 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU300x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 381.920 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH100 dày 2.0 | 3C-TU300x100-M2.0 | m | 1 | 281.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU300x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 309.760 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU300x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 337.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU300x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 337.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU300x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 366.080 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU300x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 450.560 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH50 dày 2.0 | 3C-TU350x50-M2.0 | m | 1 | 205.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU350x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 226.270 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU350x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 246.840 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU350x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 246.840 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU350x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 267.410 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU350x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 329.120 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH75 dày 2.0 | 3C-TU350x75-SM2.0 | m | 1 | 248.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU350x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 273.460 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU350x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 298.320 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU350x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 298.320 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU350x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 323.180 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU350x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 397.760 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH100 dày 2.0 | 3C-TU350x100-M2.0 | m | 1 | 291.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU350x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 349.800 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU350x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 349.800 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU350x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 349.800 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU350x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 378.950 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU350x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 466.400 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH50 dày 2.0 | 3C-TU400x50-M2.0 | m | 1 | 215.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU400x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 258.720 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU400x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 258.720 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU400x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 258.720 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU400x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 280.280 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU400x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 344.960 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH75 dày 2.0 | 3C-TU400x75-M2.0 | m | 1 | 258.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU400x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 310.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU400x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 310.200 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU400x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 310.200 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU400x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 336.050 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU400x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 413.600 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH100 dày 2.0 | 3C-TU400x100-M2.0 | m | 1 | 301.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU400x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 331.540 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU400x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 361.680 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU400x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 361.680 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU400x100-SM2.0 | Chiếc | 1 | 391.820 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU400x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 482.240 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH50 dày 2.0 | 3C-TU450x50-M2.0 | m | 1 | 224.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU450x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 291.720 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU450x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 291.720 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU450x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 291.720 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU450x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 314.160 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU450x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 381.480 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH75 dày 2.0 | 3C-TU450x75-M2.0 | m | 1 | 268.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU450x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 348.920 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU450x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 348.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU450x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 348.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU450x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 375.760 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU450x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 456.280 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH100 dày 2.0 | 3C-TU450x100-M2.0 | m | 1 | 311.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU450x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 404.690 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU450x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 404.690 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU450x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 404.690 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU450x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 435.820 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU450x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 529.210 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W500xH100 dày 2.0 | 3C-TU500x100-M2.0 | m | 1 | 321.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU500x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 417.560 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU500x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 417.560 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU500x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 417.560 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU500x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 546.040 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU500x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 642.400 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W600xH100 dày 2.0 | 3C-TU600x100-M2.0 | m | 1 | 347.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU600x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 521.400 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU600x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 521.400 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU600x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 521.400 |
5 | Cút nối chữ T thang cá mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU600x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 625.680 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU600x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 764.720 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W700xH100 dày 2.0 | 3C-TU700x100-M2.0 | m | 1 | 374.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU700x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 561.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU700x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 561.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU700x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 561.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU700x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 673.200 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU700x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 822.800 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W800xH100 dày 2.0 | 3C-TU800x100-M2.0 | m | 1 | 402.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU800x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 603.900 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU800x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 603.900 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU800x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 603.900 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU800x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 724.680 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU800x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 885.720 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W1000xH100 dày 2.0 | 3C-TU1000x100-M2.0 | m | 1 | 460.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU1000x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 691.350 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU1000x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 691.350 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU1000x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 691.350 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU1000x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 829.620 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU1000x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 1.013.980 |
II | THANG CÁP - THÉP CT3, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG DÀY 2.5 MM | ||||
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W500xH100 dày 2.5 | 3C-TU500x100-M2.5 | m | 1 | 392.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU500x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 589.050 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU500x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 589.050 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU500x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 589.050 |
5 | Cút nối chữ T thang cá mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU500x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 706.860 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU500x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 863.940 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W600xH100 dày 2.5 | 3C-TU600x100-M2.5 | m | 1 | 415.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU600x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 623.700 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU600x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 623.700 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU600x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 623.700 |
5 | Cút nối chữ T thang cá mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU600x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 748.440 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU600x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 914.760 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W700xH100 dày 2.5 | 3C-TU700x100-M2.5 | m | 1 | 448.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU700x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 673.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU700x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 673.200 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU700x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 673.200 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU700x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 807.840 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU700x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 987.360 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W800xH100 dày 2.5 | 3C-TU800x100-M2.5 | m | 1 | 492.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU800x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 739.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU800x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 739.200 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU800x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 739.200 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU800x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 887.040 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU800x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 1.084.160 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W1000xH100 dày 2.5 | 3C-TU1000x100-M2.5 | m | 1 | 576.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU1000x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 864.600 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU1000x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 864.600 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU1000x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 864.600 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU1000x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 1.037.520 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU1000x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 1.268.080 |
Cộng (Chưa bao gồm 10% thuế VAT) | |||||
10% Thuế GTGT | |||||
Tổng cộng (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
Khi lắp đặt thang cáp mạ kẽm nhúng nóng, cần có thêm các phụ kiện như: Nối thang cáp, ngã ba, nối chữ thập, co ngang, co xuống, nắp thang cáp, nắp co, nắp chữ thập. Quý khách có thể liên hệ để được báo giá các phụ kiện thang cáp điện đi kèm.
“3CElectric® Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!”
Video Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng tại nhà máy 3CElectric
Thông số kỹ thuật thang cáp mạ kẽm nhúng nóng
Vật liệu | Thép tấm không gỉ, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn, tôn đen sơn tĩnh điện,... |
---|---|
Chất lượng | Bề mặt mạ kẽm nhúng nóng thẩm mỹ cao |
Lắp đặt | Dùng Bu lông và Đai ốc tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn chế tạo | NEMA VE 1-2009, BS EN 50085-2-1:2006 |
Chiều dài 1 cây thang cáp | L = 3000mm |
Chiều rộng thang cáp | W = 200mm đến 1000mm |
Chiều cao thang cáp | H = 50mm đến 100mm |
Độ dày vật liệu | T = 1.5, 2.0, 2.5mm |
Giao hàng | 3CElectric luôn có dịch vụ giao hàng Hệ thống thang cáp điện đến tận nơi |