Bảng giá Máng cáp sơn tĩnh điện, chất lượng cao, chiết khấu cao
- 04.05.2022
- 3CElectric®
3CElectric xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá sản phẩm Máng cáp sơn tĩnh điện, và phụ kiện do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật mới nhất. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 - Chiết khấu cao - giá tốt nhất hiện nay.
AN TOÀN - BỀN VỮNG CHO CÔNG TRÌNH - CHỦ ĐỘNG ĐƯỢC MỌI DỰ ÁN CỦA BẠN. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng sản phẩm Thang Máng Cáp có chất lượng tốt nhất cho mọi công trình, giá cả cạnh tranh; cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.

MÁNG CÁP SƠN TĨNH ĐIỆN BÁO GIÁ MỚI NHẤT 2022
Bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện được 3CElectric cập nhật mới nhất dưới đây. Quý Khách hàng mua số lượng lớn có thể liên hệ chúng tôi để nhận được giá tốt nhất.
Tên tài liệu | Ngày đăng | Xem | Tải về |
---|---|---|---|
Bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện file PDF | 04/05/2022 | ||
Catalogues Thang máng cáp | 04/05/2022 |
TT | Tên máng & phụ kiện (Bảo hành 12 tháng) | Mã sản phẩm | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá VNĐ | |
I | MÁNG CÁP - VẬT THÉP SS400 HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG, DÀY 0.8MM | |||||
Máng cáp sơn tĩnh điện 50x50, dày 0.8mm | ||||||
1 | Máng cáp 50x50 dày 0.8 | 3C-M50x50-S0.8 | Mét | 1 | 68.200 | |
2 | Nắp máng 50 dày 0.8 | 3C-NU50-S0.8 | Mét | 1 | 31.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM50x50-S0.8 | Cái | 1 | 81.840 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU50-S0.8 | Cái | 1 | 37.200 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM50x50-S0.8 | Cái | 1 | 81.840 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU50-S0.8 | Cái | 1 | 37.200 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM50x50-S0.8 | Cái | 1 | 81.840 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU50-S0.8 | Cái | 1 | 37.200 | |
9 | Cút nối T 0.8 | 3C-TM50x50-S0.8 | Cái | 1 | 88.660 | |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU50-S0.8 | Cái | 1 | 40.300 | |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM50x50-S0.8 | Cái | 1 | 109.120 | |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU50-S0.8 | Cái | 1 | 49.600 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50, dày 0.8mm | ||||||
1 | Máng cáp 75x50 dày 0.8 | 3C-M75x50-S0.8 | Mét | 1 | 73.500 | |
2 | Nắp máng 75 ZAM dày 0.8 | 3C-NU75-S0.8 | Mét | 1 | 41.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM75x50-S0.8 | Cái | 1 | 88.200 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU75-S0.8 | Cái | 1 | 49.200 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM75x50-S0.8 | Cái | 1 | 88.200 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU75-S0.8 | Cái | 1 | 49.200 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM75x50-S0.8 | Cái | 1 | 88.200 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU75-S0.8 | Cái | 1 | 49.200 | |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM75x50-S0.8 | Cái | 1 | 95.550 | |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU75-S0.8 | Cái | 1 | 53.300 | |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM75x50-S0.8 | Cái | 1 | 117.600 | |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU75-S0.8 | Cái | 1 | 65.600 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50, dày 0.8mm | ||||||
1 | Máng cáp 100x50 dày 0.8 | 3C-M100x50-S0.8 | Mét | 1 | 78.100 | |
2 | Nắp máng 100 dày 0.8 | 3C-NU100-S0.8 | Mét | 1 | 48.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x50-S0.8 | Cái | 1 | 93.720 | |
4 | Nắp cút nối L dày 0.8 | 3C-LNU100-S0.8 | Cái | 1 | 57.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x50-S0.8 | Cái | 1 | 93.720 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU100-S0.8 | Cái | 1 | 57.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x50-S0.8 | Cái | 1 | 93.720 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-S0.8 | Cái | 1 | 57.600 | |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x50-S0.8 | Cái | 1 | 101.530 | |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU100-S0.8 | Cái | 1 | 62.400 | |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x50-S0.8 | Cái | 1 | 124.960 | |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-S0.8 | Cái | 1 | 76.800 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75, dày 0.8mm | ||||||
1 | Máng cáp 100x75 dày 0.8 | 3C-M100x75-S0.8 | Mét | 1 | 95.700 | |
2 | Nắp máng 100 dày 0.8 | 3C-NU100-S0.8 | Mét | 1 | 48.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x75-S0.8 | Cái | 1 | 114.840 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU100-S0.8 | Cái | 1 | 57.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x75-S0.8 | Cái | 1 | 114.840 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU100-S0.8 | Cái | 1 | 57.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x75-S0.8 | Cái | 1 | 114.840 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-S0.8 | Cái | 1 | 57.600 | |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x75-S0.8 | Cái | 1 | 124.410 | |
10 | Nắp Tdày 0.8 | 3C-TNU100-S0.8 | Cái | 1 | 62.400 | |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x75-S0.8 | Cái | 1 | 153.120 | |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-S0.8 | Cái | 1 | 76.800 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100, dày 0.8mm | ||||||
1 | Máng cáp 100x100 dày 0.8 | 3C-M100x100-S0.8 | Mét | 1 | 113.300 | |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 0.8 | 3C-NU100-S0.8 | Mét | 1 | 46.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x100-S0.8 | Cái | 1 | 135.960 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU100-S0.8 | Cái | 1 | 55.200 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x100-S0.8 | Cái | 1 | 135.960 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU100-S0.8 | Cái | 1 | 55.200 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x100-S0.8 | Cái | 1 | 135.960 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-S0.8 | Cái | 1 | 55.200 | |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x100-S0.8 | Cái | 1 | 147.290 | |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU100-S0.8 | Cái | 1 | 59.800 | |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x100-S0.8 | Cái | 1 | 181.280 | |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-S0.8 | Cái | 1 | 73.600 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50,dày 0.8mm | ||||||
1 | Máng cáp 150x50 dày 0.8 | 3C-M150x50-S0.8 | Mét | 1 | 95.700 | |
2 | Nắp máng 150 dày 0.8 | 3C-NU150-S0.8 | Mét | 1 | 64.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x50-S0.8 | Cái | 1 | 114.840 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-S0.8 | Cái | 1 | 76.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x50-S0.8 | Cái | 1 | 114.840 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-S0.8 | Cái | 1 | 76.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x50-S0.8 | Cái | 1 | 114.840 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-S0.8 | Cái | 1 | 76.800 | |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x50-S0.8 | Cái | 1 | 124.410 | |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-S0.8 | Cái | 1 | 83.200 | |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x50-S0.8 | Cái | 1 | 153.120 | |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-S0.8 | Cái | 1 | 102.400 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75, dày 0.8mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 150x75 dày 0.8 | 3C-M150x75-S0.8 | Mét | 1 | 113.300 | |
2 | Nắp máng 150 dày 0.8 | 3C-NU150-S0.8 | Mét | 1 | 64.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x75-S0.8 | Cái | 1 | 135.960 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-S0.8 | Cái | 1 | 76.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x75-S0.8 | Cái | 1 | 135.960 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-S0.8 | Cái | 1 | 76.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x75-S0.8 | Cái | 1 | 135.960 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-S0.8 | Cái | 1 | 76.800 | |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x75-S0.8 | Cái | 1 | 147.290 | |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-S0.8 | Cái | 1 | 83.200 | |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x75-S0.8 | Cái | 1 | 181.280 | |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-S0.8 | Cái | 1 | 102.400 | |
