Bảng giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng, chất lượng và giá tốt
Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng và hệ thống thang máng cáp được 3CElectric sản xuất trên dây chuyền khép kín, hiện đại – tự động hoá, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết sản xuất tiến độ nhanh chóng, sản xuất với nhiều kích thước khác nhau. Sản phẩm chất lượng đáp ứng được các tiêu chí về độ bền, an toàn, cứng vững – chắc chắn – chống gỉ sét, thẩm mỹ cao, đảm bảo chất lượng và giá tốt cho các công trình thi công điện. giao hàng tận công trình. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng báo giá tại 3CElectric
3CElectric xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá sản phẩm Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng, và phụ kiện do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật mới nhất. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 - Chiết khấu cao - giá tốt nhất hiện nay.
AN TOÀN - BỀN VỮNG CHO CÔNG TRÌNH - CHỦ ĐỘNG ĐƯỢC MỌI DỰ ÁN CỦA BẠN. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng sản phẩm Thang Máng Cáp có chất lượng tốt nhất cho mọi công trình, giá cả cạnh tranh; cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.
Bảng giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng mới nhất
Đơn vị tính: Mét đối với thân thang và nắp thang, chiếc - đối với phụ kiện co nối chuyển hướng thang cáp.
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.
Ngoài kích thước tiêu chuẩn dưới đây 3CElectric còn sản xuất kích thước theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng giá có thể thay đổi theo giá nguyên vật liệu sản xuất.
Lưu ý: mức giá dưới đây có thể áp dụng chiết khấu..., (Quý Khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thể nhận báo giá tốt và chính xác nhất!)
Tên tài liệu | Ngày đăng | Xem | Tải về |
---|---|---|---|
tải về bảng giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng file PDF tại đây | 15/03/2024 | ||
Catalog Thang máng cáp | 15/03/2024 |
TT | Tên máng & phụ kiện (Bảo hành 12 tháng) | Mã sản phẩm | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá VNĐ |
I | THANG CÁP - THÉP CT3, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG DÀY 1.5 MM | ||||
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x50 dày 1.5 | 3C-TU200x50-M1.5 | m | 1 | 125.522 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU200x50-M1.5 | C | 1 | 150.626 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU200x50-M1.5 | C | 1 | 150.626 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU200x50-M1.5 | C | 1 | 150.626 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU200x50-M1.5 | C | 1 | 163.178 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU200x50-M1.5 | C | 1 | 200.834 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x75 dày 1.5 | 3C-TU200x75-M1.5 | m | 1 | 156.137 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU200x75-M1.5 | C | 1 | 187.364 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU200x75-M1.5 | C | 1 | 187.364 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU200x75-M1.5 | C | 1 | 187.364 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU200x75-M1.5 | C | 1 | 202.977 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU200x75-M1.5 | C | 1 | 249.818 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 dày 1.5 | 3C-TU200x100-M1.5 | m | 1 | 186.752 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU200x100-M1.5 | C | 1 | 224.102 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU200x100-M1.5 | C | 1 | 224.102 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU200x100-M1.5 | C | 1 | 224.102 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU200x100-M1.5 | C | 1 | 242.777 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU200x100-M1.5 | C | 1 | 298.802 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x50 dày 1.5 | 3C-TU250x50-M1.5 | m | 1 | 132.410 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU250x50-M1.5 | C | 1 | 158.892 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU250x50-M1.5 | C | 1 | 158.892 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU250x50-M1.5 | C | 1 | 158.892 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU250x50-M1.5 | C | 1 | 172.133 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU250x50-M1.5 | C | 1 | 211.856 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x75 dày 1.5 | 3C-TU250x75-M1.5 | m | 1 | 163.025 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU250x75-M1.5 | C | 1 | 195.630 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU250x75-M1.5 | C | 1 | 195.630 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU250x75-M1.5 | C | 1 | 195.630 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU250x75-M1.5 | C | 1 | 211.932 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU250x75-M1.5 | C | 1 | 260.840 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x100 dày 1.5 | 3C-TU250x100-M1.5 | m | 1 | 193.640 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU250x100-M1.5 | C | 1 | 232.368 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU250x100-M1.5 | C | 1 | 232.368 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU250x100-M1.5 | C | 1 | 232.368 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU250x100-M1.5 | C | 1 | 251.732 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU250x100-M1.5 | C | 1 | 309.824 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x50 dày 1.5 | 3C-TU300x50-M1.5 | m | 1 | 