Bảng giá Máng cáp mạ điện phân, giá tốt nhất thị trường 2021
- Hà Nội, ngày 09 tháng 01 năm 2021
- 3CElectric
Công ty TNHH Điện - Điện tử 3C xin gửi tới Quý khách hàng Bảng giá Máng cáp mạ điện phân
do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật, mới nhất năm 2021.
Quý Khách Hàng có thể tải về đầy đủ bảng giá Máng cáp Mạ điện phân file PDF tại đây:
TẢI VỀ BẢNG GIÁ File PDFTT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | Đ.VỊ | SL | ĐƠN GIÁ 2021 (3CElectric.VN) |
I | MÁNG CÁP - THÉP CT3, MẠ DIỆN PHÂN, DÀY 0.8MM | ||||
Máng cáp 50x50, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 50x50 dày 0.8 | 3C-M50x50-Z0.8 | m | 1 | 50.600 |
2 | Nắp máng 50 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU50-Z0.8 | m | 1 | 20.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM50x50-Z0.8 | c | 1 | 60.720 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU50-Z0.8 | c | 1 | 24.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM50x50-Z0.8 | c | 1 | 60.720 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU50-Z0.8 | c | 1 | 24.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM50x50-Z0.8 | c | 1 | 60.720 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU50-Z0.8 | c | 1 | 24.000 |
9 | Cút nối T 0.8 | 3C-TM50x50-Z0.8 | c | 1 | 65.780 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU50-Z0.8 | c | 1 | 26.000 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM50x50-Z0.8 | c | 1 | 80.960 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU50-Z0.8 | c | 1 | 32.000 |
Máng cáp 75x50, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 75x50 dày 0.8 | 3C-M75x50-Z0.8 | m | 1 | 56.100 |
2 | Nắp máng 75 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU75-S0.8 | m | 1 | 26.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM75x50-Z0.8 | c | 1 | 67.320 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU75-Z0.8 | c | 1 | 31.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM75xZ0-S0.8 | c | 1 | 67.320 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU75-Z0.8 | c | 1 | 31.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM75x50-Z0.8 | c | 1 | 67.320 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU75-Z0.8 | c | 1 | 31.200 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM75x50-Z0.8 | c | 1 | 72.930 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU75-Z0.8 | c | 1 | 33.800 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM75x50-Z0.8 | c | 1 | 89.760 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU75-Z0.8 | c | 1 | 41.600 |
Máng cáp 100x50, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 100x50 dày 0.8 | 3C-M100x50-Z0.8 | m | 1 | 60.500 |
2 | Nắp máng 100 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU100-Z0.8 | m | 1 | 31.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x50-Z0.8 | c | 1 | 72.600 |
4 | Nắp cút nối L dày 0.8 | 3C-LNU100-Z0.8 | c | 1 | 37.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x50-Z0.8 | c | 1 | 72.600 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU100-Z0.8 | c | 1 | 37.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x50-Z0.8 | c | 1 | 72.600 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-Z0.8 | c | 1 | 37.200 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x50-Z0.8 | c | 1 | 78.650 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU100-Z0.8 | c | 1 | 40.300 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x50-Z0.8 | c | 1 | 96.800 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-Z0.8 | c | 1 | 49.600 |
Máng cáp 100x75, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 100x75 dày 0.8 | 3C-M100x75-Z0.8 | m | 1 | 73.700 |
2 | Nắp máng 100 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU100-Z0.8 | m | 1 | 31.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x75-Z0.8 | c | 1 | 88.440 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU100-Z0.8 | c | 1 | 37.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x75-Z0.8 | c | 1 | 88.440 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU100-Z0.8 | c | 1 | 37.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x75-Z0.8 | c | 1 | 88.440 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-Z0.8 | c | 1 | 37.200 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x75-Z0.8 | c | 1 | 95.810 |
10 | Nắp Tdày 0.8 | 3C-TNU100-Z0.8 | c | 1 | 40.300 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x75-Z0.8 | c | 1 | 117.920 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-Z0.8 | c | 1 | 49.600 |
Máng cáp 100x100, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 100x100 dày 0.8 | 3C-M100x100-Z0.8 | m | 1 | 86.900 |
2 | Nắp máng 100 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU100-Z0.8 | m | 1 | 31.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x100-Z0.8 | c | 1 | 104.280 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU100-Z0.8 | c | 1 | 37.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x100-Z0.8 | c | 1 | 104.280 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU100-Z0.8 | c | 1 | 37.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x100-Z0.8 | c | 1 | 104.280 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-Z0.8 | c | 1 | 37.200 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x100-Z0.8 | c | 1 | 112.970 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU100-Z0.8 | c | 1 | 40.300 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x100-Z0.8 | c | 1 | 139.040 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-Z0.8 | c | 1 | 49.600 |
