Bảng giá Tủ Rack, giá tốt nhất thị trường năm 2021
Bảng giá tủ Rack và phụ kiện
Chúng tôi trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng giá Tủ Rack - sản phẩm do chúng tôi sản xuất, cùng dịch vụ cũng như phụ kiện chúng tôi cung cấp, cập nhật mới nhất năm 2021
TT | TÊN SẢN PHẨM (C-RACK) | MÃ SP - CÁNH LƯỚI - MÀU ĐEN | SL | ĐƠN GIÁ 2021 (3CElectric.VN) |
I | HỆ THỐNG TỦ CÓ CHIỀU SÂU 1000 MM, 1100, 1200 | |||
1 | C-RACK45U19-W800D1000 | 3C-R45S19W8B10 | 1 | 11.040.000 |
2 | C-RACK42U19-W800D1000 | 3C-R42S19W8B10 | 1 | 10.032.000 |
3 | C-RACK 42U-D1200 | 3C-R42B12 | 1 | 9.720.000 |
4 | C-RACK 42U-D1100 | 3C-R42B11 | 1 | 8.910.000 |
5 | C-RACK 45U-D1000 | 3C-R45B10 | 1 | 8.460.000 |
6 | C-RACK 42U-D1000 | 3C-R42B10 | 1 | 8.100.000 |
7 | C-RACK 36U-D1000 | 3C-R36B10 | 1 | 7.020.000 |
8 | C-RACK 32U-D1000 | 3C-R32B10 | 1 | 6.480.000 |
9 | C-RACK 27U-D1000 | 3C-R27B10 | 1 | 5.760.000 |
10 | C-RACK 20U-D1000 | 3C-R20B10 | 1 | 4.680.000 |
II | HỆ THỐNG TỦ CÓ CHIỀU SÂU 800 MM | - | ||
1 | C-RACK45U19-D800-W800 | 3C-R45S19W8B08 | 1 | 10.152.000 |
2 | C-RACK 42U19-D800-W800 | 3C-R42S19W8B08 | 1 | 9.288.000 |
3 | C-RACK 45U-D800 | 3C-R45B08 | 1 | 7.614.000 |
4 | C-RACK 42U-D800 | 3C-R42B08 | 1 | 7.290.000 |
5 | C-RACK 36U-D800 | 3C-R36B08 | 1 | 6.318.000 |
6 | C-RACK 32U-D800 | 3C-R32B08 | 1 | 5.832.000 |
7 | C-RACK 27U-D800 | 3C-R27B08 | 1 | 5.184.000 |
8 | C-RACK 20U-D800 | 3C-R20B08 | 1 | 4.212.000 |
III | HỆ THỐNG TỦ CÓ CHIỀU SÂU 600 MM | - | ||
1 | C-RACK45U19W800D600 | 3C-R45S19W8B06 | 1 | 9.024.000 |
2 | C-RACK42U19W800D600 | 3C-R42S19W8B06 | 1 | 8.256.000 |
3 | C-RACK 45U-D600 | 3C-R45B06 | 1 | 6.768.000 |
4 | C-RACK 42U-D600 | 3C-R42B06 | 1 | 6.480.000 |
5 | C-RACK 36U-D600 | 3C-R36B06 | 1 | 5.616.000 |
6 | C-RACK 32U-D600 | 3C-R32B06 | 1 | 5.184.000 |
7 | C-RACK 27U-D600 | 3C-R27B06 | 1 | 4.608.000 |
8 | C-RACK 20U-D600 | 3C-R20B06 | 1 | 3.744.000 |
IV | HỆ THỐNG TỦ NHỎ 6U-15U TỰ ĐỨNG | - | ||
1 | C-RACK 15U-D800 | 3C-R15B08 | 1 | 2.880.000 |
2 | C-RACK 15U-D600 | 3C-R15B06 | 1 | 2.520.000 |
3 | C-RACK 15U-D400 | 3C-R15B04 | 1 | 2.160.000 |
4 | C-RACK 12U-D600 | 3C-R12B06 | 1 | 2.016.000 |
5 | C-RACK 10U-D600 | 3C-R10B06 | 1 | 1.848.000 |
6 | C-RACK 10U-D400 | 3C-R10B04 | 1 | 1.584.000 |
7 | C-RACK 6U-D400 | 3C-R6B04 | 1 | 1.152.000 |
V | HỆ THỐNG TỦ NHỎ 6U-15U TREO TƯỜNG | |||
1 | C-RACK 15U-D400 (treo tường) | 3C-RW15B04 | 1 | 2.060.000 |
2 | C-RACK 12U-D600 (treo tường) | 3C-RW12B06 | 1 | 1.916.000 |
3 | C-RACK 10U-D600 (treo tường) | 3C-RW10B06 | 1 | 1.648.000 |
4 | C-RACK 10U-D400 (treo tường) | 3C-RW10B04 | 1 | 1.484.000 |
5 | C-RACK 6U-D400 (treo tường) | 3C-RW6B04 | 1 | 1.052.000 |
VI | OPEN RACK - 19"Khung tiêu chuẩn 1.5-2mm định dạng Omega, đế L100x60; 3.0mm | - | ||
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SP- MÀU ĐEN | - | |
1 | OPEN RACK 45U khung Omega | 3C-OR45B-O19 | 1 | 1.680.000 |
2 | OPEN RACK 42U Khung Omega | 3C-OR42B-O19 | 1 | 1.570.000 |
3 | OPEN RACK 36U khung Omega | 3C-OR36B-O19 | 1 | 1.460.000 |
4 | OPEN RACK 32U Khung Omega | 3C-OR32B-O19 | 1 | 1.350.000 |
5 | OPEN RACK 27U Khung Omega | 3C-OR27B-O19 | 1 | 1.190.000 |