Máng cápsơn tĩnh điện 150x100, dày 0.8mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 150x100 dày 0.8 | 3C-M150x100-S0.8 | Mét | 1 | 129.800 | |
2 | Nắp máng 150 dày 0.8 | 3C-NU150-S0.8 | Mét | 1 | 64.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x100-S0.8 | Cái | 1 | 155.760 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-S0.8 | Cái | 1 | 76.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x100-S0.8 | Cái | 1 | 155.760 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-S0.8 | Cái | 1 | 76.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x100-S0.8 | Cái | 1 | 155.760 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-S0.8 | Cái | 1 | 76.800 | |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x100-S0.8 | Cái | 1 | 168.740 | |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-S0.8 | Cái | 1 | 83.200 | |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x100-S0.8 | Cái | 1 | 207.680 | |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-S0.8 | Cái | 1 | 102.400 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75, dày 0.8mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 200x75 dày 0.8 | 3C-M200x75-S0.8 | Mét | 1 | 129.800 | |
2 | Nắp máng 200 dày 0.8 | 3C-NU200-S0.8 | Mét | 1 | 82.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM200x75-S0.8 | Cái | 1 | 155.760 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU200-S0.8 | Cái | 1 | 98.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM200x75-S0.8 | Cái | 1 | 155.760 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU200-S0.8 | Cái | 1 | 98.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM200x75-S0.8 | Cái | 1 | 155.760 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU200-S0.8 | Cái | 1 | 98.400 | |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM200x75-S0.8 | Cái | 1 | 168.740 | |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU200-S0.8 | Cái | 1 | 106.600 | |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM200x75-S0.8 | Cái | 1 | 207.680 | |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU200-S0.8 | Cái | 1 | 131.200 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100, dày 0.8mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 200x100 dày 0.8 | 3C-M200x100-S0.8 | Mét | 1 | 147.400 | |
2 | Nắp máng 200 dày 0.8 | 3C-NU200-S0.8 | Mét | 1 | 81.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM200x100-S0.8 | Cái | 1 | 176.880 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU200-ZS0.8 | Cái | 1 | 97.200 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM200x100-S0.8 | Cái | 1 | 176.880 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU200-S0.8 | Cái | 1 | 97.200 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM200x100-S0.8 | Cái | 1 | 176.880 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU200-S0.8 | Cái | 1 | 97.200 | |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM200x100-S0.8 | Cái | 1 | 191.620 | |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU200-S0.8 | Cái | 1 | 105.300 | |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x100-S0.8 | Cái | 1 | 235.840 | |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU200-S0.8 | Cái | 1 | 129.600 | |
II | MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP SS400 HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG, DÀY 1.0MM | |||||
Máng cáp sơn tĩnh điện 50x50, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 50x50 dày 1.0 | 3C-M50x50-S1.0 | Mét | 1 | 70.400 | |
2 | Nắp máng 50 dày 1.0 | 3C-NU50-S1.0 | Mét | 1 | 33.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM50x50-S1.0 | Cái | 1 | 84.480 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU50-S1.0 | Cái | 1 | 39.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM50x50-S1.0 | Cái | 1 | 84.480 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU50-S1.0 | Cái | 1 | 39.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM50x50-S1.0 | Cái | 1 | 84.480 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU50-S1.0 | Cái | 1 | 39.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM50x50-S1.0 | Cái | 1 | 91.520 | |
10 | Nắp Tdày 1.0 | 3C-TNU50-S1.0 | Cái | 1 | 42.900 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM50x50-S1.0 | Cái | 1 | 112.640 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU50-S1.0 | Cái | 1 | 52.800 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 75x50 dày 1.0 | 3C-M75x50-S1.0 | Mét | 1 | 80.300 | |
2 | Nắp máng 75 dày 1.0 | 3C-NU75-S1.0 | Mét | 1 | 42.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM75x50-S1.0 | Cái | 1 | 96.360 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU75-S1.0 | Cái | 1 | 50.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM75x50-S1.0 | Cái | 1 | 96.360 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU75-S1.0 | Cái | 1 | 50.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM75x50-S1.0 | Cái | 1 | 96.360 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU75-S1.0 | Cái | 1 | 50.400 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM75x50-S1.0 | Cái | 1 | 104.390 | |
10 | Nắp Tdày 1.0 | 3C-TNU75-S1.0 | Cái | 1 | 54.600 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM75x50-S1.0 | Cái | 1 | 128.480 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU75-S1.0 | Cái | 1 | 67.200 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 100x50 dày 1.0 | 3C-M100x50-S1.0 | Mét | 1 | 90.200 | |
2 | Nắp máng 100 dày 1.0 | 3C-NU100-S1.0 | Mét | 1 | 53.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x50-S1.0 | Cái | 1 | 108.240 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-S1.0 | Cái | 1 | 63.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x50-S1.0 | Cái | 1 | 108.240 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU100-S1.0 | Cái | 1 | 63.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x50-S1.0 | Cái | 1 | 108.240 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-S1.0 | Cái | 1 | 63.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x50-S1.0 | Cái | 1 | 117.260 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-S1.0 | Cái | 1 | 68.900 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x50-S1.0 | Cái | 1 | 144.320 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-S1.0 | Cái | 1 | 84.800 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 100x75 dày 1.0 | 3C-M100x75-S1.0 | Mét | 1 | 108.900 | |
2 | Nắp máng 100 dày 1.0 | 3C-NU100-S1.0 | Mét | 1 | 52.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x75-S1.0 | Cái | 1 | 130.680 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-S1.0 | Cái | 1 | 62.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x75-S1.0 | Cái | 1 | 130.680 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU100-S1.0 | Cái | 1 | 62.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x75-S1.0 | Cái | 1 | 130.680 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-S1.0 | Cái | 1 | 62.400 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x75-S1.0 | Cái | 1 | 141.570 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-S1.0 | Cái | 1 | 67.600 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x75-S1.0 | Cái | 1 | 174.240 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-S1.0 | Cái | 1 | 83.200 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 100x100 dày 1.0 | 3C-M100x100-S1.0 | Mét | 1 | 128.700 | |
2 | Nắp máng 100 dày 1.0 | 3C-NU100-S1.0 | Mét | 1 | 52.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x100-S1.0 | Cái | 1 | 154.440 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-S1.0 | Cái | 1 | 62.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x100-S1.0 | Cái | 1 | 154.440 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU100-S1.0 | Cái | 1 | 62.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x100-S1.0 | Cái | 1 | 154.440 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-S1.0 | Cái | 1 | 62.400 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x100-S1.0 | Cái | 1 | 167.310 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-S1.0 | Cái | 1 | 67.600 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x100-S1.0 | Cái | 1 | 205.920 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-S1.0 | Cái | 1 | 83.200 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 150x50 dày 1.0 | 3C-M150x50-S1.0 | Mét | 1 | 106.700 | |