Máng cáp 150x50, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phânn 150x50 dày 0.8 | 3C-M150x50-Z0.8 | m | 1 | 73.700 |
2 | Nắp máng 150 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU150-Z0.8 | m | 1 | 43.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x50-Z0.8 | c | 1 | 88.440 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-Z0.8 | c | 1 | 51.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x50-Z0.8 | c | 1 | 88.440 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-Z0.8 | c | 1 | 51.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x50-Z0.8 | c | 1 | 88.440 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-Z0.8 | c | 1 | 51.600 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x50-Z0.8 | c | 1 | 95.810 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-Z0.8 | c | 1 | 55.900 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x50-Z0.8 | c | 1 | 117.920 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-Z0.8 | c | 1 | 68.800 |
Máng cáp 150x75, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân150x75 dày 0.8 | 3C-M150x75-Z0.8 | m | 1 | 86.900 |
2 | Nắp máng 150 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU150-Z0.8 | m | 1 | 43.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x75-Z0.8 | c | 1 | 104.280 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-Z0.8 | c | 1 | 51.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x75-Z0.8 | c | 1 | 104.280 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-Z0.8 | c | 1 | 51.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x75-Z0.8 | c | 1 | 104.280 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-Z0.8 | c | 1 | 51.600 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x75-Z0.8 | c | 1 | 112.970 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-Z0.8 | c | 1 | 55.900 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x75-Z0.8 | c | 1 | 139.040 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-Z0.8 | c | 1 | 68.800 |
Máng cáp 150x100, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 150x100 dày 0.8 | 3C-M150x100-Z0.8 | m | 1 | 100.100 |
2 | Nắp máng 150 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU150-Z0.8 | m | 1 | 43.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x100-Z0.8 | c | 1 | 120.120 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-Z0.8 | c | 1 | 51.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x100-Z0.8 | c | 1 | 120.120 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-Z0.8 | c | 1 | 51.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x100-Z0.8 | c | 1 | 120.120 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-Z0.8 | c | 1 | 51.600 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x100-Z0.8 | c | 1 | 130.130 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-Z0.8 | c | 1 | 55.900 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x100-Z0.8 | c | 1 | 160.160 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-Z0.8 | c | 1 | 68.800 |
Máng cáp 200x75, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cápmạ điện phân 200x75 dày 0.8 | 3C-M200x75-Z0.8 | m | 1 | 100.100 |
2 | Nắp máng 200 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU200-Z0.8 | m | 1 | 55.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM200x75-Z0.8 | c | 1 | 120.120 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU200-Z0.8 | c | 1 | 66.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM200x75-Z0.8 | c | 1 | 120.120 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU200-Z0.8 | c | 1 | 66.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM200x75-Z0.8 | c | 1 | 120.120 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU200-Z0.8 | c | 1 | 66.000 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM200x75-Z0.8 | c | 1 | 130.130 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU200-Z0.8 | c | 1 | 71.500 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM200x75-Z0.8 | c | 1 | 160.160 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU200-Z0.8 | c | 1 | 88.000 |
Máng cáp 200x100, mạ điện phân, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 200x100 dày 0.8 | 3C-M200x100-Z0.8 | m | 1 | 100.100 |
2 | Nắp máng 200 mạ điện phân dày 0.8 | 3C-NU150-Z0.8 | m | 1 | 43.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x100-Z0.8 | c | 1 | 120.120 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-Z0.8 | c | 1 | 51.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x100-Z0.8 | c | 1 | 120.120 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-Z0.8 | c | 1 | 51.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x100-Z0.8 | c | 1 | 120.120 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-Z0.8 | c | 1 | 51.600 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x100-Z0.8 | c | 1 | 130.130 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-Z0.8 | c | 1 | 55.900 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x100-Z0.8 | c | 1 | 160.160 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-Z0.8 | c | 1 | 68.800 |
II | MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, MẠ ĐIỆN PHÂN, DÀY 1.0MM | ||||
Máng cáp 50x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 50x50 dày 1.0 | 3C-M50x50-Z1.0 | m | 1 | 60.500 |
2 | Nắp máng 50 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU50-Z1.0 | m | 1 | 24.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM50x50-Z1.0 | c | 1 | 72.600 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU50-Z1.0 | c | 1 | 28.800 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM50x50-Z1.0 | c | 1 | 72.600 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU50-Z1.0 | c | 1 | 28.800 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM50x50-Z1.0 | c | 1 | 72.600 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU50-Z1.0 | c | 1 | 28.800 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM50x50-Z1.0 | c | 1 | 78.650 |