139.298 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU300x50-M1.5 | C | 1 | 167.158 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU300x50-M1.5 | C | 1 | 167.158 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU300x50-M1.5 | C | 1 | 167.158 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU300x50-M1.5 | C | 1 | 181.088 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU300x50-M1.5 | C | 1 | 222.877 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x75 dày 1.5 | 3C-TU300x75-M1.5 | m | 1 | 169.913 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU300x75-M1.5 | C | 1 | 203.896 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU300x75-M1.5 | C | 1 | 203.896 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU300x75-M1.5 | C | 1 | 203.896 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU300x75-M1.5 | C | 1 | 220.887 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU300x75-M1.5 | C | 1 | 271.861 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x100 dày 1.5 | 3C-TU300x100-M1.5 | m | 1 | 200.528 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU300x100-M1.5 | C | 1 | 240.634 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU300x100-M1.5 | C | 1 | 240.634 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU300x100-M1.5 | C | 1 | 240.634 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU300x100-M1.5 | C | 1 | 260.687 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU300x100-M1.5 | C | 1 | 320.845 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x50 dày 1.5 | 3C-TU350x50-M1.5 | m | 1 | 146.187 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU350x50-M1.5 | C | 1 | 175.424 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU350x50-M1.5 | C | 1 | 175.424 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU350x50-M1.5 | C | 1 | 175.424 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU350x50-M1.5 | C | 1 | 190.043 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU350x50-M1.5 | C | 1 | 233.899 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x75 dày 1.5 | 3C-TU350x75-M1.5 | m | 1 | 176.802 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU350x75-M1.5 | C | 1 | 212.162 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU350x75-M1.5 | C | 1 | 212.162 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU350x75-M1.5 | C | 1 | 212.162 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU350x75-M1.5 | C | 1 | 229.842 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU350x75-M1.5 | C | 1 | 282.883 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x100 dày 1.5 | 3C-TU350x100-M1.5 | m | 1 | 207.417 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU350x100-M1.5 | C | 1 | 248.900 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU350x100-M1.5 | C | 1 | 248.900 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU350x100-M1.5 | C | 1 | 248.900 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU350x100-M1.5 | C | 1 | 269.642 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU350x100-M1.5 | C | 1 | 331.867 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x50 dày 1.5 | 3C-TU400x50-M1.5 | m | 1 | 153.075 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU400x50-M1.5 | C | 1 | 183.690 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU400x50-M1.5 | C | 1 | 183.690 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU400x50-M1.5 | C | 1 | 183.690 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU400x50-M1.5 | C | 1 | 198.998 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU400x50-M1.5 | C | 1 | 244.920 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x75 dày 1.5 | 3C-TU400x75-M1.5 | m | 1 | 183.690 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU400x75-M1.5 | C | 1 | 220.428 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU400x75-M1.5 | C | 1 | 220.428 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU400x75-M1.5 | C | 1 | 220.428 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU400x75-M1.5 | C | 1 | 238.797 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU400x75-M1.5 | C | 1 | 293.904 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x100 dày 1.5 | 3C-TU400x100-M1.5 | m | 1 | 214.305 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU400x100-M1.5 | C | 1 | 257.166 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU400x100-M1.5 | C | 1 | 257.166 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU400x100-M1.5 | C | 1 | 257.166 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU400x100-M1.5 | C | 1 | 278.597 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU400x100-M1.5 | C | 1 | 342.888 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x50 dày 1.5 | 3C-TU450x50-M1.5 | m | 1 | 159.963 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU450x50-M1.5 | C | 1 | 207.952 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU450x50-M1.5 | C | 1 | 207.952 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU450x50-M1.5 | C | 1 | 207.952 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU450x50-M1.5 | C | 1 | 223.949 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU450x50-M1.5 | C | 1 | 287.934 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x75 dày 1.5 | 3C-TU450x75-M1.5 | m | 1 | 190.578 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU450x75-M1.5 | C | 1 | 247.752 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU450x75-M1.5 | C | 1 | 247.752 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU450x75-M1.5 | C | 1 | 247.752 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU450x75-M1.5 | C | 1 | 266.810 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU450x75-M1.5 | C | 1 | 343.041 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x100 dày 1.5 | 3C-TU450x100-M1.5 | m | 1 | 216.770 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU450x100-M1.5 | C | 1 | 281.800 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU450x100-M1.5 | C | 1 | 281.800 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU450x100-M1.5 | C | 1 | 281.800 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU450x100-M1.5 | C | 1 | 303.477 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU450x100-M1.5 | C | 1 | 368.508 |
