Bảng giá Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng chất lượng cao
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là gì
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là hệ thống hỗ trợ dùng để quản lý, bảo vệ và sắp xếp các dây cáp điện trong các công trình xây dựng, nhà xưởng hay khu công nghiệp. Quá trình “mạ kẽm nhúng nóng” bao gồm việc ngâm máng cáp vào kẽm nóng chảy, tạo ra một lớp phủ bảo vệ bề mặt sản phẩm, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, gia tăng tuổi thọ và đảm bảo độ bền cao cho máng cáp.

Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng báo giá tại 3CElectric
3CElectric xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá sản phẩm Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng, và phụ kiện chất lượng cao do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật mới nhất. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 - giá tốt nhất hiện nay.
AN TOÀN - BỀN VỮNG CHO CÔNG TRÌNH - CHỦ ĐỘNG ĐƯỢC MỌI DỰ ÁN CỦA BẠN. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng sản phẩm Thang Máng Cáp có chất lượng và tiến độ tốt nhất cho mọi công trình, cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.
Vật liệu chính: Thép tiêu chuẩn JIS-G-3131-2010, hoặc tương đương, mạ nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123/A 123M-13.
Đơn vị tính: Mét đối với thanh máng và nắp máng, cái - đối với phụ kiện cút nối chuyển hướng máng.
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.
Ngoài kích thước tiêu chuẩn dưới đây 3CElectric còn sản xuất kích thước theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng giá có thể thay đổi theo giá nguyên vật liệu sản xuất.
Lưu ý: giá bán thực tế có thể thay đổi (Quý Khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thể nhận báo giá tốt và chính xác nhất!)
Tải về file giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng và phụ kiện
Bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 3CElectric được cập nhật mới nhất tại đây. Quý Khách hàng Liên hệ ngay: 0902 685 695 hoặc Chat Zalo để tư vấn và báo giá mạ kẽm nhúng nóng giá tốt và nhanh nhất!
Nháy chuột vào ảnh trên hoặc nháy Vào Đây để xem Download toàn bộ bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tại 3CElectric:
Ghi chú đặc biệt về máng cáp 3CElectric
Ghi chú đặc biệt: | Z300x100xH200 (cao độ = 2 lần chiều cao của Máng cáp), Giá bán tính = 2 lần giá Co lên, hoặc co xuống cùng chiều rộng và chiều cao. |
---|---|
Ghi chú về tính chất của vật liệu: | Tole ZAM và Tole mạ hợp kim nhôm kẽm đều có tính chất chống ăn mòn (Chống gỉ) nhờ tính chất hóa học của lớp mạ có Nhôm sẽ tạo màng Oxit nhôm ngay khi bề mặt bị xước, vết cắt, vết đột lỗ... Do vậy hoàn toàn có thể sử dụng thay thế cho mạ kẽm nhúng nóng. |
Ghi chú về độ bền và bảo trì sản phẩm: | Khuyến cáo tuyệt vời nhất là tất cả các loại TMC đều nên sử dụng chi tiết nối này bằng Tole ZAM và luôn dùng loại dày 2mm cho tất cả, bulong (M8x15 cổ vuông) thì luôn dùng Inox như vậy không làm tăng giá thành và đảm bảo tất cả có độ bền hơn 50 năm và có khả năng tháo ra lắp lại nhiều lần (vì sản xuất bulong nhỏ hơn M14 chỉ có thể là công nghệ mạ điện, hoặc làm bằng INOX. Mạ điện có khả năng chống gỉ rất hạn chế muốn tăng độ bền chỉ có cách bôi mỡ bảo quản thường xuyên, hoặc sơn bảo quản trực tiếp lên chỗ Bulong... với TMC điều này rất không thực tế). |
Xem trực tiếp bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng trên web
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐV | SL | ĐƠN GIÁ (VNĐ chưa VAT) |
I | MÁNG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, DÀY 1.5MM | ||||
Máng cáp 100x50mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100x50 dày 1.5 | 3C-M100x50-M1.5 | m | 1 | 127.170 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU100-M1.5 | m | 1 | 73.476 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM100x50-M1.5 | c | 1 | 127.170 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU100-M1.5 | c | 1 | 73.476 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM100x50-M1.5 | c | 1 | 127.170 |
6 | Nắp co lên, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU100-M1.5 | c | 1 | 73.476 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM100x50-M1.5 | c | 1 | 127.170 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU100-M1.5 | c | 1 | 73.476 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM100x50-M1.5 | c | 1 | 165.321 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU100-M1.5 | c | 1 | 95.519 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM100x50-M1.5 | c | 1 | 178.038 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU100-M1.5 | c | 1 | 102.866 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z100x50xH100-M1.5 | c | 1 | 203.472 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU100xH100-M1.5 | c | 1 | 117.562 |
Máng cáp 100x75mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100x75 dày 1.5 | 3C-M100x75-M1.5 | m | 1 | 155.430 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU100-M1.5 | m | 1 | 73.476 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM100x75-M1.5 | c | 1 | 155.430 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU100-M1.5 | c | 1 | 73.476 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM100x75-M1.5 | c | 1 | 155.430 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU100-M1.5 | c | 1 | 80.824 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM100x75-M1.5 | c | 1 | 170.973 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU100-M1.5 | c | 1 | 80.824 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM100x75-M1.5 | c | 1 | 202.059 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU100-M1.5 | c | 1 | 95.519 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM100x75-M1.5 | c | 1 | 217.602 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU100-M1.5 | c | 1 | 102.866 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z100x75xH150-M1.5 | c | 1 | 279.774 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU100xH150-M1.5 | c | 1 | 132.257 |
Máng cáp 100x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 dày 1.5 | 3C-M100x100-M1.5 | m | 1 | 183.690 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU100-M1.5 | m | 1 | 73.476 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM100x100-M1.5 | c | 1 | 183.690 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU100-M1.5 | c | 1 | 73.476 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM100x100-M1.5 | c | 1 | 183.690 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU100-M1.5 | c | 1 | 73.476 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM100x100-M1.5 | c | 1 | 183.690 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU100-M1.5 | c | 1 | 80.824 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM100x100-M1.5 | c | 1 | 238.797 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU100-M1.5 | c | 1 | 95.519 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM100x100-M1.5 | c | 1 | 257.166 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU100-M1.5 | c | 1 | 102.866 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z100x100xH200-M1.5 | c | 1 | 367.380 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU100xH200-M1.5 | c | 1 | 146.952 |