10 | Nắp Tdày 1.0 | 3C-TNU50-Z1.0 | c | 1 | 31.200 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM50x50-Z1.0 | c | 1 | 96.800 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU50-Z1.0 | c | 1 | 38.400 |
Máng cáp 75x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 75x50 dày 1.0 | 3C-M75x50-Z1.0 | m | 1 | 68.200 |
2 | Nắp máng 75 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU75-Z1.0 | m | 1 | 32.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM75x50-Z1.0 | c | 1 | 81.840 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU75-Z1.0 | c | 1 | 38.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM75x50-Z1.0 | c | 1 | 81.840 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU75-Z1.0 | c | 1 | 38.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM75x50-Z1.0 | c | 1 | 81.840 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU75-Z1.0 | c | 1 | 38.400 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM75x50-Z1.0 | c | 1 | 88.660 |
10 | Nắp Tdày 1.0 | 3C-TNU75-Z1.0 | c | 1 | 41.600 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM75x50-Z1.0 | c | 1 | 109.120 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU75-Z1.0 | c | 1 | 51.200 |
Máng cáp 100x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 100x50 dày 1.0 | 3C-M100x50-Z1.0 | m | 1 | 73.700 |
2 | Nắp máng 100 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU100-Z1.0 | m | 1 | 38.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x50-Z1.0 | c | 1 | 88.440 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-Z1.0 | c | 1 | 45.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x50-Z1.0 | c | 1 | 88.440 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU100-Z1.0 | c | 1 | 45.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x50-Z1.0 | c | 1 | 88.440 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-Z1.0 | c | 1 | 45.600 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x50-Z1.0 | c | 1 | 95.810 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-Z1.0 | c | 1 | 49.400 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x50-SZ1.0 | c | 1 | 117.920 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-Z1.0 | c | 1 | 60.800 |
Máng cáp 100x75, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân100x75 dày 1.0 | 3C-M100x75-Z1.0 | m | 1 | 89.100 |
2 | Nắp máng 100 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU100-Z1.0 | m | 1 | 38.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x75-Z1.0 | c | 1 | 106.920 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-Z1.0 | c | 1 | 45.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x75-Z1.0 | c | 1 | 106.920 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU100-Z1.0 | c | 1 | 45.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x75-Z1.0 | c | 1 | 106.920 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-Z1.0 | c | 1 | 45.600 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x75-Z1.0 | c | 1 | 115.830 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-Z1.0 | c | 1 | 49.400 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x75-Z1.0 | c | 1 | 142.560 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-Z1.0 | c | 1 | 60.800 |
Máng cáp 100x100, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 100x100 dày 1.0 | 3C-M100x100-Z1.0 | m | 1 | 105.600 |
2 | Nắp máng 100 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU100-Z1.0 | m | 1 | 38.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x100-Z1.0 | c | 1 | 126.720 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-Z1.0 | c | 1 | 45.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x100-Z1.0 | c | 1 | 126.720 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU100-Z1.0 | c | 1 | 45.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x100-Z1.0 | c | 1 | 126.720 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-Z1.0 | c | 1 | 45.600 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x100-Z1.0 | c | 1 | 137.280 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-Z1.0 | c | 1 | 49.400 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x100-Z1.0 | c | 1 | 168.960 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-Z1.0 | c | 1 | 60.800 |
Máng cáp 150x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 150x50 dày 1.0 | 3C-M150x50-Z1.0 | m | 1 | 89.100 |
2 | Nắp máng 150 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU150-Z1.0 | m | 1 | 52.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x50-Z1.0 | c | 1 | 106.920 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-Z1.0 | c | 1 | 62.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x50-Z1.0 | c | 1 | 106.920 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU150-Z1.0 | c | 1 | 62.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x50-Z1.0 | c | 1 | 106.920 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-Z1.0 | c | 1 | 62.400 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM150x50-Z1.0 | c | 1 | 115.830 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-Z1.0 | c | 1 | 67.600 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x50-Z1.0 | c | 1 | 142.560 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-Z1.0 | c | 1 | 83.200 |
Máng cáp 150x75, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân150x75 dày 1.0 | 3C-M150x75-Z1.0 | m | 1 | 105.600 |