II | THANG CÁP -THÉP CT3, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG DÀY 2.0 MM | ||||
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x50 dày 2.0 | 3C-TU200x50-M2.0 | m | 1 | 162.341 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU200x50-M2.0 | C | 1 | 178.575 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU200x50-M2.0 | C | 1 | 194.809 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU200x50-M2.0 | C | 1 | 194.809 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU200x50-M2.0 | C | 1 | 211.043 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU200x50-M2.0 | C | 1 | 259.746 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x75 dày 2.0 | 3C-TU200x75-M2.0 | m | 1 | 201.937 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU200x75-M2.0 | C | 1 | 222.130 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU200x75-M2.0 | C | 1 | 242.324 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU200x75-M2.0 | C | 1 | 242.324 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU200x75-M2.0 | C | 1 | 262.518 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU200x75-M2.0 | C | 1 | 323.098 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 dày 2.0 | 3C-TU200x100-M2.0 | m | 1 | 241.532 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU200x100-M2.0 | C | 1 | 265.685 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU200x100-M2.0 | C | 1 | 289.838 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU200x100-M2.0 | C | 1 | 289.838 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU200x100-M2.0 | C | 1 | 313.992 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU200x100-M2.0 | C | 1 | 386.451 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x50 dày 2.0 | 3C-TU250x50-M2.0 | m | 1 | 173.016 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU250x50-M2.0 | C | 1 | 190.317 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU250x50-M2.0 | C | 1 | 207.619 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU250x50-M2.0 | C | 1 | 207.619 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU250x50-M2.0 | C | 1 | 224.920 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU250x50-M2.0 | C | 1 | 276.825 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x75 dày 2.0 | 3C-TU250x75-M2.0 | m | 1 | 210.846 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU250x75-M2.0 | C | 1 | 231.930 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU250x75-M2.0 | C | 1 | 253.015 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU250x75-M2.0 | C | 1 | 253.015 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU250x75-M2.0 | C | 1 | 274.099 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU250x75-M2.0 | C | 1 | 337.353 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x100 dày 2.0 | 3C-TU250x100-M2.0 | m | 1 | 250.441 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU250x100-M2.0 | C | 1 | 275.485 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU250x100-M2.0 | C | 1 | 300.529 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU250x100-M2.0 | C | 1 | 300.529 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU250x100-M2.0 | C | 1 | 325.573 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU250x100-M2.0 | C | 1 | 400.705 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x50 dày 2.0 | 3C-TU300x50-M2.0 | m | 1 | 180.159 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU300x50-M2.0 | C | 1 | 198.175 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU300x50-M2.0 | C | 1 | 216.191 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU300x50-M2.0 | C | 1 | 216.191 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU300x50-M2.0 | C | 1 | 234.207 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU300x50-M2.0 | C | 1 | 288.255 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x75 dày 2.0 | 3C-TU300x75-M2.0 | m | 1 | 219.754 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU300x75-M2.0 | C | 1 | 241.730 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU300x75-M2.0 | C | 1 | 263.705 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU300x75-M2.0 | C | 1 | 263.705 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU300x75-M2.0 | C | 1 | 285.681 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU300x75-M2.0 | C | 1 | 351.607 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x100 dày 2.0 | 3C-TU300x100-M2.0 | m | 1 | 259.350 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU300x100-M2.0 | C | 1 | 285.285 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU300x100-M2.0 | C | 1 | 311.220 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU300x100-M2.0 | C | 1 | 311.220 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU300x100-M2.0 | C | 