Máng cáp 150x50mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x50 dày 1.5 | 3C-M150x50-M1.5 | m | 1 | 155.430 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU150-M1.5 | m | 1 | 101.736 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM150x50-M1.5 | c | 1 | 155.430 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU150-M1.5 | c | 1 | 101.736 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM150x50-M1.5 | c | 1 | 155.430 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU150-M1.5 | c | 1 | 101.736 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM150x50-M1.5 | c | 1 | 155.430 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU150-M1.5 | c | 1 | 101.736 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM150x50-M1.5 | c | 1 | 202.059 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU150-M1.5 | c | 1 | 132.257 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM150x50-M1.5 | c | 1 | 217.602 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU150-M1.5 | c | 1 | 142.430 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z150x50xH100-M1.5 | c | 1 | 248.688 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU150xH100-M1.5 | c | 1 | 162.778 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x75 dày 1.5 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x75 dày 1.5 | 3C-M150x75-M1.5 | m | 1 | 183.690 |
2 | Nắp máng mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU150-M1.5 | m | 1 | 101.736 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM150x75-M1.5 | c | 1 | 183.690 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU150-M1.5 | c | 1 | 101.736 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM150x75-M1.5 | c | 1 | 183.690 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU150-M1.5 | c | 1 | 101.736 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM150x75-M1.5 | c | 1 | 183.690 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU150-M1.5 | c | 1 | 101.736 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM150x75-M1.5 | c | 1 | 238.797 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU150-M1.5 | c | 1 | 132.257 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM150x75-M1.5 | c | 1 | 257.166 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU150-M1.5 | c | 1 | 142.430 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z150x75xH150-M1.5 | c | 1 | 330.642 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU150xH150-M1.5 | c | 1 | 183.125 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x100 dày 1.5 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x100 dày 1.5 | 3C-M150x100-M1.5 | m | 1 | 211.950 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU150-M1.5 | m | 1 | 101.736 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM150x100-M1.5 | c | 1 | 211.950 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU150-M1.5 | c | 1 | 101.736 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM150x100-M1.5 | c | 1 | 211.950 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU150-M1.5 | c | 1 | 101.736 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM150x100-M1.5 | c | 1 | 211.950 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU150-M1.5 | c | 1 | 101.736 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM150x100-M1.5 | c | 1 | 275.535 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU150-M1.5 | c | 1 | 132.257 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM150x100-M1.5 | c | 1 | 296.730 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU150-M1.5 | c | 1 | 142.430 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z150x75xH200-M1.5 | c | 1 | 423.900 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU150xH200-M1.5 | c | 1 | 203.472 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x50 dày 1.5 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x50 dày 1.5 | 3C-M200x50-M1.5 | m | 1 | 183.690 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU200-M1.5 | m | 1 | 129.996 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM200x50-M1.5 | c | 1 | 183.690 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU200-M1.5 | c | 1 | 129.996 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM200x50-M1.5 | c | 1 | 183.690 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU200-M1.5 | c | 1 | 129.996 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM200x50-M1.5 | c | 1 | 183.690 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU200-M1.5 | c | 1 | 129.996 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM200x50-M1.5 | c | 1 | 238.797 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU200-M1.5 | c | 1 | 168.995 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM200x50-M1.5 | c | 1 | 257.166 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU200-M1.5 | c | 1 | 181.994 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z200x50xH100-M1.5 | c | 1 | 293.904 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU200xH100-M1.5 | c | 1 | 207.994 |
Máng cáp nhúng nóng 200x75 dày 1.5 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x75 dày 1.5 | 3C-M200x75-M1.5 | m | 1 | 211.950 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU200-M1.5 | m | 1 | 129.996 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM200x75-M1.5 | c | 1 | 211.950 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU200-M1.5 | c | 1 | 129.996 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM200x75-M1.5 | c | 1 | 211.950 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU200-M1.5 | c | 1 | 129.996 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM200x75-M1.5 | c | 1 | 211.950 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU200-M1.5 | c | 1 | 129.996 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM200x75-M1.5 | c | 1 | 275.535 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU200-M1.5 | c | 1 | 168.995 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM200x75-M1.5 | c | 1 | 296.730 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU200-M1.5 | c | 1 | 181.994 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z200x75xH150-M1.5 | c | 1 | 381.510 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU200xH150-M1.5 | c | 1 | 233.993 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 dày 1.5 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 dày 1.5 | 3C-M200x100-M1.5 | m | 1 | 237.384 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU200-M1.5 | m | 1 | 129.996 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM200x100-M1.5 | c | 1 | 237.384 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU200-M1.5 | c | 1 | 129.996 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM200x100-M1.5 | c | 1 | 237.384 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU200-M1.5 | c | 1 | 129.996 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM200x100-M1.5 | c | 1 | 237.384 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU200-M1.5 | c | 1 | 129.996 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM200x100-M1.5 | c | 1 | 308.599 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU200-M1.5 | c | 1 | 168.995 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM200x100-M1.5 | c | 1 | 332.338 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU200-M1.5 | c | 1 | 181.994 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z200x100xH200-M1.5 | c | 1 | 474.768 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU200xH200-M1.5 | c | 1 | 259.992 |
Máng cáp 300x50mm dày 1.5mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x50 dày 1.5 | 3C-M300x50-M1.5 | m | 1 | 237.384 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU300-M1.5 | m | 1 | 186.516 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM300x50-M1.5 | c | 1 | 237.384 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU300-M1.5 | c | 1 | 186.516 |
5 | Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM300x50-M1.5 | c | 1 | 237.384 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU300-M1.5 | c | 1 | 186.516 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM300x50-M1.5 | c | 1 | 237.384 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU300-M1.5 | c | 1 | 186.516 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM300x50-M1.5 | c | 1 | 308.599 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU300-M1.5 | c | 1 | 242.471 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM300x50-M1.5 | c | 1 | 332.338 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU300-M1.5 | c | 1 | 261.122 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z300x50xH100-M1.5 | c | 1 | 379.814 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU300xH100-M1.5 | c | 1 | 298.426 |
Máng cáp 300x100mm dày 1.5mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x100 dày 1.5 | 3C-M300x100-M1.5 | m | 1 | 293.904 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU300-M1.5 | m | 1 | 186.516 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM300x100-M1.5 | c | 1 | 293.904 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU300-M1.5 | c | 1 | 186.516 |
5 | Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM300x100-M1.5 | c | 1 | 293.904 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU300-M1.5 | c | 1 | 186.516 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM300x100-M1.5 | c | 1 | 293.904 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU300-M1.5 | c | 1 | 186.516 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM300x100-M1.5 | c | 1 | 382.075 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU300-M1.5 | c | 1 | 242.471 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM300x100-M1.5 | c | 1 | 411.466 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU300-M1.5 | c | 1 | 261.122 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z300x100xH200-M1.5 | c | 1 | 587.808 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU300xH200-M1.5 | c | 1 | 373.032 |
II | MÁNG CÁP - MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, DÀY 2.0MM | ||||
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x50 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x50 dày 2.0 | 3C-M200x50-M2.0 | m | 1 | 233.145 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU200-M2.0 | m | 1 | 162.495 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM200x50-M2.0 | c | 1 | 233.145 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU200-M2.0 | c | 1 | 162.495 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM200x50-M2.0 | c | 1 | 233.145 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU200-M2.0 | c | 1 | 162.495 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM200x50-M2.0 | c | 1 | 233.145 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU200-M2.0 | c | 1 | 162.495 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM200x50-M2.0 | c | 1 | 303.089 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU200-M2.0 | c | 1 | 211.244 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM200x50-M2.0 | c | 1 | 326.403 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU200-M2.0 | c | 1 | 227.493 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z200x50xH100-M2.0 | c | 1 | 373.032 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU200xH100-M2.0 | c | 1 | 259.992 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x75 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x75 dày 2.0 | 3C-M200x75-M2.0 | m | 1 | 268.470 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU200-M2.0 | m | 1 | 162.495 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM200x75-M2.0 | c | 1 | 268.470 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU200-M2.0 | c | 1 | 162.495 |
5 | Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM200x75-M2.0 | c | 1 | 268.470 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU200-M2.0 | c | 1 | 162.495 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM200x75-M2.0 | c | 1 | 268.470 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU200-M2.0 | c | 1 | 162.495 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM200x75-M2.0 | c | 1 | 349.011 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU200-M2.0 | c | 1 | 211.244 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM200x75-M2.0 | c | 1 | 375.858 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU200-M2.0 | c | 1 | 227.493 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-Z200x75xH150-M2.0 | c | 1 | 483.246 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-ZNU200xH150-M2.0 | c | 1 | 292.491 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 dày 2.0 | 3C-M200x100-M2.0 | m | 1 | 303.795 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU200-SM2.0 | m | 1 | 162.495 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM200x100-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU200-M2.0 | c | 1 | 162.495 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM200x100-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU200-M2.0 | c | 1 | 162.495 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM200x100-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU200-M2.0 | c | 1 | 162.495 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM200x100-M2.0 | c | 1 | 394.934 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU200-M2.0 | c | 1 | 211.244 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM200x100-M2.0 | c | 1 | 425.313 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU200-SM2.0 | c | 1 | 227.493 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z200x200xH200-M2.0 | c | 1 | 607.590 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU200xH200-M2.0 | c | 1 | 324.990 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x50 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x50 dày 2.0 | 3C-M250x50-M2.0 | m | 1 | 268.470 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU250-M2.0 | m | 1 | 197.820 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM250x50-M2.0 | c | 1 | 268.470 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU250-M2.0 | c | 1 | 197.820 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM250x50-M2.0 | c | 1 | 268.470 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU250-M2.0 | c | 1 | 197.820 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM250x50-M2.0 | c | 1 | 268.470 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU250-M2.0 | c | 1 | 197.820 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM250x50-M2.0 | c | 1 | 349.011 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU250-M2.0 | c | 1 | 257.166 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM250x50-M2.0 | c | 1 | 375.858 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU250-M2.0 | c | 1 | 276.948 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z250x50xH100-M2.0 | c | 1 | 429.552 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU250xH100-M2.0 | c | 1 | 316.512 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x75 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x75 dày 2.0 | 3C-M250x75-M2.0 | m | 1 | 303.795 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU250-M2.0 | m | 1 | 197.820 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM250x75-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU250-M2.0 | c | 1 | 197.820 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM250x75-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU250-M2.0 | c | 1 | 197.820 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM250x75-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU250-M2.0 | c | 1 | 197.820 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM250x75-M2.0 | c | 1 | 394.934 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU250-M2.0 | c | 1 | 257.166 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM250x75-M2.0 | c | 1 | 425.313 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU250-M2.0 | c | 1 | 276.948 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z250x75xH150-M2.0 | c | 1 | 546.831 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU250xH150-M2.0 | c | 1 | 356.076 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x100 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x100 dày 2.0 | 3C-M250x100-M2.0 | m | 1 | 339.120 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU250-M2.0 | m | 1 | 197.820 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM250x100-M2.0 | c | 1 | 339.120 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU250-M2.0 | c | 1 | 197.820 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM250x100-M2.0 | c | 1 | 339.120 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU250-M2.0 | c | 1 | 197.820 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM250x100-M2.0 | c | 1 | 339.120 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU250-M2.0 | c | 1 | 197.820 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM250x100-M2.0 | c | 1 | 440.856 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU250-M2.0 | c | 1 | 257.166 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM250x100-M2.0 | c | 1 | 474.768 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU250-M2.0 | c | 1 | 276.948 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z250x100xH200-M2.0 | c | 1 | 678.240 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU250xH200-M2.0 | c | 1 | 395.640 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x50 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x50 dày 2.0 | 3C-M300x50-M2.0 | m | 1 | 303.795 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU300-M2.0 | m | 1 | 233.145 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM300x50-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU300-M2.0 | c | 1 | 233.145 |
5 | Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM300x50-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU300-M2.0 | c | 1 | 233.145 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM300x50-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU300-M2.0 | c | 1 | 233.145 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM300x50-M2.0 | c | 1 | 394.934 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU300-M2.0 | c | 1 | 303.089 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM300x50-M2.0 | c | 1 | 425.313 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU300-M2.0 | c | 1 | 326.403 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z300x50xH100-M2.0 | c | 1 | 486.072 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU300xH100-M2.0 | c | 1 | 373.032 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x75 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x75 dày 2.0 | 3C-M300x75-M2.0 | m | 1 | 339.120 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU300-M2.0 | m | 1 | 233.145 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM300x75-M2.0 | c | 1 | 339.120 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU300-SM | c | 1 | 233.145 |
5 | Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM300x75-M2.0 | c | 1 | 339.120 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU300-M2.0 | c | 1 | 233.145 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM300x75-M2.0 | c | 1 | 339.120 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU300-M2.0 | c | 1 | 233.145 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM300x75-M2.0 | c | 1 | 440.856 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU300-M2.0 | c | 1 | 303.089 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM300x75-M2.0 | c | 1 | 474.768 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU300-M2.0 | c | 1 | 326.403 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z300x75xH150-M2.0 | c | 1 | 610.416 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU300xH150-M2.0 | c | 1 | 419.661 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x100 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x100 dày 2.0 | 3C-M300x100-M2.0 | m | 1 | 374.445 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU300-M2.0 | m | 1 | 233.145 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM300x100-M2.0 | c | 1 | 374.445 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU300-M2.0 | c | 1 | 233.145 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM300x100-M2.0 | c | 1 | 374.445 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU300-M2.0 | c | 1 | 233.145 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM300x100-M2.0 | c | 1 | 374.445 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU300-M2.0 | c | 1 | 233.145 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM300x100-M2.0 | c | 1 | 486.779 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU300-M2.0 | c | 1 | 303.089 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM300x100-M2.0 | c | 1 | 524.223 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU300-M2.0 | c | 1 | 326.403 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z300x100xH200-M2.0 | c | 1 | 748.890 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU300xH200-M2.0 | c | 1 | 466.290 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x75 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x75 dày 2.0 | 3C-M350x75-M2.0 | m | 1 | 374.445 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU350-M2.0 | m | 1 | 268.470 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM350x75-M2.0 | c | 1 | 374.445 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU350-M2.0 | c | 1 | 268.470 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM350x75-M2.0 | c | 1 | 374.445 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU350-M2.0 | c | 1 | 268.470 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM350x75-M2.0 | c | 1 | 374.445 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU350-M2.0 | c | 1 | 268.470 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM350x75-M2.0 | c | 1 | 486.779 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU350-M2.0 | c | 1 | 349.011 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM350x75-M2.0 | c | 1 | 524.223 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU350-M2.0 | c | 1 | 375.858 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z350x100xH150-M2.0 | c | 1 | 674.001 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU350xH150-M2.0 | c | 1 | 483.246 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x100 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x100 dày 2.0 | 3C-M350x100-M2.0 | m | 1 | 409.770 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU350-M1.5 | m | 1 | 268.470 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM350x100-M2.0 | c | 1 | 409.770 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU350-M1.5 | c | 1 | 268.470 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM350x100-M2.0 | c | 1 | 409.770 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU350-M2.0 | c | 1 | 268.470 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM350x100-M2.0 | c | 1 | 409.770 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU350-M2.0 | c | 1 | 268.470 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM350x100-M2.0 | c | 1 | 532.701 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU350-M2.0 | c | 1 | 349.011 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM350x100-M2.0 | c | 1 | 573.678 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU350-M2.0 | c | 1 | 375.858 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z350x100xH200-M2.0 | c | 1 | 819.540 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU350xH200-M2.0 | c | 1 | 536.940 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x75 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x75 dày 2.0 | 3C-M400x75-M2.0 | m | 1 | 409.770 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU400-M2.0P | m | 1 | 303.795 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM400x75-M2.0 | c | 1 | 409.770 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU400-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
5 | Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM400x75-M2.0 | c | 1 | 409.770 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU400-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM400x75-M2.0 | c | 1 | 409.770 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU400-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM400x75-M2.0 | c | 1 | 532.701 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU400-M2.0 | c | 1 | 394.934 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM400x75-M2.0 | c | 1 | 573.678 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU400-M2.0 | c | 1 | 425.313 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z400x75xH150-M2.0 | c | 1 | 737.586 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU400xH150-M2.0 | c | 1 | 546.831 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x100 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x100 dày 2.0 | 3C-M400x100-M2.0 | m | 1 | 445.095 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU400-M2.0P | m | 1 | 303.795 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM400x100-M2.0 | c | 1 | 445.095 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU400-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM400x100-M2.0 | c | 1 | 445.095 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU400-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM400x100-M2.0 | c | 1 | 445.095 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU400-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM400x100-M2.0 | c | 1 | 578.624 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU400-M2.0 | c | 1 | 394.934 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM400x100-M2.0 | c | 1 | 623.133 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU400-M2.0 | c | 1 | 425.313 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z400x100xH200-M2.0 | c | 1 | 890.190 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU400xH200-M2.0 | c | 1 | 607.590 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x150 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x150 dày 2.0 | 3C-M400x150-M2.0 | m | 1 | 515.745 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU400-M2.0P | m | 1 | 303.795 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM400x150-M2.0 | c | 1 | 515.745 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU400-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
5 | Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM400x150-M2.0 | c | 1 | 515.745 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU400-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM400x150-M2.0 | c | 1 | 515.745 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU400-M2.0 | c | 1 | 303.795 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM400x150-M2.0 | c | 1 | 722.043 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU400-M2.0 | c | 1 | 425.313 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM400x150-M2.0 | c | 1 | 773.618 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU400-M2.0 | c | 1 | 455.693 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z400x150xH200-M2.0 | c | 1 | 1.031.490 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU400xH200-M2.0 | c | 1 | 607.590 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x100 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x100 dày 2.0 | 3C-M450x100-M2.0 | m | 1 | 480.420 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU450-M2.0P | m | 1 | 339.120 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM450x100-M2.0 | c | 1 | 480.420 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU450-M2.0 | c | 1 | 339.120 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM450x100-M2.0 | c | 1 | 480.420 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU450-M2.0 | c | 1 | 339.120 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM450x100-M2.0 | c | 1 | 480.420 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU450-M2.0 | c | 1 | 339.120 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM450x100-M2.0 | c | 1 | 672.588 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU450-M2.0 | c | 1 | 474.768 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM450x100-M2.0 | c | 1 | 720.630 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU450-M2.0 | c | 1 | 508.680 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z450x100xH200-M2.0 | c | 1 | 960.840 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU450xH200-M2.0 | c | 1 | 678.240 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 500x100 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 500x100 dày 2.0 (Đáy có tăng cứng) | 3C-M500x100-M2.0P | m | 1 | 550.128 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng gia cường) | 3C-NU500-M2.0P | m | 1 | 399.408 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM500x100-M2.0 | c | 1 | 550.128 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU500-M2.0 | c | 1 | 399.408 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM500x100-M2.0 | c | 1 | 550.128 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU500-M2.0 | c | 1 | 399.408 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM500x100-M2.0 | c | 1 | 550.128 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU500-M2.0 | c | 1 | 399.408 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM500x100-M2.0 | c | 1 | 770.179 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU500-M2.0 | c | 1 | 559.171 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM500x100-M2.0 | c | 1 | 825.192 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU500-M2.0 | c | 1 | 599.112 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z500x100xH200-M2.0 | c | 1 | 1.100.256 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU500xH200-M2.0 | c | 1 | 798.816 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600x100 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600x100 dày 2.0 (Đáy có tăng cứng gia cường) | 3C-M600x100-M2.0P | m | 1 | 651.550 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng gia cường) | 3C-NU600-M2.0P | m | 1 | 494.550 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM600x100-M2.0 | c | 1 | 651.550 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU600-M2.0 | c | 1 | 494.550 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM600x100-M2.0 | c | 1 | 651.550 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU600-M2.0 | c | 1 | 494.550 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM600x100-M2.0 | c | 1 | 651.550 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU600-M2.0 | c | 1 | 494.550 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM600x100-M2.0 | c | 1 | 912.170 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU600-M2.0 | c | 1 | 692.370 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM600x100-M2.0 | c | 1 | 977.325 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU600-M2.0 | c | 1 | 741.825 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z600x100xH200-M2.0 | c | 1 | 1.303.100 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU600xH200-M2.0 | c | 1 | 989.100 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600x150 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600x150 dày 2.0 (Đáy có tăng cứng gia cường) | 3C-M600x150-M2.0P | m | 1 | 737.900 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0(Đáy có tăng cứng gia cường) | 3C-NU600-M2.0P | m | 1 | 502.400 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM600x150-M2.0 | c | 1 | 892.859 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU600-M2.0 | c | 1 | 607.904 |
5 | Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM600x150-M2.0 | c | 1 | 892.859 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU600-M2.0 | c | 1 | 607.904 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM600x150-M2.0 | c | 1 | 892.859 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU600-M2.0 | c | 1 | 607.904 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM600x150-M2.0 | c | 1 | 1.272.878 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU600-M2.0 | c | 1 | 866.640 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM600x150-M2.0 | c | 1 | 1.527.453 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU600-M2.0 | c | 1 | 1.039.968 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z600x150xH200-M2.0 | c | 1 | 1.623.380 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU600xH200-M2.0 | c | 1 | 1.105.280 |
Máng cáp mạ nhúng nóng 700x100 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 700x100 dày 2.0 (Đáy có tăng cứng gia cường) | 3C-M700x100-M2.0P | m | 1 | 759.299 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0(Đáy có tăng cứng gia cường) | 3C-NU700-M2.0P | m | 1 | 597.746 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM700x100-M2.0 | c | 1 | 918.752 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU700-M1.2 | c | 1 | 723.273 |
5 | Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM700x100-M2.0 | c | 1 | 918.752 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU700-M2.0 | c | 1 | 723.273 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM700x100-M2.0 | c | 1 | 918.752 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU700-M2.0 | c | 1 | 723.273 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM700x100-M2.0 | c | 1 | 1.309.791 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU700-M2.0 | c | 1 | 1.031.112 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM700x100-M2.0 | c | 1 | 1.571.749 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU700-M2.0 | c | 1 | 1.237.334 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z700x100xH200-M2.0 | c | 1 | 1.670.458 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU700xH200-M2.0 | c | 1 | 1.315.041 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800x100 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800x100 dày 2.0 (Đáy có tăng cứng gia cường) | 3C-M800x100-M2.0P | m | 1 | 816.400 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0(Đáy có tăng cứng gia cường) | 3C-NU800-M2.0P | m | 1 | 692.370 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM800x100-M2.0 | c | 1 | 987.844 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU800-M1.2 | c | 1 | 837.768 |
5 | Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM800x100-M2.0 | c | 1 | 987.844 |
6 | Nắp co lênmạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU800-M2.0 | c | 1 | 837.768 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM800x100-M2.0 | c | 1 | 987.844 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU800-M2.0 | c | 1 | 837.768 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM800x100-M2.0 | c | 1 | 1.408.290 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU800-M2.0 | c | 1 | 1.194.338 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM800x100-M2.0 | c | 1 | 1.689.948 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU800-M2.0 | c | 1 | 1.433.206 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z800x100xH200-M2.0 | c | 1 | 1.796.080 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU800xH200-M2.0 | c | 1 | 1.523.214 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800x150 dày 2.0 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800x150 dày 2.0 (Đáy có tăng cứng gia cường) | 3C-M800x150-M2.0P | m | 1 | 912.798 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0(Đáy có tăng cứng gia cường) | 3C-NU800-M2.0P | m | 1 | 672.588 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM800x150-M2.0 | c | 1 | 1.104.486 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU800-M1.2 | c | 1 | 813.831 |
5 | Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM800x150-M2.0 | c | 1 | 1.104.486 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU800-M2.0 | c | 1 | 813.831 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM800x150-M2.0 | c | 1 | 1.104.486 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU800-M2.0 | c | 1 | 813.831 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM800x150-M2.0 | c | 1 | 1.574.577 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU800-M2.0 | c | 1 | 1.160.214 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM800x150-M2.0 | c | 1 | 1.889.492 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU800-M2.0 | c | 1 | 1.392.257 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-Z800x150xH200-M2.0 | c | 1 | 2.008.156 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-ZNU800xH200-M2.0 | c | 1 | 1.479.694 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000x100mm, dày 2.5 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000x100 dày 2.5 (Đáy có tăng cứng gia cường) | 3C-M1000x100-M2.5P | m | 1 | 1.265.420 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5(Đáy có tăng cứng gia cường) | 3C-NU1000-M2.5P | m | 1 | 1.061.320 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LM1000x100-M2.5 | c | 1 | 1.531.158 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.284.197 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLM1000x100-M2.5 | c | 1 | 1.531.158 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.284.197 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXM1000x100-M2.5 | c | 1 | 1.531.158 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.284.197 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TM1000x100-M2.5 | c | 1 | 2.328.373 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.952.829 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XM1000x100-M2.5 | c | 1 | 2.910.466 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XNU1000-M2.5 | c | 1 | 2.441.036 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-Z1000x100xH200-M2.5 | c | 1 | 2.783.924 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-ZNU1000xH200-M2.5 | c | 1 | 2.334.904 |
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000x150 dày 2.5 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000x150 dày 2.5 (Đáy có tăng cứng gai cường) | 3C-M1000x150-M2.5P | m | 1 | 1.393.768 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 (Có tăng cứng gia cường) | 3C-NU1000-M2.5P | m | 1 | 1.081.730 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LM1000x150-M2.5 | c | 1 | 1.686.459 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.308.893 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLM1000x150-M2.5 | c | 1 | 1.686.459 |
6 | Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.308.893 |
7 | Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXM1000x150-M2.5 | c | 1 | 1.686.459 |
8 | Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.308.893 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TM1000x150-M2.5 | c | 1 | 2.564.532 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.990.383 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XM1000x150-M2.5 | c | 1 | 3.205.665 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XNU1000-M2.5 | c | 1 | 2.487.979 |
13 | Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-Z1000x150xH200-M2.5 | c | 1 | 3.066.289 |
14 | Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-ZNU1000xH200-M2.5 | c | 1 | 2.379.806 |
Ưu điểm của máng cáp mạ kẽm nhúng nóng:
- Là loại máng cáp có độ bền cao nhất, có thể chống chầy xước, chống ăn mòn kể cả trong môi trường axit
- Bề mặt sáng bóng, đẹp, không bị lộ các điểm cắt kim loại trên bề mặt.
- Có thể sử dụng ở ngoài trời, bởi đã được gia công nâng cao khả năng chống gỉ sét, mưa gió.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0902 685 695 để được:
- Giá ưu đãi nhất cho từng đơn hàng thang máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
- Tiến độ nhanh nhất
- Tư vấn về kỹ thuật, biện pháp thi công, phương án tối ưu
- Bóc tách khối lượng cho Quý Khách Hàng theo bản vẽ
- Báo giá tốt nhất tới Quý Khách Hàng trong vòng 24h
Gửi yêu cầu tư vấn, báo giá, đặt hàng máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
Quy trình đặt hàng, chọn 1 trong 3 cách sau:
1. Đặt hàng Online tại website 3CElectric: www.3ce.vn
2. Liên hệ Hotline/ zalo để được tư vấn thêm và đặt hàng: 0902 685 695.
3. Gửi email đính kèm khối lượng đơn hàng hoặc mã sản phẩm cùng với nội dung yêu cầu, về địa chỉ mail: hanoi@3celectric.vn
3CElectric® Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!
Bản vẽ kỹ thuật máng cáp điện

Thông số màu đỏ chuẩn hoá tại 3CElectric®, cố định và không thể tuỳ chỉnh thay đổi…
Thông số màu xanh có thể tuỳ chỉnh thay đổi…

Tự hào là nhà sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam
Công ty TNHH Điện – Điện tử 3C là đơn vị sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam với hơn 16 năm kinh nghiệm. Cung cấp sản phẩm với chất lượng tốt nhất.
Sở hữu đội ngũ công nhân viên, kỹ sư giỏi, dày dặn kinh nghiệm, hệ thống dây chuyền máy móc sản xuất hiện đại theo công nghệ và tiêu chuẩn. Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng. Sản phẩm Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng của 3CElectric® được sử dụng rộng rãi trong các dự án cơ điện, được các đối tác, chủ đầu tư, doanh nghiệp lớn tin tưởng sử dụng 100% tại các dự án trọng điểm, lớn nhỏ trên cả nước.

Sản xuất máng cáp mạ kẽm nhúng nóng uy tín, chất lượng, giá tốt nhất toàn quốc
Một số hình ảnh Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tại nhà máy 3CElectric®:





LIÊN HỆ MUA MÁNG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Để trang bị cho công trình của mình hệ thống thang máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn chất lượng cao, và giá thành cạnh tranh, Quý Khách hãy liên hệ tới 3CElectric để được tư vấn. Ngoài ra, với đội ngũ nhân viên nhiệt tình chuyên nghiệp sẽ giúp Quý khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất, chất lượng nhất cũng như đảm bảo tính kinh tế nhất.
Công Ty TNHH Điện – Điện tử 3C
- VP Hà Nội: Số 06, Lô A16, KĐT Geleximco, An khánh, Hoài Đức, Hà Nội - 0902 685 695
- VP Hà Nội: 11 Trần Thái Tông, P.Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội - 0931 899 959
- VP Đà Nẵng: Lô B3 Khu Nam Cầu Cẩm Lệ, P.Hòa Xuân, Q.Cẩm Lệ, TP.ĐN - 0902 999 356
- VP TP.HCM: BT 16LK2, KĐT Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP.HCM - 0909 686 661
- Kho hàng TP.HCM: Lô A5 Khu Codesco, 312 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12, TP.HCM - 0909 686 661
- Nhà Máy: KCN Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội - 0902 685 695
Bài Viết liên quan
- Bảng giá mạ kẽm nhúng nóng mới nhất
- Bảng giá máng cáp mạ điện phân mới nhất
- Bảng giá máng cáp Tole ZAM mới nhất
- Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện mới nhất
- Bảng giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng mới nhất
Câu hỏi thường gặp về Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
1. Máng cáp điện 3CElectric chất lượng?
✓ Trả lời: Vật liệu chính: Thép tiêu chuẩn JIS-G-3131-2010, hoặc tương đương, mạ nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123/A 123M-13. 3CElectric sỡ hữu đội ngũ giàu kinh nghiệm, nhà máy với các trang thiết bị hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng.
2. Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là gì?
✓ Trả lời: Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là những đường máng làm bằng thép, Tole Zam dài 2,5 - 3 mét, dùng cho việc đưa dẫn các đường dây cáp điện, cáp mạng trong các tòa nhà và khu công nghiệp... Được phủ kẽm theo phương pháp nhúng nóng lên bề mặt kim loại của máng cáp ở nhiệt độ 600C, tạo lớp bảo vệ bền vững chống bong tróc. Giúp nâng cao khả năng chống han gỉ, ăn mòn. Thường được sử dụng để bảo vệ những dây cáp tín hiệu ngoài trời.
3. Vật liệu sản xuất máng cáp là gì?
✓ Trả lời: Vật liệu 3CElectric thường dùng để làm Máng cáp điện bao gồm: Tôn ZAM, thép mạ kẽm nhúng nóng, thép sơn tĩnh điện SS400, thép mạ điện phân, thép không gỉ (Inox) hoặc hợp kim nhôm... Được nhập khẩu từ các nguồn nguyên liệu tốt nhất.
4. 3CElectric cam kết bán hàng?
✓ Trả lời: 3CElectric luôn nỗ lực mang lại giá trị bền vững, hiệu quả và sự hài lòng cho quý khách. Cam kết tiến độ giao hàng, cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất. Chúng tôi đã sản xuất và cung cấp thang máng cáp tại các công trình khắp mọi miền đất nước và xuất khẩu.