2 | Nắp máng 150 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU150-Z1.0 | m | 1 | 52.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x75-Z1.0 | c | 1 | 126.720 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-Z1.0 | c | 1 | 62.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x75-Z1.0 | c | 1 | 126.720 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU150-Z1.0 | c | 1 | 62.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x75-Z1.0 | c | 1 | 126.720 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-Z1.0 | c | 1 | 62.400 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM150x75-Z1.0 | c | 1 | 137.280 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-Z1.0 | c | 1 | 67.600 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x75-Z1.0 | c | 1 | 168.960 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-Z1.0 | c | 1 | 83.200 |
Máng cáp 150x100, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân150x100 dày 1.0 | 3C-M150x100-Z1.0 | m | 1 | 121.000 |
2 | Nắp máng 150 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU150-Z1.0 | m | 1 | 52.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x100-Z1.0 | c | 1 | 145.200 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-Z1.0 | c | 1 | 62.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x100-Z1.0 | c | 1 | 145.200 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU150-Z1.0 | c | 1 | 62.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x100-Z1.0 | c | 1 | 145.200 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-Z1.0 | c | 1 | 62.400 |
9 | Cút nối Tdày 1.0 | 3C-TM150x100-Z1.0 | c | 1 | 157.300 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-Z1.0 | c | 1 | 67.600 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x100-Z1.0 | c | 1 | 193.600 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-Z1.0 | c | 1 | 83.200 |
Máng cáp 200x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 200x50 dày 1.0 | 3C-M200x50-S1.0 | m | 1 | 105.600 |
2 | Nắp máng 200 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU200-Z1.0 | m | 1 | 67.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x50-Z1.0 | c | 1 | 126.720 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-Z1.0 | c | 1 | 80.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x50-Z1.0 | c | 1 | 126.720 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU200-Z1.0 | c | 1 | 80.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x50-Z1.0 | c | 1 | 126.720 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-Z1.0 | c | 1 | 80.400 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x50-Z1.0 | c | 1 | 137.280 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-Z1.0 | c | 1 | 87.100 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x50-Z1.0 | c | 1 | 168.960 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-Z1.0 | c | 1 | 107.200 |
Máng cáp 200x75, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mak điện phân 200x75 dày 1.0 | 3C-M200x75-Z1.0 | m | 1 | 121.000 |
2 | Nắp máng 200 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU200-Z1.0 | m | 1 | 67.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x75-Z1.0 | c | 1 | 145.200 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-Z1.0 | c | 1 | 80.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x75-Z1.0 | c | 1 | 145.200 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU200-Z1.0 | c | 1 | 80.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x75-Z1.0 | c | 1 | 145.200 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-Z1.0 | c | 1 | 80.400 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x75-Z1.0 | c | 1 | 157.300 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-Z1.0 | c | 1 | 87.100 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x75-Z1.0 | c | 1 | 193.600 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-Z1.0 | c | 1 | 107.200 |
Máng cáp 200x100, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 200x100 dày 1.0 | 3C-M200x100-Z1.0 | m | 1 | 137.500 |
2 | Nắp máng 200 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU200-Z1.0 | m | 1 | 67.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x100-Z1.0 | c | 1 | 165.000 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-Z1.0 | c | 1 | 80.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x100-Z1.0 | c | 1 | 165.000 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU200-Z1.0 | c | 1 | 80.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x100-Z1.0 | c | 1 | 165.000 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-Z1.0 | c | 1 | 80.400 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x100-Z1.0 | c | 1 | 178.750 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-Z1.0 | c | 1 | 87.100 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x100-Z1.0 | c | 1 | 220.000 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-Z1.0 | c | 1 | 107.200 |
Máng cáp 250x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 250x50 dày 1.0 | 3C-M250x50-Z1.0 | m | 1 | 121.000 |
2 | Nắp máng 250 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU250-Z1.0 | m | 1 | 81.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x50-Z1.0 | c | 1 | 145.200 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-Z1.0 | c | 1 | 97.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x50-Z1.0 | c | 1 | 145.200 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU250-Z1.0 | c | 1 | 97.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x50-Z1.0 | c | 1 | 145.200 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-Z1.0 | c | 1 | 97.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x50-Z1.0 | c | 1 | 157.300 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-Z1.0 | c | 1 | 105.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x50-Z1.0 | c | 1 | 193.600 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-Z1.0 | c | 1 | 129.600 |
Máng cáp 250x75, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 250x75 dày 1.0 | 3C-M250x75-Z1.0 | m | 1 | 137.500 |
2 | Nắp máng 250 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU250-Z1.0 | m | 1 | 81.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x75-Z1.0 | c | 1 | 165.000 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-Z1.0 | c | 1 | 97.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x75-Z1.0 | c | 1 | 165.000 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU250-Z1.0 | c | 1 | 97.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x75-Z1.0 | c | 1 | 165.000 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-Z1.0 | c | 1 | 97.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x75-Z1.0 | c | 1 | 178.750 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-Z1.0 | c | 1 | 105.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x75-Z1.0 | c | 1 | 220.000 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-Z1.0 | c | 1 | 129.600 |
Máng cáp 250x100, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 250x100 dày 1.0 | 3C-M250x100-Z1.0 | m | 1 | 152.900 |
2 | Nắp máng 250 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU250-Z1.0 | m | 1 | 81.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x100-Z1.0 | c | 1 | 183.480 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-Z1.0 | c | 1 | 97.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x100-Z1.0 | c | 1 | 183.480 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU250-Z1.0 | c | 1 | 97.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x100-Z1.0 | c | 1 | 183.480 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-Z1.0 | c | 1 | 97.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x100-Z1.0 | c | 1 | 198.770 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-Z1.0 | c | 1 | 105.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x100-Z1.0 | c | 1 | 244.640 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-Z1.0 | c | 1 | 129.600 |
Máng cáp 300x50, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 300x50 dày 1.0 | 3C-M300x50-Z1.0 | m | 1 | 137.500 |
2 | Nắp máng 300 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU300-Z1.0 | m | 1 | 96.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x50-Z1.0 | c | 1 | 165.000 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-Z1.0 | c | 1 | 115.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x50-Z1.0 | c | 1 | 165.000 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU300-Z1.0 | c | 1 | 115.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x50-Z1.0 | c | 1 | 165.000 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-Z1.0 | c | 1 | 115.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x50-Z1.0 | c | 1 | 178.750 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-Z1.0 | c | 1 | 124.800 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x50-Z1.0 | c | 1 | 220.000 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-Z1.0 | c | 1 | 153.600 |
Máng cáp 300x75, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 300x75 dày 1.0 | 3C-M300x75-Z1.0 | m | 1 | 152.900 |
2 | Nắp máng 300 mạ điện phân điện dày 1.0 | 3C-NU300-Z1.0 | m | 1 | 96.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x75-Z1.0 | c | 1 | 183.480 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-Z1.0 | c | 1 | 115.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x75-Z1.0 | c | 1 | 183.480 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU300-Z1.0 | c | 1 | 115.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x75-Z1.0 | c | 1 | 183.480 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-Z1.0 | c | 1 | 115.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x75-Z1.0 | c | 1 | 198.770 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-Z1.0 | c | 1 | 124.800 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x75-Z1.0 | c | 1 | 244.640 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-Z1.0 | c | 1 | 153.600 |
Máng cáp 300x100, mạ điện phân, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp mạ điện phân 300x100 dày 1.0 | 3C-M300x100-Z1.0 | m | 1 | 169.400 |
2 | Nắp máng 300 mạ điện phân dày 1.0 | 3C-NU300-Z1.0 | m | 1 | 96.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x100-Z1.0 | c | 1 | 203.280 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-Z1.0 | c | 1 | 115.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x100-Z1.0 | c | 1 | 203.280 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU300-Z1.0 | c | 1 | 115.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x100-Z1.0 | c | 1 | 203.280 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-Z1.0 | c | 1 | 115.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x100-Z1.0 | c | 1 | 220.220 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-Z1.0 | c | 1 | 124.800 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x100-Z1.0 | c | 1 | 271.040 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-Z1.0 | c | 1 | 153.600 |
Quý Khách Hàng có thể tải về đầy đủ bảng giá Máng cáp Mạ điện phân file PDF tại đây:
TẢI VỀ BẢNG GIÁ File PDFĐiều kiện thương mại:
- Thời gian giao hàng: Trong vòng 05-10 ngày kể từ ngày nhận được tiền đặt cọc.