1 | 337.155 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU300x100-M2.0 | C | 1 | 414.960 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x50 dày 2.0 | 3C-TU350x50-M2.0 | m | 1 | 187.119 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU350x50-M2.0 | C | 1 | 205.831 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU350x50-M2.0 | C | 1 | 224.543 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU350x50-M2.0 | C | 1 | 224.543 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU350x50-M2.0 | C | 1 | 243.255 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU350x50-M2.0 | C | 1 | 299.390 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x75 dày 2.0 | 3C-TU350x75-SM2.0 | m | 1 | 226.306 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU350x75-M2.0 | C | 1 | 248.937 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU350x75-M2.0 | C | 1 | 271.567 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU350x75-M2.0 | C | 1 | 271.567 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU350x75-M2.0 | C | 1 | 294.198 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU350x75-M2.0 | C | 1 | 362.090 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x100 dày 2.0 | 3C-TU350x100-M2.0 | m | 1 | 265.493 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU350x100-M2.0 | C | 1 | 318.592 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU350x100-M2.0 | C | 1 | 318.592 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU350x100-M2.0 | C | 1 | 318.592 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU350x100-M2.0 | C | 1 | 345.141 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU350x100-M2.0 | C | 1 | 424.789 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x50 dày 2.0 | 3C-TU400x50-M2.0 | m | 1 | 195.936 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU400x50-M2.0 | C | 1 | 235.123 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU400x50-M2.0 | C | 1 | 235.123 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU400x50-M2.0 | C | 1 | 235.123 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU400x50-M2.0 | C | 1 | 254.717 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU400x50-M2.0 | C | 1 | 313.498 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x75 dày 2.0 | 3C-TU400x75-M2.0 | m | 1 | 235.123 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU400x75-M2.0 | C | 1 | 282.148 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU400x75-M2.0 | C | 1 | 282.148 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU400x75-M2.0 | C | 1 | 282.148 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU400x75-M2.0 | C | 1 | 305.660 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU400x75-M2.0 | C | 1 | 376.197 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x100 dày 2.0 | 3C-TU400x100-M2.0 | m | 1 | 274.310 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU400x100-M2.0 | C | 1 | 301.741 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU400x100-M2.0 | C | 1 | 329.172 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU400x100-M2.0 | C | 1 | 329.172 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU400x100-SM2.0 | C | 1 | 356.604 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU400x100-M2.0 | C | 1 | 438.897 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x50 dày 2.0 | 3C-TU450x50-M2.0 | m | 1 | 204.753 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU450x50-M2.0 | C | 1 | 266.179 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU450x50-M2.0 | C | 1 | 266.179 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU450x50-M2.0 | C | 1 | 266.179 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU450x50-M2.0 | C | 1 | 286.654 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU450x50-M2.0 | C | 1 | 348.080 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x75 dày 2.0 | 3C-TU450x75-M2.0 | m | 1 | 246.481 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU450x75-M2.0 | C | 1 | 320.426 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU450x75-M2.0 | C | 1 | 320.426 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU450x75-M2.0 | C | 1 | 320.426 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU450x75-M2.0 | C | 1 | 345.074 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU450x75-M2.0 | C | 1 | 419.018 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x100 dày 2.0 | 3C-TU450x100-M2.0 | m | 1 | 286.077 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU450x100-M2.0 | C | 1 | 371.900 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU450x100-M2.0 | C | 1 | 371.900 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU450x100-M2.0 | C | 1 | 371.900 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU450x100-M2.0 | C | 1 | 400.507 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU450x100-M2.0 | C | 1 | 486.331 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 500x100 dày 2.0 | 3C-TU500x100-M2.0 | m | 1 | 294.986 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU500x100-M2.0 | C | 1 | 383.481 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU500x100-M2.0 | C | 1 | 383.481 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU500x100-M2.0 | C | 1 | 383.481 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU500x100-M2.0 | C | 1 | 501.476 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU500x100-M2.0 | C | 1 | 589.971 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 600x100 dày 2.0 | 3C-TU600x100-M2.0 | m | 1 | 316.028 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU600x100-M2.0 | C | 1 | 474.043 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU600x100-M2.0 | C | 1 | 474.043 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU600x100-M2.0 | C | 1 | 474.043 |