6 | OPEN RACK 42Ux4 góc Omega 19"x23" | 3C-OR42B-4GO19D23" | 1 | 3.660.000 |
VII | OPEN RACK - 19"Khung tiêu chuẩn 1.5-2.0mm định dạng U, đế L100x60;3.0 | - | ||
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SP- MÀU ĐEN | - | |
1 | C-RACK OPEN RACK 45U | 3C-OR45B-S | 1 | 1.570.000 |
2 | C-RACK OPEN RACK 42U | 3C-OR42B-S | 1 | 1.420.000 |
3 | C-RACK OPEN RACK 36U | 3C-OR36B-S | 1 | 1.320.000 |
4 | C-RACK OPEN RACK 32U | 3C-OR32B-S | 1 | 1.190.000 |
5 | C-RACK OPEN RACK 27U | 3C-OR27B-S | 1 | 1.090.000 |
6 | OPEN RACK 42Ux4 góc U80x48, 19"xD600 | 3C-OR42B-4GU19D600 | 1 | 2.760.000 |
VIII | CÁC LOẠI TỦ OUTDOOR | - | ||
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SP- MÀU ĐEN | - | |
1 | C-RACK 42U-D800 OUT | 3C-ROD42B08 | 1 | 11.900.000 |
2 | C-RACK 36U-D800 OUT | 3C-ROD36B08 | 1 | 10.700.000 |
3 | C-RACK 42U-D600 OUT | 3C-ROD42B06 | 1 | 9.600.000 |
4 | C-RACK 36U-D600 OUT | 3C-ROD36B06 | 1 | 8.900.000 |
5 | C-RACK 27U-D600 OUT | 3C-ROD27B06 | 1 | 7.200.000 |
PHỤ KIỆN LỰA CHỌN | ||||
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SP- MÀU ĐEN | - | |
IX | KHAY TỦ | - | ||
1 | Khay cố định 1000 (Fiexed) (W440 x D680 mm) | 3C-RTB10 | 1 | 266.400 |
2 | Khay trượt 1000 (Slide) (415 x D680 mm) | 3C-RTSB10 | 1 | 465.600 |
3 | Khay cố định 800 (Fiexed) (W440 x D580 mm) | 3C-RTB08 | 1 | 216.000 |
4 | Khay trượt 800 (Slide) (415 x D580 mm) | 3C-RTSB08 | 1 | 399.600 |
5 | Khay cố định 600 (Fiexed) (W440 x D480 mm) | 3C-RTB06 | 1 | 182.400 |
6 | Khay trượt 600 (Slide) (415 x D480 mm) | 3C-RTSB06 | 1 | 349.200 |
7 | Khay cố định 400 (Fiexed) (W440 x D300 mm) | 3C-RTB04 | 1 | 166.800 |
8 | Khay trượt 400 (Slide) (415 x D300 mm) | 3C-RTSB04 | 1 | 332.400 |
X | Ổ CẮM ĐIỆN (KẾT CẤU LẮP DẠNG RACK) | - | ||
A | Ổ CẮM 3 CHẤU ĐA DỤNG | |||
1 | Ổ điện 19", 06 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng, công suất Max 20A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P19M06MCB32 | 1 | 390.000 |
2 | Ổ điện 19", 06 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng, công suất Max 20A, cáp nguồn 03m (3 x1.5mm2) và đầu cose 1,5 mm. | 3C-P19M06CAB1.5 | 1 | 340.000 |
3 | Ổ điện 19", 12 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng (02 hàng ngang), công suất Max 20A, cáp nguồn 03m (3 x2.5mm2) | 3C-P19M12CAB2.5 | 1 | 690.000 |
4 | Ổ điện D19"-, 12 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng (02 Hàng ngang), công suất Max 30A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P19M12MCB32 | 1 | 770.000 |
5 | Ổ điện dọc tủ 20U, 12 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng (01 Hàng dọc), công suất Max 30A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P20UM12MCB32 | 1 | 860.000 |
6 | Ổ điện dọc tủ 40U, 18 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng (01 Hàng dọc), công suất Max 50A, MCB 2P 50A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P40UM18MCB50 | 1 | 1.280.000 |
B | Ổ CẮM CHUẨN C13 | |||
1 | Ổ điện 19", 06 ổ cắm C13, công suất Max 20A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P19M06C13MCB32 | 1 | 400.000 |
2 | Ổ điện 19", 06 ổ cắm C13, công suất Max 20A, cáp nguồn 03m (3 x1.5mm2) và đầu cose 1,5 mm. | 3C-P19M06C13CAB1.5 | 1 | 350.000 |
3 | Ổ điện 19", 12 ổ cắm C13 (02 hàng ngang), công suất Max 20A, cáp nguồn 03m (3 x2.5mm2) | 3C-P19M12C13CAB2.5 | 1 | 720.000 |
4 | Ổ điện 19"-, 12 ổ cắm C13 (02 hàng ngang), công suất Max 30A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P19M12C13MCB32 | 1 | 800.000 |
5 | Ổ điện dọc tủ 20U, 12 ổ cắm C13 (01 hàng dọc), công suất Max 30A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P20UM12C13MCB32 | 1 | 880.000 |
6 | Ổ điện dọc tủ 40U, 18 ổ cắm C13 (01 hàng dọc), công suất Max 50A, MCB 2P 50A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P40UM18C13MCB50 | 1 | 1.320.000 |
C | Ổ CẮM CHUẨN C19 | |||
1 | Ổ điện 19", 06 ổ cắm C19, công suất Max 20A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P19M06C19MCB32 | 1 | 400.000 |
2 | Ổ điện 19", 06 ổ căm C13, công suất Max 20A, cáp nguồn 03m (3 x 1.5mm2) và đầu cose 1,5mm. | 3C-P19M06C19CAB1.5 | 1 | 350.000 |
3 | Ổ điện 19", 12 ổ cắm C19 (02 hàng ngang), công suất Max 20A, cáp nguồn 03m (3 x 2.5mm2) | 3C-P19M12C19CAB2.5 | 1 | 720.000 |
4 | Ổ điện D19"-, 12 ổ cắm C19 (02 Hàng ngang), công suất Max 30A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P19M12C19MCB32 | 1 | 800.000 |
5 | Ổ điện dọc tủ 20U, 12 ổ cắm C19 (01 Hàng dọc), công suất Max 30A, MCB 2P 32A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P20UM12C19MCB32 | 1 | 880.000 |
6 | Ổ điện dọc tủ 40U, 18 ổ cắm C19 (01 Hàng dọc), công suất Max 50A, MCB 2P 50A (Mitsubishi hoặc tương đương) | 3C-P40UM18C19MCB50 | 1 | 1.320.000 |
XI | QUẠT LÀM MÁT | - | ||
1 | Quạt AC - Đường kính 120 mm | F120AC | 1 | 85.800 |
2 | Quạt DC - Đường kính 140 mm (48V) | F140DC-48V | 1 | 366.300 |
XII | THANH QUẢN LÝ CÁP | - | ||
1 | Quản lý cáp ngang 19", 1U, dạng hộp | 3C-TR19U45x45B | 1 | 152.900 |
2 | Quản lý cáp ngang 23", 1U, Dạng hộp | 3C-TR23U45x45B | 1 | 152.900 |
3 | Quản lý cáp ngang 19", 1U, Dạng tai cài | 3C-TR19U45x45B-T | 1 | 106.700 |
4 | Quản lý cáp ngang 23", 1U, Dạng tai cài | 3C-TR23U45x45B-T | 1 | 117.370 |
5 | Đế quản lý cáp 42U và đai dây tháo dời | 3C-TR42C100x30x15B | 1 | 447.700 |
6 | Đế quản lý cáp 45U và đai dây tháo dời | 3C-TR45C100x30x15B | 1 | 480.700 |
XIII | BLANK PANEL | - | ||
1 | Thanh Blank panel 1U - 19 inch | 3C-BP1US19 | 1 | 27.500 |
2 | Thanh Blank panel 2U - 19 inch | 3C-BP2US19 | 1 | 41.800 |
3 | Thanh Blank panel 3U - 19 inch | 3C-BP3US19 | 1 | 55.000 |
4 | Thanh Blank panel 4U - 19 inch | 3C-BP4US19 | 1 | 61.600 |
5 | Thanh Blank panel 5U - 19 inch | 3C-BP5US19 | 1 | 75.900 |
XIV | V ĐỠ SERVER | |||
1 | V đỡ Sever cho tủ sâu 600 - V4 dày 2.5mm | 3C-RVSB600 | 56.870 | |
2 | V đỡ Sever cho tủ sâu 800 - V4 dày 2.5mm | 3C-RVSB800 | 72.600 | |
3 | V đỡ Sever cho tủ sâu 1000 - V4 dày 2.5mm | 3C-RVSB1000 | 94.380 | |
4 | V đỡ Sever cho tủ sâu 1100 - V4 dày 2.5mm | 3C-RVSB1100 | 102.850 | |
Tổng cộng giá (Chưa bao gồm 10% thuế VAT) | ||||
10% Thuế GTGT | ||||
Tổng cộng giá (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
Quý Khách có thể tải về đầy đủ bảng giá Tủ Rack file PDF tại đây:
TẢI VỀ BẢNG GIÁ File PDFĐiều kiện thương mại:
- Thời gian giao hàng: Trong vòng 1 - 05 ngày kể từ ngày nhận được tiền tạm ứng (hàng có sẵn thì giao ngay).
- Địa điểm giao hàng: Theo yêu cầu của bên mua. Chi phí vận chuyển bên mua chịu (Xem xét từng điều kiện cụ thể, tạo điều kiện phù hợp nhất cho bên mua).
- Thời gian bảo hành: 12 Tháng.
- Điều khoản thanh toán: Đặt cọc 40% giá trị đơn hàng ngay sau khi ký hợp đồng. Thanh toán 60% giá trị còn lại trong vòng 10 ngày với đối tác đã lặp lại và uy tín, khách mới thanh toán hết 100%, quý khách mua nhiều sẽ được hỗ trợ vận chuyển, hàng dự án bảo lãnh thanh toán 60-70% còn lại.
- Hiệu lực báo giá: 30 ngày kể từ ngày báo giá.
“3CElectric Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!”
MỘT SỐ HÌNH ẢNH TỦ RACK, TỦ MẠNG ĐƯỢC SẢN XUẤT BỞI 3CElectric





PHỤ KIỆN TỦ RACK, TỦ MẠNG
XEM THÊM CÁC MỤC LIÊN QUAN:
“3CElectric là đơn vị sản xuất đầu tiên nội địa hóa sản phẩn Tủ Rack (tủ Mạng) với nhãn hiệu C-Rack®.”
MỌI CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM TỦ RACK VÀ PHỤ KIỆN. VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Quý khách quan tâm đến sản phẩm hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên nghiệp và báo giá với ưu đãi tốt nhất.
Công ty TNHH Điện – Điện tử 3C
Hà Nội: Tầng 9, Số 8 Láng Hạ, Q. Ba đình, TP.HN
Hà Nội: Số 12 – A16, Khu Đô thị Geleximco, Đại lộ Thăng Long, An Khánh, Hoài Đức, TP.HN
Chi nhánh Đà Nẵng: Lô B3 Khu Nam Cầu Cẩm Lệ, P.Hòa Xuân, Q.Cẩm Lệ, TP.ĐN
Chi nhánh TP.HCM: BT 16LK2, KĐT Hà Đô, Phường Thới An, Quận 12, TP.HCM
Nhà máy sản xuất: Cụm Công Nghiệp xã Hương Ngải, Thạch Thất, TP Hà Nội
✓ Trả lời: 3CElectric Sở hữu nhà máy có quy mô lớn tại Hà Nội với chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn quốc tế. 3CElectric cung cấp các loại tủ rack, tủ mạng cho các đơn vị thi công hệ thống mạng Lan, Hệ thống tủ rack server, tủ mạng server cho các trung tâm dữ liệu trên khắp các tỉnh thành, vùng miền đất nước Việt Nam đảm bảo về chất lượng với giá thành tốt nhất thị trường.
✓ Trả lời: Với hơn 16 năm hoạt động, giàu kinh nghiệm và chuyên môn trong thiết kế, sản xuất tủ mạng. Chúng tôi luôn đi tiên phong phát triển sản phẩm của mình. Chiếm thị phần lớn nhất, Khẳng định vị thế thương hiệu hàng đầu Việt Nam.
✓ Trả lời: Với chi nhánh công ty có mặt tại 3 miền đất nước, 3CElectric GIAO HÀNG NHANH CHÓNG đến địa chỉ quý khách hàng trên mọi tỉnh thành toàn quốc.
✓ Trả lời: Mang lại sự an tâm hài lòng cho khách hàng qua việc cung cấp những sản phẩm chất lượng hàng đầu, dịch vụ tư vấn tốt nhất, dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp và quyền lợi khách hàng cao nhất. 3CElectric Sản xuất cung cấp tủ mạng, tủ rack, tủ điện uy tín, chất lượng cho mọi công trình.