- Địa điểm giao hàng: Theo yêu cầu của bên mua. Chi phí vận chuyển bên mua chịu (Xem xét từng điều kiện cụ thể, tạo điều kiện phù hợp nhất cho bên mua).
- Thời gian bảo hành: 12 Tháng.
- Điều khoản thanh toán: Đặt cọc 30% - 40 % giá trị đơn hàng ngay sau khi ký HĐ. Gía trị còn lại thanh toán trong vòng 10 - 15 ngày (Trong từng trường hợp cụ thể bên Mua bảo lãnh thanh toán qua ngân hàng).
- Hiệu lực báo giá: 30 ngày kể từ ngày báo giá.
“3CElectric Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!”
XEM THÊM CÁC MỤC LIÊN QUAN:
Đọc ngay bài viết mới: 3CElectric sản xuất máng cáp điện giá rẻ, tiến độ sản xuất cực nhanh.
3CElectric tự hào là doanh nghiệp sản xuất trực tiếp máng cáp hàng đầu tại Hà Nội

Một số hình ảnh Máng cáp mạ điện phân tại nhà máy 3CElectric

Công ty TNHH Điện – Điện Tử 3C với 16 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối thang cáp, máng cáp mạ điện phân. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng sản phẩm thang máng cáp có chất lượng tốt nhất, giá cả cạnh tranh. Cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng. Sở hữu đội ngũ kỹ sư, công nhân viên giỏi cùng dây chuyền sản xuất hiện đại, quy chuẩn mang tới tiến độ nhanh nhất. Sản phẩm của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong các dự án cơ điện, được các đối tác, chủ đầu tư, doanh nghiệp lớn tin tưởng sử dụng 100% tại các dự án trọng điểm, lớn nhỏ trên cả nước.
3CElectric CAM KẾT:
- doneChất lượng sản phẩm tốt nhất - bảo hành chính hãng
- doneBảo hành chính hãng từ 12 - 36 tháng
- doneVận chuyển nhanh, giao hàng không làm ảnh hưởng đến chất lượng
- doneĐầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng, nguồn gốc xuất xứ (CO, CQ)
- doneSản phẩm có sẵn, sản xuất cung cấp nhanh chóng để phục vụ quý khách hàng.
☎️ Liên hệ ngay HOTLINE: 0902 685 695 để nhận báo giá tốt nhất, ưu đãi lớn!
"Sản phẩm của chúng tôi có nhiều chủng loại, kích thước, vật liệu, Đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của quý khách hàng.
Liên hệ ngay với 3CElectric để được tư vấn và có chính sách giá tốt nhất.”
MỌI CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN. VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Quý khách quan tâm đến sản phẩm hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên nghiệp và báo giá với ưu đãi tốt nhất.
Công ty TNHH Điện – Điện tử 3C
Hà Nội: Tầng 9, Số 8 Láng Hạ, Q. Ba đình, TP.HN
Hà Nội: Số 12 – A16, Khu Đô thị Geleximco, Đại lộ Thăng Long, An Khánh, Hoài Đức, TP.HN
Chi nhánh Đà Nẵng: Lô B3 Khu Nam Cầu Cẩm Lệ, P.Hòa Xuân, Q.Cẩm Lệ, TP.ĐN
Chi nhánh TP.HCM: BT 16LK2, KĐT Hà Đô, Phường Thới An, Quận 12, TP.HCM
Nhà máy sản xuất: Cụm Công Nghiệp xã Hương Ngải, Thạch Thất, TP Hà Nội