5 | Cút nối chữ T thang cá mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU600x100-M2.0 | C | 1 | 568.851 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU600x100-M2.0 | C | 1 | 695.263 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 700x100 dày 2.0 | 3C-TU700x100-M2.0 | m | 1 | 334.030 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU700x100-M2.0 | C | 1 | 501.045 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU700x100-M2.0 | C | 1 | 501.045 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU700x100-M2.0 | C | 1 | 501.045 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU700x100-M2.0 | C | 1 | 601.254 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU700x100-M2.0 | C | 1 | 734.866 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 800x100 dày 2.0 | 3C-TU800x100-M2.0 | m | 1 | 366.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU800x100-M2.0 | C | 1 | 549.600 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU800x100-M2.0 | C | 1 | 549.600 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU800x100-M2.0 | C | 1 | 549.600 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU800x100-M2.0 | C | 1 | 659.521 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU800x100-M2.0 | C | 1 | 806.081 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000x100 dày 2.0 | 3C-TU1000x100-M2.0 | m | 1 | 403.873 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU1000x100-M2.0 | C | 1 | 605.810 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU1000x100-M2.0 | C | 1 | 605.810 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU1000x100-M2.0 | C | 1 | 605.810 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU1000x100-M2.0 | C | 1 | 726.972 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU1000x100-M2.0 | C | 1 | 888.521 |
III | THANG CÁP - THÉP CT3, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG DÀY 2.5 MM | ||||
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 500x100 dày 2.5 | 3C-TU500x100-M2.5 | m | 1 | 364.931 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU500x100-M2.5 | C | 1 | 547.396 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU500x100-M2.5 | C | 1 | 547.396 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU500x100-M2.5 | C | 1 | 547.396 |
5 | Cút nối chữ T thang cá mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU500x100-M2.5 | C | 1 | 656.875 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU500x100-M2.5 | C | 1 | 802.848 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 600x100 dày 2.5 | 3C-TU600x100-M2.5 | m | 1 | 391.005 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU600x100-M2.5 | C | 1 | 586.507 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU600x100-M2.5 | C | 1 | 586.507 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU600x100-M2.5 | C | 1 | 586.507 |
5 | Cút nối chữ T thang cá mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU600x100-M2.5 | C | 1 | 703.808 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU600x100-M2.5 | C | 1 | 860.210 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 700x100 dày 2.5 | 3C-TU700x100-M2.5 | m | 1 | 413.277 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU700x100-M2.5 | C | 1 | 619.915 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU700x100-M2.5 | C | 1 | 619.915 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU700x100-M2.5 | C | 1 | 619.915 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU700x100-M2.5 | C | 1 | 743.899 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU700x100-M2.5 | C | 1 | 909.209 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 800x100 dày 2.5 | 3C-TU800x100-M2.5 | m | 1 | 461.266 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU800x100-M2.5 | C | 1 | 691.899 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU800x100-M2.5 | C | 1 | 691.899 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU800x100-M2.5 | C | 1 | 691.899 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU800x100-M2.5 | C | 1 | 830.279 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU800x100-M2.5 | C | 1 | 1.014.785 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000x100 dày 2.5 | 3C-TU1000x100-M2.5 | m | 1 | 540.865 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU1000x100-M2.5 | C | 1 | 811.298 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU1000x100-M2.5 | C | 1 | 811.298 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU1000x100-M2.5 | C | 1 | 811.298 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU1000x100-M2.5 | C | 1 | 973.557 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU1000x100-M2.5 | C | 1 | 1.189.903 |
Cộng (Chưa bao gồm 10% thuế VAT) | |||||
10% Thuế GTGT | |||||
Tổng cộng (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0902 685 695 để được:
- Giá ưu đãi nhất cho từng đơn hàng thang máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
- Tiến độ nhanh nhất
- Tư vấn về kỹ thuật, biện pháp thi công, phương án tối ưu
- Bóc tách khối lượng cho Quý Khách Hàng theo bản vẽ
- Báo giá tốt nhất tới Quý Khách Hàng trong vòng 24h
Gửi yêu cầu tư vấn, báo giá, đặt hàng thang cáp mạ kẽm nhúng nóng
3CElectric® Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!