2 | Nắp máng 150 dày 1.0 | 3C-NU150-S1.0 | Mét | 1 | 70.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x50-S1.0 | Cái | 1 | 128.040 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-S1.0 | Cái | 1 | 84.000 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x50-S1.0 | Cái | 1 | 128.040 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU150-S1.0 | Cái | 1 | 84.000 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x50-S1.0 | Cái | 1 | 128.040 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-S1.0 | Cái | 1 | 84.000 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM150x50-S1.0 | Cái | 1 | 138.710 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-S1.0 | Cái | 1 | 91.000 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x50-S1.0 | Cái | 1 | 170.720 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-S1.0 | Cái | 1 | 112.000 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 150x75 dày 1.0 | 3C-M150x75-S1.0 | Mét | 1 | 125.400 | |
2 | Nắp máng 150 dày 1.0 | 3C-NU150-S1.0 | Mét | 1 | 70.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x75-S1.0 | Cái | 1 | 150.480 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-S1.0 | Cái | 1 | 84.000 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x75-S1.0 | Cái | 1 | 150.480 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU150-S1.0 | Cái | 1 | 84.000 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x75-S1.0 | Cái | 1 | 150.480 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-S1.0 | Cái | 1 | 84.000 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM150x75-S1.0 | Cái | 1 | 163.020 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-S1.0 | Cái | 1 | 91.000 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x75-S1.0 | Cái | 1 | 200.640 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-S1.0 | Cái | 1 | 112.000 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 150x100 dày 1.0 | 3C-M150x100-S1.0 | Mét | 1 | 145.200 | |
2 | Nắp máng 150 dày 1.0 | 3C-NU150-S1.0 | Mét | 1 | 70.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x100-S1.0 | Cái | 1 | 174.240 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-S1.0 | Cái | 1 | 84.000 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x100-S1.0 | Cái | 1 | 174.240 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU150-S1.0 | Cái | 1 | 84.000 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x100-S1.0 | Cái | 1 | 174.240 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-S1.0 | Cái | 1 | 84.000 | |
9 | Cút nối Tdày 1.0 | 3C-TM150x100-S1.0 | Cái | 1 | 188.760 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-S1.0 | Cái | 1 | 91.000 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x100-S1.0 | Cái | 1 | 232.320 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-S1.0 | Cái | 1 | 112.000 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 200x50 dày 1.0 | 3C-M200x50-S1.0 | Mét | 1 | 125.400 | |
2 | Nắp máng 200 dày 1.0 | 3C-NU200-S1.0 | Mét | 1 | 89.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x50-S1.0 | Cái | 1 | 150.480 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-S1.0 | Cái | 1 | 106.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x50-S1.0 | Cái | 1 | 150.480 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU200-S1.0 | Cái | 1 | 106.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x50-S1.0 | Cái | 1 | 150.480 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-S1.0 | Cái | 1 | 106.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x50-S1.0 | Cái | 1 | 163.020 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-S1.0 | Cái | 1 | 115.700 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x50-S1.0 | Cái | 1 | 200.640 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-S1.0 | Cái | 1 | 142.400 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75, dày 1.0mm, cây dài 3m' | ||||||
1 | Máng cáp 200x75 dày 1.0 | 3C-M200x75-S1.0 | Mét | 1 | 145.200 | |
2 | Nắp máng 200 dày 1.0 | 3C-NU200-S1.0 | Mét | 1 | 89.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x75-S1.0 | Cái | 1 | 174.240 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-S1.0 | Cái | 1 | 106.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x75-S1.0 | Cái | 1 | 174.240 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU200-S1.00 | Cái | 1 | 106.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x75-S1.0 | Cái | 1 | 174.240 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-S1.0 | Cái | 1 | 106.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x75-S1.0 | Cái | 1 | 188.760 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-S1.0 | Cái | 1 | 115.700 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x75-S1.0 | Cái | 1 | 232.320 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-S1.0 | Cái | 1 | 142.400 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 200x100 dày 1.0 | 3C-M200x100-S1.0 | Mét | 1 | 160.600 | |
2 | Nắp máng 200 dày 1.0 | 3C-NU200-S1.0 | Mét | 1 | 88.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x100-S1.0 | Cái | 1 | 192.720 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-S1.0 | Cái | 1 | 105.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x100-S1.0 | Cái | 1 | 192.720 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU200-S1.0 | Cái | 1 | 105.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x100-S1.0 | Cái | 1 | 192.720 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-S1.0 | Cái | 1 | 105.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x100-S1.0 | Cái | 1 | 208.780 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-S1.0 | Cái | 1 | 114.400 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x100-S1.0 | Cái | 1 | 256.960 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-S1.0 | Cái | 1 | 140.800 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 250x50 dày 1.0 | 3C-M250x50-S1.0 | Mét | 1 | 141.900 | |
2 | Nắp máng 250 dày 1.0 | 3C-NU250-S1.0 | Mét | 1 | 107.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x50-S1.0 | Cái | 1 | 170.280 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-S1.0 | Cái | 1 | 128.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x50-S1.0 | Cái | 1 | 170.280 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU250-S1.0 | Cái | 1 | 128.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x50-S1.0 | Cái | 1 | 170.280 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-S1.0 | Cái | 1 | 128.400 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x50-S1.0 | Cái | 1 | 184.470 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-S1.0 | Cái | 1 | 139.100 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x50-S1.0 | Cái | 1 | 227.040 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-S1.00 | Cái | 1 | 171.200 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 250x75 dày 1.0 | 3C-M250x75-S1.0 | Mét | 1 | 160.600 | |
2 | Nắp máng 250 dày 1.0 | 3C-NU250-S1.0 | Mét | 1 | 107.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x75-S1.0 | Cái | 1 | 192.720 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-S1.0 | Cái | 1 | 128.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x75-S1.0 | Cái | 1 | 192.720 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU250-S1.0 | Cái | 1 | 128.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x75-S1.0 | Cái | 1 | 192.720 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-S1.0 | Cái | 1 | 128.400 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x75-S1.0 | Cái | 1 | 208.780 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-S1.0 | Cái | 1 | 139.100 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x75-S1.0 | Cái | 1 | 256.960 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-S1.0 | Cái | 1 | 171.200 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 250x100 dày 1.0 | 3C-M250x100-S1.0 | Mét | 1 | 179.300 | |
2 | Nắp máng 250 dày 1.0 | 3C-NU250-S1.0 | Mét | 1 | 107.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x100-S1.0 | Cái | 1 | 215.160 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-S1.0 | Cái | 1 | 128.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x100-S1.0 | Cái | 1 | 215.160 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU250-S1.0 | Cái | 1 | 128.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x100-S1.0 | Cái | 1 | 215.160 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-S1.0 | Cái | 1 | 128.400 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x100-S1.0 | Cái | 1 | 233.090 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-S1.0 | Cái | 1 | 139.100 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x100-S1.0 | Cái | 1 | 286.880 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-S1.0 | Cái | 1 | 171.200 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 300x50 dày 1.0 | 3C-M300x50-S1.0 | Mét | 1 | 160.600 | |
2 | Nắp máng 300 dày 1.0 | 3C-NU300-S1.0 | Mét | 1 | 126.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x50-S1.0 | Cái | 1 | 192.720 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-S1.0 | Cái | 1 | 151.200 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x50-S1.0 | Cái | 1 | 192.720 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU300-S1.0 | Cái | 1 | 151.200 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x50-S1.0 | Cái | 1 | 192.720 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-S1.0 | Cái | 1 | 151.200 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x50-S1.0 | Cái | 1 | 208.780 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-S1.0 | Cái | 1 | 163.800 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x50-S1.0 | Cái | 1 | 256.960 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-S1.0 | Cái | 1 | 201.600 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 300x75 dày 1.0 | 3C-M300x75-S1.0 | Mét | 1 | 179.300 | |
2 | Nắp máng 300 dày 1.0 | 3C-NU300-S1.0 | Mét | 1 | 126.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x75-S1.0 | Cái | 1 | 215.160 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-S1.0 | Cái | 1 | 151.200 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x75-S1.0 | Cái | 1 | 215.160 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU300-S1.0 | Cái | 1 | 151.200 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x75-S1.0 | Cái | 1 | 215.160 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-S1.0 | Cái | 1 | 151.200 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x75-S1.0 | Cái | 1 | 233.090 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-S1.0 | Cái | 1 | 163.800 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x75-S1.0 | Cái | 1 | 286.880 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-S1.0 | Cái | 1 | 201.600 | |
Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100, dày 1.0mm, cây dài 3m | ||||||
1 | Máng cáp 300x100 dày 1.0 | 3C-M300x100-S1.0 | Mét | 1 | 195.800 | |
2 | Nắp máng 300 dày 1.0 | 3C-NU300-S1.0 | Mét | 1 | 123.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x100-S1.0 | Cái | 1 | 234.960 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-S1.0 | Cái | 1 | 147.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x100-S1.0 | Cái | 1 | 234.960 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU300-S1.0 | Cái | 1 | 147.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x100-S1.0 | Cái | 1 | 234.960 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-S1.0 | Cái | 1 | 147.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x100-S1.0 | Cái | 1 | 254.540 | |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-S1.0 | Cái | 1 | 159.900 | |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x100-S1.0 | Cái | 1 | 313.280 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-S1.0 | Cái | 1 | 196.800 | |
III | MÁNG CÁP - VẬT LIỆU SS400 HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG, DÀY 1.2MM | |||||
Máng cáp 100x50, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 100x50 dày 1.2 | 3C-M100x50-S1.2 | Mét | 1 | 97.900 | |
2 | Nắp máng cáp dày 1.2 | 3C-NU100-S1.2 | Mét | 1 | 57.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LM100x50-S1.2 | Cái | 1 | 117.480 | |
4 | Nắp cút nối L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LNU100-S1.2 | Cái | 1 | 68.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM100x50-S1.2 | Cái | 1 | 117.480 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU100-S1.2 | Cái | 1 | 68.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM100x50-S1.2 | Cái | 1 | 117.480 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU100-S1.2 | Cái | 1 | 68.400 | |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TM100x50-S1.2 | Cái | 1 | 127.270 | |
10 | Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TNU100-S1.2 | Cái | 1 | 74.100 | |
11 | Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XM100x50-S1.2 | Cái | 1 | 156.640 | |
12 | Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XNU100-S1.2 | Cái | 1 | 91.200 | |
Máng cáp 100x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 100x75 dày 1.2 | 3C-M100x75-S1.2 | Mét | 1 | 117.700 | |
2 | Nắp máng 100 dày 1.2 | 3C-NU100S1.2 | Mét | 1 | 57.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LM100x75-S1.2 | Cái | 1 | 141.240 | |
4 | Nắp cút nối L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LNU100-S1.2 | Cái | 1 | 68.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM100x75-S1.2 | Cái | 1 | 141.240 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU100-S1.2 | Cái | 1 | 68.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM100x75-S1.2 | Cái | 1 | 141.240 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU100-S1.2 | Cái | 1 | 68.400 | |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TM100x75-S1.2 | Cái | 1 | 153.010 | |
10 | Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TNU100-S1.2 | Cái | 1 | 74.100 | |
11 | Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XM100x75-S1.2 | Cái | 1 | 188.320 | |
12 | Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XNU100-S1.2 | Cái | 1 | 91.200 | |
Máng cáp 100x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 100x100 dày 1.2 | 3C-M100x100-S1.2 | Mét | 1 | 139.700 | |
2 | Nắp máng 100 dày 1.2 | 3C-NU100-S1.2 | Mét | 1 | 57.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM100x100-S1.2 | Cái | 1 | 167.640 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU100-S1.2 | Cái | 1 | 68.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM100x100-S1.2 | Cái | 1 | 167.640 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU100-S1.2 | Cái | 1 | 68.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM100x100-S1.2 | Cái | 1 | 167.640 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU100-S1.2 | Cái | 1 | 68.400 | |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TM100x100-S1.2 | Cái | 1 | 181.610 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU100-S1.2 | Cái | 1 | 74.100 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM100x100-S1.2 | Cái | 1 | 223.520 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU100-S1.2 | Cái | 1 | 91.200 | |
Máng cáp 100x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 150x50 dày 1.2 | 3C-M150x50-S1.2 | Mét | 1 | 117.700 | |
2 | Nắp máng 150 dày 1.2 | 3C-NU150-S1.2 | Mét | 1 | 78.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM150x50-S1.2 | Cái | 1 | 141.240 | |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU150-S1.2 | Cái | 1 | 93.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM150x50-S1.2 | Cái | 1 | 141.240 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU150-S1.2 | Cái | 1 | 93.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM150x50-S1.2 | Cái | 1 | 141.240 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU150-S1.2 | Cái | 1 | 93.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM150x50-S1.2 | Cái | 1 | 153.010 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU150-S1.2 | Cái | 1 | 101.400 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM150x50-S1.2 | Cái | 1 | 188.320 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU150-S1.2 | Cái | 1 | 124.800 | |
Máng cáp 100x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 150x75 dày 1.2 | 3C-M150x75-S1.2 | Mét | 1 | 139.700 | |
2 | Nắp máng 150 dày 1.2 | 3C-NU150-S1.2 | Mét | 1 | 78.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM150x75-S1.2 | Cái | 1 | 167.640 | |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU150-S1.2 | Cái | 1 | 93.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM150x75-S1.2 | Cái | 1 | 167.640 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU150-S1.2 | Cái | 1 | 93.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM150x75-S1.2 | Cái | 1 | 167.640 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU150-S1.2 | Cái | 1 | 93.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM150x75-S1.2 | Cái | 1 | 181.610 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU150-S1.2 | Cái | 1 | 101.400 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM150x75-S1.2 | Cái | 1 | 223.520 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU150-S1.2 | Cái | 1 | 124.800 | |
Máng cáp 100x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 150x100 dày 1.2 | 3C-M150x100-S1.2 | Mét | 1 | 160.600 | |
2 | Nắp máng 150 dày 1.2 | 3C-NU150-S1.2 | Mét | 1 | 78.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM150x100-S1.2 | Cái | 1 | 192.720 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU150-S1.2 | Cái | 1 | 93.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM150x100-S1.2 | Cái | 1 | 192.720 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU150-S1.2 | Cái | 1 | 93.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM150x100-S1.2 | Cái | 1 | 192.720 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU150-S1.2 | Cái | 1 | 93.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM150x100-S1.2 | Cái | 1 | 208.780 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU150-S1.2 | Cái | 1 | 101.400 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM150x100-S1.2 | Cái | 1 | 256.960 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU150-S1.2 | Cái | 1 | 124.800 | |
Máng cáp 100x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 200x50 dày 1.2 | 3C-M200x50-S1.2 | Mét | 1 | 139.700 | |
2 | Nắp máng 200 dày 1.2 | 3C-NU200-S1.2 | Mét | 1 | 99.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM200x50-S1.2 | Cái | 1 | 167.640 | |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU200-S1.2 | Cái | 1 | 118.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM200x50-S1.2 | Cái | 1 | 167.640 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU200-S1.2 | Cái | 1 | 118.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM200x50-S1.2 | Cái | 1 | 167.640 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU200-S1.2 | Cái | 1 | 118.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM200x50-S1.2 | Cái | 1 | 181.610 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU200-S1.2 | Cái | 1 | 128.700 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM200x50-S1.2 | Cái | 1 | 223.520 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU200-S1.2 | Cái | 1 | 158.400 | |
Máng cáp 100x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 200x75 dày 1.2 | 3C-M200x75-S1.2 | Mét | 1 | 160.600 | |
2 | Nắp máng 200 dày 1.2 | 3C-NU200-S1.2 | Mét | 1 | 99.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM200x75-S1.2 | Cái | 1 | 192.720 | |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU200-S1.2 | Cái | 1 | 118.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM200x75-S1.2 | Cái | 1 | 192.720 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU200-S1.2 | Cái | 1 | 118.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM200x75-S1.2 | Cái | 1 | 192.720 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU200-S1.2 | Cái | 1 | 118.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM200x75-S1.2 | Cái | 1 | 208.780 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU200-S1.2 | Cái | 1 | 128.700 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM200x75-S1.2 | Cái | 1 | 256.960 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU200-S1.2 | Cái | 1 | 158.400 | |
Máng cáp 100x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 200x100 dày 1.2 | 3C-M200x100-S1.2 | Mét | 1 | 181.500 | |
2 | Nắp máng 200 dày 1.2 | 3C-NU200-S1.2 | Mét | 1 | 99.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM200x100-S1.2 | Cái | 1 | 217.800 | |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU200-S1.2 | Cái | 1 | 118.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM200x100-S1.2 | Cái | 1 | 217.800 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU200-S1.2 | Cái | 1 | 118.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM200x100-S1.2 | Cái | 1 | 217.800 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU200-S1.2 | Cái | 1 | 118.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM200x100-S1.2 | Cái | 1 | 235.950 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU200-S1.2 | Cái | 1 | 128.700 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM200x100-S1.2 | Cái | 1 | 290.400 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU200-S1.2 | Cái | 1 | 158.400 | |
Máng cáp 100x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 250x50 dày 1.2 | 3C-M250x50-S1.2 | Mét | 1 | 160.600 | |
2 | Nắp máng 250 dày 1.2 | 3C-NU250-S1.2 | Mét | 1 | 121.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM250x50-S1.2 | Cái | 1 | 192.720 | |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU250-S1.2 | Cái | 1 | 145.200 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM250x50-S1.2 | Cái | 1 | 192.720 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU250-S1.2 | Cái | 1 | 145.200 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM250x50-S1.2 | Cái | 1 | 192.720 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU250-S1.2 | Cái | 1 | 145.200 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM250x50-S1.2 | Cái | 1 | 208.780 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU250-S1.2 | Cái | 1 | 157.300 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM250x50-S1.2 | Cái | 1 | 256.960 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU250-S1.2 | Cái | 1 | 193.600 | |
Máng cáp 100x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 250x75 dày 1.2 | 3C-M250x75-S1.2 | Mét | 1 | 181.500 | |
2 | Nắp máng 250 dày 1.2 | 3C-NU250-S1.2 | Mét | 1 | 121.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang)dày 1.2 | 3C-LM250x75-S1.2 | Cái | 1 | 217.800 | |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU250-S1.2 | Cái | 1 | 145.200 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM250x75-S1.2 | Cái | 1 | 217.800 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU250-S1.2 | Cái | 1 | 145.200 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM250x75-S1.2 | Cái | 1 | 217.800 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU250-S1.2 | Cái | 1 | 145.200 | |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TM250x75-S1.2 | Cái | 1 | 235.950 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU250-S1.2 | Cái | 1 | 157.300 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM250x75-S1.2 | Cái | 1 | 290.400 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU250-S1.2 | Cái | 1 | 193.600 | |
Máng cáp 250x100, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 250x100 dày 1.2 | 3C-M250x100-S1.2 | Mét | 1 | 202.400 | |
2 | Nắp máng 250 dày 1.2 | 3C-NU250-S1.2 | Mét | 1 | 120.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM250x100-S1.2 | Cái | 1 | 242.880 | |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU250-S1.2 | Cái | 1 | 144.000 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM250x100-S1.2 | Cái | 1 | 242.880 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU250-S1.2 | Cái | 1 | 144.000 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM250x100-S1.2 | Cái | 1 | 242.880 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU250-S1.2 | Cái | 1 | 144.000 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM250x100-S1.2 | Cái | 1 | 263.120 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU250-S1.2 | Cái | 1 | 156.000 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM250x100-S1.2 | Cái | 1 | 323.840 | |
12 | Nắp cút nối dày 1.2 | 3C-XNU250-S1.2 | Cái | 1 | 192.000 | |
Máng cáp 300x50, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 300x50 dày 1.2 | 3C-M300x50-S1.2 | Mét | 1 | 181.500 | |
2 | Nắp máng 300 dày 1.2 | 3C-NU300-S1.2 | Mét | 1 | 142.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM300x50-S1.2 | Cái | 1 | 217.800 | |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU300-S1.2 | Cái | 1 | 170.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM300x50-S1.2 | Cái | 1 | 217.800 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU300-S1.2 | Cái | 1 | 170.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM300x50-S1.2 | Cái | 1 | 217.800 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU300-S1.2 | Cái | 1 | 170.400 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM300x50-S1.2 | Cái | 1 | 235.950 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU300-S1.2 | Cái | 1 | 184.600 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM300x50-S1.2 | Cái | 1 | 290.400 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU300-S1.2 | Cái | 1 | 227.200 | |
Máng cáp 300x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 300x75 dày 1.2 | 3C-M300x75-S1.2 | Mét | 1 | 204.600 | |
2 | Nắp máng 300 dày 1.2 | 3C-NU300-S1.2 | Mét | 1 | 142.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM300x75-S1.2 | Cái | 1 | 245.520 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU300-S1.2 | Cái | 1 | 170.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM300x75-S1.2 | Cái | 1 | 245.520 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU300-S1.2 | Cái | 1 | 170.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM300x75-S1.2 | Cái | 1 | 245.520 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU300-S1.2 | Cái | 1 | 170.400 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM300x75-S1.2 | Cái | 1 | 265.980 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU300-S1.2 | Cái | 1 | 184.600 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM300x75-S1.2 | Cái | 1 | 327.360 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU300-S1.2 | Cái | 1 | 227.200 | |
Máng cáp 300x100, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 300x100 dày 1.2 | 3C-M300x100-S1.2 | Mét | 1 | 225.500 | |
2 | Nắp máng 300 dày 1.2 | 3C-NU300-S1.2 | Mét | 1 | 142.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM300x100-S1.2 | Cái | 1 | 270.600 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU300-S1.2 | Cái | 1 | 170.400 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM300x100-S1.2 | Cái | 1 | 270.600 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU300-S1.2 | Cái | 1 | 170.400 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM300x100-S1.2 | Cái | 1 | 270.600 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU300-S1.2 | Cái | 1 | 170.400 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM300x100-S1.2 | Cái | 1 | 293.150 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU300-S1.2 | Cái | 1 | 184.600 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM300x100-S1.2 | Cái | 1 | 360.800 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU300-S1.2 | Cái | 1 | 227.200 | |
Máng cáp350x50, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 350x50 dày 1.2 | 3C-M350x50-S1.2 | Mét | 1 | 204.600 | |
2 | Nắp máng 350 dày 1.2 | 3C-NU350-S1.2 | Mét | 1 | 164.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM350x50-S1.2 | Cái | 1 | 245.520 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU350-S1.2 | Cái | 1 | 196.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM350x50-S1.2 | Cái | 1 | 245.520 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU350-S1.2 | Cái | 1 | 196.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM350x50-S1.2 | Cái | 1 | 245.520 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU350-S1.2 | Cái | 1 | 196.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM350x50-S1.2 | Cái | 1 | 265.980 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU350-S1.2 | Cái | 1 | 213.200 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM350x50-S1.2 | Cái | 1 | 327.360 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU350-S1.2 | Cái | 1 | 262.400 | |
Máng cáp 350x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 350x75 dày 1.2 | 3C-M350x75-S1.2 | Mét | 1 | 225.500 | |
2 | Nắp máng 350 dày 1.2 | 3C-NU350-S1.2 | Mét | 1 | 164.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM350x75-S1.2 | Cái | 1 | 270.600 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU350-S1.2 | Cái | 1 | 196.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM350x75-S1.2 | Cái | 1 | 270.600 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU350-S1.2 | Cái | 1 | 196.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM350x75-S1.2 | Cái | 1 | 270.600 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU350-S1.2 | Cái | 1 | 196.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM350x75-S1.2 | Cái | 1 | 293.150 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU350-S1.2 | Cái | 1 | 213.200 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM350x75-S1.2 | Cái | 1 | 360.800 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU350-S1.2 | Cái | 1 | 262.400 | |
Máng cáp 350x100, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 350x100 dày 1.2 | 3C-M350x100-S1.2 | Mét | 1 | 247.500 | |
2 | Nắp máng 350 dày 1.2 | 3C-NU350-S1.2 | Mét | 1 | 164.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM350x100-S1.2 | Cái | 1 | 297.000 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU350-S1.2 | Cái | 1 | 196.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM350x100-S1.2 | Cái | 1 | 297.000 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU350-S1.2 | Cái | 1 | 196.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM350x100-S1.2 | Cái | 1 | 297.000 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU350-S1.2 | Cái | 1 | 196.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM350x100-S1.2 | Cái | 1 | 321.750 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU350-S1.2 | Cái | 1 | 213.200 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM350x100-S1.2 | Cái | 1 | 396.000 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU350-S1.2 | Cái | 1 | 262.400 | |
Máng cáp 400x50, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 400x50 dày 1.2 | 3C-M400x50-S1.2 | Mét | 1 | 225.500 | |
2 | Nắp máng 400 dày 1.2 | 3C-NU400-S1.2 | Mét | 1 | 184.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM40050-S1.2 | Cái | 1 | 270.600 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU400-S1.2 | Cái | 1 | 220.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM400x50-S1.2 | Cái | 1 | 293.150 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU400-S1.2 | Cái | 1 | 239.200 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM400x50-S1.2 | Cái | 1 | 293.150 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU400-S1.2 | Cái | 1 | 239.200 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM400x50-S1.2 | Cái | 1 | 315.700 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU400-S1.2 | Cái | 1 | 257.600 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM400x50-S1.2 | Cái | 1 | 383.350 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU400-S1.2 | Cái | 1 | 312.800 | |
Máng cáp 400x75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 400x75 dày 1.2 | 3C-M400x75-S1.2 | Mét | 1 | 247.500 | |
2 | Nắp máng 400 dày 1.2 | 3C-NU400-S1.2 | Mét | 1 | 185.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM400x75-S1.2 | Cái | 1 | 297.000 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU400-S1.2 | Cái | 1 | 222.000 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM400x75-S1.2 | Cái | 1 | 321.750 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU400-S1.2 | Cái | 1 | 240.500 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM400x75-S1.2 | Cái | 1 | 321.750 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU400-S1.2 | Cái | 1 | 240.500 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM400x75-S1.2 | Cái | 1 | 346.500 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU400-S1.2 | Cái | 1 | 259.000 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM400x75-S1.2 | Cái | 1 | 420.750 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU400-S1.2 | Cái | 1 | 314.500 | |
Máng cáp 400x100, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 400x100 dày 1.2 | 3C-M400x100-S1.2 | Mét | 1 | 268.400 | |
2 | Nắp máng 400 dày 1.2 | 3C-NU400-S1.2 | Mét | 1 | 185.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM400x100-S1.2 | Cái | 1 | 322.080 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU400-S1.2 | Cái | 1 | 222.000 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM400x100-S1.2 | Cái | 1 | 348.920 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU400-S1.2 | Cái | 1 | 240.500 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM400x100-S1.2 | Cái | 1 | 348.920 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU400-S1.2 | Cái | 1 | 240.500 | |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM400x100-S1.2 | Cái | 1 | 375.760 | |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU400-S1.2 | Cái | 1 | 259.000 | |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM400x100-S1.2 | Cái | 1 | 456.280 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU400-S1.2 | Cái | 1 | 314.500 | |
IV | MÁNG CÁP - SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.5MM | |||||
Máng cáp 100x50 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 100x50 dày 1.5 | 3C-M100x50-S1.5 | Mét | 1 | 117.700 | |
2 | Nắp máng 100 dày 1.5 | 3C-NU100-S1.5 | Mét | 1 | 68.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | 3C-LM100x50-S1.5 | Cái | 1 | 141.240 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU100-S1.5 | Cái | 1 | 81.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM100x50-S1.5 | Cái | 1 | 141.240 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU100-S1.5 | Cái | 1 | 81.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM100x50-S1.5 | Cái | 1 | 141.240 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU100-S1.5 | Cái | 1 | 81.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM100x50-S1.5 | Cái | 1 | 153.010 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU100-S1.5 | Cái | 1 | 88.400 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM100x50-S1.5 | Cái | 1 | 188.320 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU100-S1.5 | Cái | 1 | 108.800 | |
Máng cáp 100x75 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 100x75 dày 1.5 | 3C-M100x75-S1.5 | Mét | 1 | 143.000 | |
2 | Nắp máng 100 dày 1.5 | 3C-NU100-S1.5 | Mét | 1 | 68.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang dày 1.5 | 3C-LM100x75-S1.5 | Cái | 1 | 171.600 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU100-S1.5 | Cái | 1 | 81.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM100x75-S1.5 | Cái | 1 | 171.600 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU100-S1.5 | Cái | 1 | 81.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM100x75-S1.5 | Cái | 1 | 171.600 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU100-S1.5 | Cái | 1 | 81.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM100x75-S1.5 | Cái | 1 | 185.900 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU100-S1.5 | Cái | 1 | 88.400 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM100x75-S1.5 | Cái | 1 | 228.800 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU100-S1.5 | Cái | 1 | 108.800 | |
Máng cáp 100x100 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 100x100 dày 1.5 | 3C-M100x100-S1.5 | Mét | 1 | 170.500 | |
2 | Nắp máng 100 dày 1.5 | 3C-NU100-S1.5 | Mét | 1 | 68.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | 3C-LM100x100-S1.5 | Cái | 1 | 204.600 | |
4 | Nắp cút nối L dày 1.5 | 3C-LNU100-S1.5 | Cái | 1 | 81.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM100x100-S1.5 | Cái | 1 | 204.600 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU100-S1.5 | Cái | 1 | 81.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM100x100-S1.5 | Cái | 1 | 204.600 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU100-S1.5 | Cái | 1 | 81.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM100x100-S1.5 | Cái | 1 | 221.650 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU100-S1.5 | Cái | 1 | 88.400 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM100x100-S1.5 | Cái | 1 | 272.800 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU100-S1.5 | Cái | 1 | 108.800 | |
Máng cáp 150x100 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 150x50 dày 1.5 | 3C-M150x50-S1.5 | Mét | 1 | 143.000 | |
2 | Nắp máng 150 dày 1.5 | 3C-NU150-S1.5 | Mét | 1 | 94.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang dày 1.5 | 3C-LM150x50-S1.5 | Cái | 1 | 171.600 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU150-S1.5 | Cái | 1 | 112.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM150x50-S1.5 | Cái | 1 | 171.600 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU150-S1.5 | Cái | 1 | 112.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM150x50-S1.5 | Cái | 1 | 171.600 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU150-S1.5 | Cái | 1 | 112.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM150x50-S1.5 | Cái | 1 | 185.900 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU150-S1.5 | Cái | 1 | 122.200 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM150x50-S1.5 | Cái | 1 | 228.800 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU150-S1.5 | Cái | 1 | 150.400 | |
Máng cáp 150x75 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 150x75 dày 1.5 | 3C-M150x75-S1.5 | Mét | 1 | 167.200 | |
2 | Nắp máng150 dày 1.5 | 3C-NU150-S1.5 | Mét | 1 | 93.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | 3C-LM150x75-S1.5 | Cái | 1 | 200.640 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU150-S1.5 | Cái | 1 | 111.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM150x75-S1.5 | Cái | 1 | 200.640 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU150-S1.5 | Cái | 1 | 111.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM150x75-S1.5 | Cái | 1 | 200.640 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU150-S1.5 | Cái | 1 | 111.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM150x75-S1.5 | Cái | 1 | 217.360 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU150-S1.5 | Cái | 1 | 120.900 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM150x75-S1.5 | Cái | 1 | 267.520 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU150-S1.5 | Cái | 1 | 148.800 | |
Máng cáp 150x100 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 150x100 dày 1.5 | 3C-M150x100-S1.5 | Mét | 1 | 192.500 | |
2 | Nắp máng 150 dày 1.5 | 3C-NU150-S1.5 | Mét | 1 | 93.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | 3C-LM150x100-S1.5 | Cái | 1 | 231.000 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU150-S1.5 | Cái | 1 | 111.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM150x100-S1.5 | Cái | 1 | 231.000 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU150-S1.5 | Cái | 1 | 111.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM150x100-S1.5 | Cái | 1 | 231.000 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU150-S1.5 | Cái | 1 | 111.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM150x100-S1.5 | Cái | 1 | 250.250 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU150-S1.5 | Cái | 1 | 120.900 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM150x100-S1.5 | Cái | 1 | 308.000 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU150-S1.5 | Cái | 1 | 148.800 | |
Máng cáp 200x50 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 200x50 dày 1.5 | 3C-M200x50-S1.5 | Mét | 1 | 167.200 | |
2 | Nắp máng 200 dày 1.5 | 3C-NU200-S1.5 | Mét | 1 | 118.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | 3C-LM200x50-S1.5 | Cái | 1 | 200.640 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU200-S1.5 | Cái | 1 | 141.600 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM200x50-S1.5 | Cái | 1 | 200.640 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU200-S1.5 | Cái | 1 | 141.600 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM200x50-S1.5 | Cái | 1 | 200.640 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU200-S1.5 | Cái | 1 | 141.600 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM200x50-S1.5 | Cái | 1 | 217.360 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU200-S1.5 | Cái | 1 | 153.400 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM200x50-S1.5 | Cái | 1 | 267.520 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU200-S1.5 | Cái | 1 | 188.800 | |
Máng cáp 200x75 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 200x75 dày 1.5 | 3C-M200x75-S1.5 | Mét | 1 | 194.700 | |
2 | Nắp máng 200 dày 1.5 | 3C-NU200-S1.5 | Mét | 1 | 120.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | 3C-LM200x75-S1.5 | Cái | 1 | 233.640 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU200-S1.5 | Cái | 1 | 144.000 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM200x75-S1.5 | Cái | 1 | 233.640 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU200-S1.5 | Cái | 1 | 144.000 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM200x75-S1.5 | Cái | 1 | 233.640 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU200-S1.5 | Cái | 1 | 144.000 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM200x75-S1.5 | Cái | 1 | 253.110 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU200-S1.5 | Cái | 1 | 156.000 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM200x75-S1.5 | Cái | 1 | 311.520 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU200-S1.5 | Cái | 1 | 192.000 | |
Máng cáp 200x100 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 200x100 dày 1.5 | 3C-M200x100-S1.5 | Mét | 1 | 220.000 | |
2 | Nắp máng 200 dày 1.5 | 3C-NU200-S1.5 | Mét | 1 | 119.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | 3C-LM200x100-S1.5 | Cái | 1 | 264.000 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU200-S1.5 | Cái | 1 | 142.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM200x100-S1.5 | Cái | 1 | 264.000 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU200-S1.5 | Cái | 1 | 142.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM200x100-S1.5 | Cái | 1 | 264.000 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU200-S1.5 | Cái | 1 | 142.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM200x100-S1.5 | Cái | 1 | 286.000 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU200-S1.5 | Cái | 1 | 154.700 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM200x100-S1.5 | Cái | 1 | 352.000 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU200-S1.5 | Cái | 1 | 190.400 | |
Máng cáp 250x50 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 250x50 dày 1.5 | 3C-M250x50-S1.5 | Mét | 1 | 194.700 | |
2 | Nắp máng 250 dày 1.5 | 3C-NU250-S1.5 | Mét | 1 | 146.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | 3C-LM250x50-S1.5 | Cái | 1 | 233.640 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU250-S1.5 | Cái | 1 | 175.200 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM250x50-S1.5 | Cái | 1 | 233.640 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU250-S1.5 | Cái | 1 | 175.200 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM250x50-S1.5 | Cái | 1 | 233.640 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU250-S1.5 | Cái | 1 | 175.200 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM250x50-S1.5 | Cái | 1 | 253.110 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU250-S1.5 | Cái | 1 | 189.800 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM250x50-S1.5 | Cái | 1 | 311.520 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU250-S1.5 | Cái | 1 | 233.600 | |
Máng cáp 250x75 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 250x75 dày 1.5 | 3C-M250x75-S1.5 | Mét | 1 | 220.000 | |
2 | Nắp máng 250 dày 1.5 | 3C-NU250-S1.5 | Mét | 1 | 146.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | 3C-LM250x75-S1.5 | Cái | 1 | 264.000 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU250-S1.5 | Cái | 1 | 175.200 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM250x75-S1.5 | Cái | 1 | 264.000 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU250-S1.5 | Cái | 1 | 175.200 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM250x75-S1.5 | Cái | 1 | 264.000 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU250-S1.5 | Cái | 1 | 175.200 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM250x75-S1.5 | Cái | 1 | 286.000 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU250-S1.5 | Cái | 1 | 189.800 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM250x75-S1.5 | Cái | 1 | 352.000 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU250-S1.5 | Cái | 1 | 233.600 | |
Máng cáp 250x100 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 250x100 dày 1.5 | 3C-M250x100-S1.5 | Mét | 1 | 245.300 | |
2 | Nắp máng 250 dày 1.5 | 3C-NU250-S1.5 | Mét | 1 | 145.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | 3C-LM250x100-S1.5 | Cái | 1 | 294.360 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU250-S1.5 | Cái | 1 | 174.000 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM250x100-S1.5 | Cái | 1 | 294.360 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU250-S1.5 | Cái | 1 | 174.000 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM250x100-S1.5 | Cái | 1 | 294.360 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU250-S1.5 | Cái | 1 | 174.000 | |
9 | Cút nối T 1.5 | 3C-TM250x100-S1.5 | Cái | 1 | 318.890 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU250-S1.5 | Cái | 1 | 188.500 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM250x100-S1.5 | Cái | 1 | 392.480 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU250-S1.5 | Cái | 1 | 232.000 | |
Máng cáp 300x50 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 300x50 dày 1.5 | 3C-M300x50-S1.5 | Mét | 1 | 222.200 | |
2 | Nắp máng 300 dày 1.5 | 3C-NU300-S1.5 | Mét | 1 | 174.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | 3C-LM300x50-S1.5 | Cái | 1 | 266.640 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU300-S1.5 | Cái | 1 | 208.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM300x50-S1.5 | Cái | 1 | 266.640 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU300-S1.5 | Cái | 1 | 208.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM300x50-S1.5 | Cái | 1 | 266.640 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU300-S1.5 | Cái | 1 | 208.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM300x50-S1.5 | Cái | 1 | 288.860 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU300-S1.5 | Cái | 1 | 226.200 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM300x50-S1.5 | Cái | 1 | 355.520 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU300-S1.5 | Cái | 1 | 278.400 | |
Máng cáp 300x75 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 300x75 dày 1.5 | 3C-M300x75-S1.5 | Mét | 1 | 248.600 | |
2 | Nắp máng 300 dày 1.5 | 3C-NU300-S1.5 | Mét | 1 | 174.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang dày 1.5 | 3C-LM300x75-S1.5 | Cái | 1 | 298.320 | |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | 3C-LNU300-S1.5 | Cái | 1 | 208.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM300x75-S1.5 | Cái | 1 | 298.320 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU300-S1.5 | Cái | 1 | 208.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM300x75-S1.5 | Cái | 1 | 298.320 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU300-S1.5 | Cái | 1 | 208.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM300x75-S1.5 | Cái | 1 | 323.180 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU300-S1.5 | Cái | 1 | 226.200 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM300x75-S1.5 | Cái | 1 | 397.760 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU300-S1.5 | Cái | 1 | 278.400 | |
Máng cáp 300x100 sơn tĩnh điện, dày 1.5mm, cây 3m | ||||||
1 | Máng cáp 300x100 dày 1.5 | 3C-M300x100-S1.5 | Mét | 1 | 275.000 | |
2 | Nắp máng 300 dày 1.5 | 3C-NU300-S1.5 | Mét | 1 | 174.000 | |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | 3C-LM300x100-S1.5 | Cái | 1 | 330.000 | |
4 | Nắp cút nối L ngan dày 1.5 | 3C-LNU300-S1.5 | Cái | 1 | 208.800 | |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLM300x100-S1.5 | Cái | 1 | 330.000 | |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | 3C-CLNU300-S1.5 | Cái | 1 | 208.800 | |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | 3C-CXM300x100-S1.5 | Cái | 1 | 330.000 | |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | 3C-CXNU300-S1.5 | Cái | 1 | 208.800 | |
9 | Cút nối T dày 1.5 | 3C-TM300x100-S1.5 | Cái | 1 | 357.500 | |
10 | Nắp T dày 1.5 | 3C-TNU300-S1.5 | Cái | 1 | 226.200 | |
11 | Cút nối X dày 1.5 | 3C-XM300x100-S1.5 | Cái | 1 | 440.000 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU300-S1.5 | Cái | 1 | 278.400 | |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | 3C-XNU300-S1.5 | Cái | 1 | 278.400 | |
Xem đầy đủ bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện tại đây. |
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0902 685 695 để được:
- Giá ưu đãi nhất cho từng đơn hàng thang máng cáp sơn tĩnh điện
- Tiến độ nhanh nhất
- Tư vấn về kỹ thuật, biện pháp thi công, phương án tối ưu
- Bóc tách khối lượng cho Quý Khách Hàng theo bản vẽ
- Báo giá tốt nhất tới Quý Khách Hàng trong vòng 24h
Gửi yêu cầu tư vấn, báo giá, đặt hàng máng cáp sơn tĩnh điện
“3CElectric® Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!”
Bản vẽ kỹ thuật
Bản vẽ kỹ thuật máng cáp điện - thiết kế mới nhất 2022 tại 3CElectric:

Thông số màu đỏ chuẩn hoá tại 3CElectric®, cố định và không thể tuỳ chỉnh thay đổi…
Thông số màu xanh có thể tuỳ chỉnh thay đổi…
Bản vẽ 3D