Bản vẽ kỹ thuật thang cáp mạ kẽm nhúng nóng
Bản vẽ kỹ thuật thang cáp mạ kẽm nhúng nóng - thiết kế mới nhất 2024 tại 3CElectric:
Thông số màu đỏ chuẩn hoá tại 3CElectric®, cố định và không thể tuỳ chỉnh thay đổi…
Thông số màu xanh có thể tuỳ chỉnh thay đổi…
Bản vẽ 3D thang cáp mạ kẽm nhúng nóng
Thông số kỹ thuật thang cáp mạ kẽm nhúng nóng
Vật liệu | Thép CT3, SPCC, (JIS G3141)... |
---|---|
Chất lượng | Bề mặt mạ nhúng nóng thẩm mỹ |
Lắp đặt | Dùng Bu lông và Đai ốc tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn chế tạo | NEMA VE 1-2009, BS EN 50085-2-1:2006 |
Chiều dài 1 cây thang cáp | L = 3000mm |
Chiều rộng thang cáp | W = 100mm đến 1000mm |
Chiều cao thang cáp | H = 50, 75, 100mm |
Độ dày vật liệu | T = 1.0, 1.2, 1.5, 2.0, 2.5mm |
Giao hàng | 3CElectric luôn có dịch vụ giao hàng Hệ thống thang cáp điện đến tận nơi |
Xem thêm báo giá các loại Thang Cáp - Máng Cáp:
Tự hào là nhà sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam
Công ty TNHH Điện – Điện tử 3C là đơn vị sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam với hơn 16 năm kinh nghiệm. Cung cấp sản phẩm với chất lượng tốt nhất.
Sở hữu đội ngũ công nhân viên, kỹ sư lành nghề, dày dặn kinh nghiệm, hệ thống dây chuyền máy móc sản xuất hiện đại theo công nghệ và tiêu chuẩn. Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng. Sản phẩm thang cáp mạ kẽm nhúng nóng của 3CElectric® được sử dụng rộng rãi trong các dự án cơ điện, được các đối tác, chủ đầu tư, doanh nghiệp lớn tin tưởng sử dụng 100% tại các dự án trọng điểm, lớn nhỏ trên cả nước.
Sản xuất thang cáp mạ kẽm nhúng nóng chất lượng cao giá tốt nhất toàn quốc
Một số hình ảnh thang cáp mạ kẽm nhúng nóng tại nhà máy 3CElectric®:
Video Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng tại nhà máy 3CElectric
MỌI CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM THANG MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN. VUI LÒNG LIÊN HỆ
Để trang bị cho công trình của mình hệ thống thang máng cáp mạ kẽm nhúng nóng đạt tiêu chuẩn, chất lượng cao - giá thành cạnh tranh, Quý Khách hãy liên hệ tới 3CElectric để được tư vấn. Ngoài ra, với đội ngũ nhân viên nhiệt tình chuyên nghiệp sẽ giúp Quý khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất, chất lượng nhất cũng như đảm bảo tính kinh tế nhất.
Công Ty TNHH Điện – Điện tử 3C
- VP Hà Nội: 12 – A16, KĐT Geleximco, Đại lộ Thăng Long, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
- VP Hà Nội: 11 Trần Thái Tông, P.Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội
- VP Đà Nẵng: Lô B3 Khu Nam Cầu Cẩm Lệ, P.Hòa Xuân, Q.Cẩm Lệ, TP.ĐN
- VP TP.HCM: BT 16LK2, KĐT Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP.HCM
- Kho hàng TP.HCM: 561 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12, TP.HCM
- Nhà Máy: Khu Công Nghiệp Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội