Bảng giá Máng cáp Tole ZAM chất lượng cao, giá cạnh tranh
- 05.05.2022
- 3CElectric®
3CElectric xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá sản phẩm Máng cáp Tole Zam, và phụ kiện do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật mới nhất. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 - Chiết khấu cao - giá tốt nhất hiện nay.
AN TOÀN - BỀN VỮNG CHO CÔNG TRÌNH - CHỦ ĐỘNG ĐƯỢC MỌI DỰ ÁN CỦA BẠN. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng sản phẩm Thang Máng Cáp có chất lượng tốt nhất cho mọi công trình, giá cả cạnh tranh; cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.
MÁNG CÁP TÔN ZAM BÁO GIÁ MỚI NHẤT 2022
Tên tài liệu | Ngày đăng | Xem | Tải về |
---|---|---|---|
Xem đầy đủ bảng giá máng cáp Tole ZAM file PDF | 05/05/2022 | ||
Catalogues Thang máng cáp | 05/05/2022 |
TT | TÊN SẢN PHẨM (BẢO HÀNH 12 THÁNG) |
MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ VNĐ (CHƯA VAT) |
I | MÁNG CÁP - VẬT LIỆU TOLE ZAM, DÀY 0.8MM | ||||
Máng cáp 50x50, tole ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 50x50 dày 0.8 | 3C-M50x50-ZAM0.8 | Mét | 1 | 61.600 |
2 | Nắp máng 50 ZAM dày 0.8 | 3C-NU50-ZAM0.8 | Mét | 1 | 26.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM50x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 73.920 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 31.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM50x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 73.920 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 31.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM50x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 73.920 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 31.200 |
9 | Cút nối T 0.8 | 3C-TM50x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 80.080 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 33.800 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM50x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 98.560 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 41.600 |
Máng cáp 75x50, ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 75x50 dày 0.8 | 3C-M75x50-ZAM0.8 | Mét | 1 | 67.200 |
2 | Nắp máng 75 ZAM dày 0.8 | 3C-NU75-ZAM0.8 | Mét | 1 | 34.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM75x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 80.640 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 40.800 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM75x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 80.640 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 40.800 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM75x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 80.640 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 40.800 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM75x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 87.360 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 44.200 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM75x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 107.520 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 54.400 |
Máng cáp 100x50, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 100x50 dày 0.8 | 3C-M100x50-ZAM0.8 | Mét | 1 | 71.500 |
2 | Nắp máng 100 ZAMdày 0.8 | 3C-NU100-ZAM0.8 | Mét | 1 | 42.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 85.800 |
4 | Nắp cút nối L dày 0.8 | 3C-LNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 50.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 85.800 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 50.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 85.800 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 50.400 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 92.950 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 54.600 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 114.400 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 67.200 |
Máng cáp 100x75, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 100x75 dày 0.8 | 3C-M100x75-ZAM0.8 | Mét | 1 | 86.900 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 0.8 | 3C-NU100-ZAM0.8 | Mét | 1 | 42.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 104.280 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 50.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 104.280 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 50.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 104.280 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 50.400 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 112.970 |
10 | Nắp Tdày 0.8 | 3C-TNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 54.600 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 139.040 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 67.200 |
Máng cáp 100x100, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 100x100 dày 0.8 | 3C-M100x100-ZAM0.8 | Mét | 1 | 102.300 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 0.8 | 3C-NU100-ZAM0.8 | Mét | 1 | 42.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 122.760 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 50.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 122.760 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 50.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 122.760 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 50.400 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 132.990 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 54.600 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 163.680 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 67.200 |
Máng cáp 150x50, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 150x50 dày 0.8 | 3C-M150x50-ZAM0.8 | Mét | 1 | 86.900 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 0.8 | 3C-NU150-ZAM0.8 | Mét | 1 | 58.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 104.280 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 69.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 104.280 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 69.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 104.280 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 69.600 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 112.970 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 75.400 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x50-ZAM0.8 | Cái | 1 | 139.040 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 92.800 |
Máng cáp 150x75, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM150x75 dày 0.8 | 3C-M150x75-ZAM0.8 | Mét | 1 | 102.300 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 0.8 | 3C-NU150-ZAM0.8 | Mét | 1 | 58.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 122.760 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 69.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 122.760 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 69.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x75-Z0.8 | Cái | 1 | 122.760 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 69.600 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 132.990 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 75.400 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 163.680 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 92.800 |
Máng cáp 150x100, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cápZAM 150x100 dày 0.8 | 3C-M150x100-ZAM0.8 | Mét | 1 | 117.700 |
2 | Nắp máng 150 ZAMdày 0.8 | 3C-NU150-ZAM0.8 | Mét | 1 | 58.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 141.240 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 69.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 141.240 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 69.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 141.240 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 69.600 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 153.010 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 75.400 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 188.320 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-ZAM0.8 | Cái | 1 | 92.800 |
Máng cáp 200x75, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 200x75 dày 0.8 | 3C-M200x75-ZAM0.8 | Mét | 1 | 117.700 |
2 | Nắp máng 200 ZAMdày 0.8 | 3C-NU200-ZAM0.8 | Mét | 1 | 75.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM200x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 141.240 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU200-ZAM0.8 | Cái | 1 | 90.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM200x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 141.240 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU200-ZAM0.8 | Cái | 1 | 90.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM200x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 141.240 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU200-ZAM0.8 | Cái | 1 | 90.000 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM200x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 153.010 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU200-ZAM0.8 | Cái | 1 | 97.500 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM200x75-ZAM0.8 | Cái | 1 | 188.320 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU200-ZAM0.8 | Cái | 1 | 120.000 |
Máng cáp 200x100, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 200x100 dày 0.8 | 3C-M200x100-ZAM0.8 | Mét | 1 | 134.200 |
2 | Nắp máng 200 ZAM dày 0.8 | 3C-NU200-ZAM0.8 | Mét | 1 | 73.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM200x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 161.040 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU200-ZAM0.8 | Cái | 1 | 87.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM200x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 161.040 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLNU200-ZAM0.8 | Cái | 1 | 87.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM200x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 161.040 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU200-ZAM0.8 | Cái | 1 | 87.600 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM200x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 174.460 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU200-ZAM0.8 | Cái | 1 | 94.900 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x100-ZAM0.8 | Cái | 1 | 214.720 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU200-ZAM0.8 | Cái | 1 | 116.800 |
II | MÁNG CÁP - VẬT LIỆU TOLE ZAM, DÀY 1.0MM | ||||
Máng cáp 50x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 50x50 dày 1.0 | 3C-M50x50-ZAM1.0 | Mét | 1 | 70.400 |
2 | Nắp máng 50 ZAM dày 1.0 | 3C-NU50-ZAM1.0 | Mét | 1 | 32.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM50x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 84.480 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 38.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM50x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 84.480 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 38.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM50x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 84.480 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 38.400 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM50x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 91.520 |
10 | Nắp Tdày 1.0 | 3C-TNU50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 41.600 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM50x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 112.640 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 51.200 |
Máng cáp 75x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 75x50 dày 1.0 | 3C-M75x50-ZAM1.0 | Mét | 1 | 79.200 |
2 | Nắp máng 75 ZAM dày 1.0 | 3C-NU75-ZAM1.0 | Mét | 1 | 42.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM75x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 95.040 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 50.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM75x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 95.040 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 50.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM75x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 95.040 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 50.400 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM75x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 102.960 |
10 | Nắp Tdày 1.0 | 3C-TNU75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 54.600 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM75x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 126.720 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 67.200 |
Máng cáp 100x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 100x50 dày 1.0 | 3C-M100x50-ZAM1.0 | Mét | 1 | 89.100 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 1.0 | 3C-NU100-ZAM1.0 | Mét | 1 | 53.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 106.920 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 63.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 106.920 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 63.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 106.920 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 63.600 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 115.830 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 68.900 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 142.560 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 84.800 |
Máng cáp 100x75, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM100x75 dày 1.0 | 3C-M100x75-ZAM1.0 | Mét | 1 | 108.900 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 1.0 | 3C-NU100-ZAM1.0 | Mét | 1 | 51.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.680 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 61.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.680 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 61.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.680 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 61.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 141.570 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 66.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 174.240 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 81.600 |
Máng cáp 100x100, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM100x100 dày 1.0 | 3C-M100x100-ZAM1.0 | Mét | 1 | 128.700 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 1.0 | 3C-NU100-ZAM1.0 | Mét | 1 | 51.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 154.440 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 61.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 154.440 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 61.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 154.440 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 61.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 167.310 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 66.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 205.920 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 81.600 |
Máng cáp 150x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 150x50 dày 1.0 | 3C-M150x50-ZAM1.0 | Mét | 1 | 108.900 |
2 | Nắp máng 150ZAM dày 1.0 | 3C-NU150-ZAM1.0 | Mét | 1 | 71.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.680 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 85.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.680 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 85.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.680 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 85.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM150x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 141.570 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 92.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 174.240 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 113.600 |
Máng cáp 150x75, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cápZAM 150x75 dày 1.0 | 3C-M150x75-ZAM1.0 | Mét | 1 | 128.700 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 1.0 | 3C-NU150-ZAM1.0 | Mét | 1 | 71.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 154.440 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 85.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 154.440 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 85.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 154.440 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 85.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM150x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 167.310 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 92.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 205.920 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 113.600 |
Máng cáp 150x100, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM150x100 dày 1.0 | 3C-M150x100-ZAM1.0 | Mét | 1 | 147.400 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 1.0 | 3C-NU150-ZAM1.0 | Mét | 1 | 71.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 176.880 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 85.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 176.880 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 85.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 176.880 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 85.200 |
9 | Cút nối Tdày 1.0 | 3C-TM150x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 191.620 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 92.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 235.840 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-ZAM1.0 | Cái | 1 | 113.600 |
Máng cáp 200x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 200x50 dày 1.0 | 3C-M200x50-ZAM1.0 | Mét | 1 | 128.700 |
2 | Nắp máng 200 ZAM dày 1.0 | 3C-NU200-ZAM1.0 | Mét | 1 | 91.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 154.440 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 109.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 154.440 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 109.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 154.440 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 109.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 167.310 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 118.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 205.920 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 145.600 |
Máng cáp 200x75, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 200x75 dày 1.0 | 3C-M200x75-ZAM1.0 | Mét | 1 | 147.400 |
2 | Nắp máng 200 ZAM dày 1.0 | 3C-NU200-ZAM1.0 | Mét | 1 | 91.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 176.880 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 109.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 176.880 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU200-ZZM1.0 | Cái | 1 | 109.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 176.880 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 109.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 191.620 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 118.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 235.840 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 145.600 |
Máng cáp 200x100, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM200x100 dày 1.0 | 3C-M200x100-ZAM1.0 | Mét | 1 | 163.900 |
2 | Nắp máng 200 ZAM dày 1.0 | 3C-NU200-ZAM1.0 | Mét | 1 | 89.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 196.680 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 106.800 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 196.680 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 106.800 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 196.680 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 106.800 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 213.070 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 115.700 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 262.240 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-ZAM1.0 | Cái | 1 | 142.400 |
Máng cáp 250x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 250x50 dày 1.0 | 3C-M250x50-ZAM1.0 | Mét | 1 | 145.200 |
2 | Nắp máng 250 ZAM dày 1.0 | 3C-NU250-ZAM1.0 | Mét | 1 | 109.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 174.240 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.800 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 174.240 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.800 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 174.240 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.800 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 188.760 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 141.700 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 232.320 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 174.400 |
Máng cáp 250x75, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 250x75 dày 1.0 | 3C-M250x75-ZAM1.0 | Mét | 1 | 163.900 |
2 | Nắp máng 250ZAM dày 1.0 | 3C-NU250-ZAM1.0 | Mét | 1 | 109.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 196.680 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.800 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 196.680 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.800 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 196.680 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.800 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 213.070 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 141.700 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 262.240 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 174.400 |
Máng cáp 250x100, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cápZAM 250x100 dày 1.0 | 3C-M250x100-ZAM1.0 | Mét | 1 | 182.600 |
2 | Nắp máng 250 ZAM dày 1.0 | 3C-NU250-ZAM1.0 | Mét | 1 | 109.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 219.120 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.800 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 219.120 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.800 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 219.120 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 130.800 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 237.380 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 141.700 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 292.160 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-ZAM1.0 | Cái | 1 | 174.400 |
Máng cáp 300x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 300x50 dày 1.0 | 3C-M300x50-ZAM1.0 | Mét | 1 | 163.900 |
2 | Nắp máng 300 ZAM dày 1.0 | 3C-NU300-ZAM1.0 | Mét | 1 | 128.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 196.680 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 153.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 196.680 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 153.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 196.680 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 153.600 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 213.070 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 166.400 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x50-ZAM1.0 | Cái | 1 | 262.240 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 204.800 |
Máng cáp 300x75, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 300x75 dày 1.0 | 3C-M300x75-ZAM1.0 | Mét | 1 | 182.600 |
2 | Nắp máng 300 ZAM dày 1.0 | 3C-NU300-ZAM1.0 | Mét | 1 | 128.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 219.120 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 153.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 219.120 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 153.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 219.120 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 153.600 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 237.380 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 166.400 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x75-ZAM1.0 | Cái | 1 | 292.160 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 204.800 |
Máng cáp 300x100, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 300x100 dày 1.0 | 3C-M300x100-ZAM1.0 | Mét | 1 | 200.200 |
2 | Nắp máng 300 ZAM dày 1.0 | 3C-NU300-ZAM1.0 | Mét | 1 | 126.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 240.240 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 151.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 240.240 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 151.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 240.240 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 151.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 260.260 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 163.800 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x100-ZAM1.0 | Cái | 1 | 320.320 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-ZAM1.0 | Cái | 1 | 201.600 |
III | MÁNG CÁP - VẬT LIỆU TOLE ZAM, DÀY 1.2MM | ||||
Máng cáp 100x50, TOLE ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 100x50 dày 1.2 | 3C-M100x50-ZAM1.2 | Mét | 1 | 103.400 |
2 | Nắp máng cáp ZAM dày 1.2 | 3C-NU100-ZAM1.2 | Mét | 1 | 61.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LM100x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 124.080 |
4 | Nắp cút nối L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 73.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM100x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 124.080 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 73.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM100x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 124.080 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 73.200 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TM100x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 134.420 |
10 | Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 79.300 |
11 | Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XM100x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 165.440 |
12 | Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 97.600 |
Máng cáp 100x75, ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM100x75 dày 1.2 | 3C-M100x75-ZAM1.2 | Mét | 1 | 126.500 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 1.2 | 3C-NU100-ZAM1.2 | Mét | 1 | 61.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LM100x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 151.800 |
4 | Nắp cút nối L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 73.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM100x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 151.800 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 73.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM100x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 151.800 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 73.200 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TM100x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 164.450 |
10 | Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 79.300 |
11 | Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XM100x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 202.400 |
12 | Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 97.600 |
Máng cáp 100x100,ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 100x100 dày 1.2 | 3C-M100x100-ZAM1.2 | Mét | 1 | 149.600 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 1.2 | 3C-NU100-ZAM1.2 | Mét | 1 | 61.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM100x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 179.520 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 73.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM100x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 179.520 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 73.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM100x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 179.520 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 73.200 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TM100x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 194.480 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 79.300 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM100x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 239.360 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 97.600 |
Máng cáp 150x50, ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 150x50 dày 1.2 | 3C-M150x50-ZAM1.2 | Mét | 1 | 126.500 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 1.2 | 3C-NU150-ZAM1.2 | Mét | 1 | 83.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM150x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 151.800 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 99.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM150x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 151.800 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 99.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM150x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 151.800 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 99.600 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM150x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 164.450 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 107.900 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM150x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 202.400 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 132.800 |
Máng cáp 150x75, ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM150x75 dày 1.2 | 3C-M150x75-ZAM1.2 | Mét | 1 | 149.600 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 1.2 | 3C-NU150-ZAM1.2 | Mét | 1 | 83.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM150x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 179.520 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 99.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM150x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 179.520 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 99.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM150x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 179.520 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 99.600 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM150x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 194.480 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 107.900 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM150x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 239.360 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 132.800 |
Máng cáp 150x100, ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 150x100 dày 1.2 | 3C-M150x100-ZAM1.2 | Mét | 1 | 171.600 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 1.2 | 3C-NU150-ZAM1.2 | Mét | 1 | 83.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM150x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 205.920 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 99.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM150x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 205.920 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 99.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM150x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 205.920 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 99.600 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM150x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 223.080 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 107.900 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM150x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 274.560 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU150-ZAM1.2 | Cái | 1 | 132.800 |
Máng cáp 200x50, ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 200x50 dày 1.2 | 3C-M200x50-ZAM1.2 | Mét | 1 | 149.600 |
2 | Nắp máng 200 ZAM dày 1.2 | 3C-NU200-ZAM1.2 | Mét | 1 | 106.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM200x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 179.520 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 127.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM200x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 179.520 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 127.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM200x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 179.520 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 127.200 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM200x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 194.480 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 137.800 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM200x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 239.360 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 169.600 |
Máng cáp 200x75, ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 200x75 dày 1.2 | 3C-M200x75-ZAM1.2 | Mét | 1 | 171.600 |
2 | Nắp máng 200 ZAM dày 1.2 | 3C-NU200-ZAM1.2 | Mét | 1 | 106.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM200x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 205.920 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 127.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM200x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 205.920 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 127.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM200x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 205.920 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 127.200 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM200x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 223.080 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 137.800 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM200x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 274.560 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 169.600 |
Máng cáp 200x100, ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 200x100 dày 1.2 | 3C-M200x100-ZAM1.2 | Mét | 1 | 194.700 |
2 | Nắp máng 200 ZAM dày 1.2 | 3C-NU200-ZAM1.2 | Mét | 1 | 105.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM200x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 233.640 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 126.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM200x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 233.640 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 126.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM200x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 233.640 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 126.000 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM200x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 253.110 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 136.500 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM200x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 311.520 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU200-ZAM1.2 | Cái | 1 | 168.000 |
Máng cáp 250x50 ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 250x50 dày 1.2 | 3C-M250x50-ZAM1.2 | Mét | 1 | 171.600 |
2 | Nắp máng 250 ZAM dày 1.2 | 3C-NU250-ZAM1.2 | Mét | 1 | 129.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM250x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 205.920 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 154.800 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM250x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 205.920 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 154.800 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM250x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 205.920 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 154.800 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM250x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 223.080 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 167.700 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM250x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 274.560 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 206.400 |
Máng cáp 250x75 ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 250x75 dày 1.2 | 3C-M250x75-ZAM1.2 | Mét | 1 | 194.700 |
2 | Nắp máng 250 ZAM dày 1.2 | 3C-NU250-ZAM1.2 | Mét | 1 | 129.000 |
3 | Cút nối L (co ngang)dày 1.2 | 3C-LM250x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 233.640 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 154.800 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM250x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 233.640 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 154.800 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM250x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 233.640 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 154.800 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TM250x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 253.110 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 167.700 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM250x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 311.520 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 206.400 |
Máng cáp 250x100 ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cápZAM 250x100 dày 1.2 | 3C-M250x100-ZAM1.2 | Mét | 1 | 216.700 |
2 | Nắp máng 250 ZAM dày 1.2 | 3C-NU250-ZAM1.2 | Mét | 1 | 128.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM250x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 260.040 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 153.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM250x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 260.040 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 153.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM250x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 260.040 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 153.600 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM250x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 281.710 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 166.400 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM250x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 346.720 |
12 | Nắp cút nối dày 1.2 | 3C-XNU250-ZAM1.2 | Cái | 1 | 204.800 |
Máng cáp 300x50 ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 300x50 dày 1.2 | 3C-M300x50-ZAM1.2 | Mét | 1 | 194.700 |
2 | Nắp máng 300ZAM dày 1.2 | 3C-NU300-ZAM1.2 | Mét | 1 | 152.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM300x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 233.640 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 182.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM300x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 233.640 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 182.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM300x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 233.640 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 182.400 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM300x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 253.110 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 197.600 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM300x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 311.520 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 243.200 |
Máng cáp 300x75 ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 300x75 dày 1.2 | 3C-M300x75-ZAM1.2 | Mét | 1 | 216.700 |
2 | Nắp máng 300 ZAM dày 1.2 | 3C-NU300-ZAM1.2 | Mét | 1 | 152.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM300x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 260.040 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 182.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM300x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 260.040 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU300-Z1.2 | Cái | 1 | 182.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM300x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 260.040 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 182.400 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM300x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 281.710 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 197.600 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM300x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 346.720 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 243.200 |
Máng cáp 300x100 ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 300x100 dày 1.2 | 3C-M300x100-ZAM1.2 | Mét | 1 | 239.800 |
2 | Nắp máng 300 ZAM dày 1.2 | 3C-NU300-ZAM1.2 | Mét | 1 | 151.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM300x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 287.760 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 181.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM300x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 287.760 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 181.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM300x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 287.760 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 181.200 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM300x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 311.740 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 196.300 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM300x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 383.680 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU300-ZAM1.2 | Cái | 1 | 241.600 |
Máng cáp 350x50 ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 350x50 dày 1.2 | 3C-M350x50-ZAM1.2 | Mét | 1 | 216.700 |
2 | Nắp máng 350 ZAM dày 1.2 | 3C-NU350-ZAM1.2 | Mét | 1 | 174.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM350x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 260.040 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 208.800 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM350x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 260.040 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 208.800 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM350x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 260.040 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 208.800 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM350x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 281.710 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 226.200 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM350x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 346.720 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 278.400 |
Máng cáp 350x75 ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM350x75 dày 1.2 | 3C-M350x75-ZAM1.2 | Mét | 1 | 196.900 |
2 | Nắp máng 350 ZAM dày 1.2 | 3C-NU350-ZAM1.2 | Mét | 1 | 143.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM350x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 236.280 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 171.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM350x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 236.280 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 171.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM350x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 236.280 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 171.600 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM350x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 255.970 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 185.900 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM350x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 315.040 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 228.800 |
Máng cáp 350x100 ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 350x100 dày 1.2 | 3C-M350x100-ZAM1.2 | Mét | 1 | 261.800 |
2 | Nắp máng 350 ZAM dày 1.2 | 3C-NU350-ZAM1.2 | Mét | 1 | 174.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM350x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 314.160 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 208.800 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM350x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 314.160 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 208.800 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM350x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 314.160 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 208.800 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM350x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 340.340 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 226.200 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM350x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 418.880 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU350-ZAM1.2 | Cái | 1 | 278.400 |
Máng cáp 400x50 ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cápZAM400x50 dày 1.2 | 3C-M400x50-ZAM1.2 | Mét | 1 | 239.800 |
2 | Nắp máng 400 ZAM dày 1.2 | 3C-NU400-ZAM1.2 | Mét | 1 | 197.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM40050-ZAM1.2 | Cái | 1 | 287.760 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 236.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM400x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 311.740 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 256.100 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM400x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 311.740 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 256.100 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM400x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 335.720 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 275.800 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM400x50-ZAM1.2 | Cái | 1 | 407.660 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 334.900 |
Máng cáp 400x75 ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 400x75 dày 1.2 | 3C-M400x75-ZAM1.2 | Mét | 1 | 261.800 |
2 | Nắp máng 400 ZAM dày 1.2 | 3C-NU400-ZAM1.2 | Mét | 1 | 197.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM400x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 314.160 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 236.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM400x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 340.340 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 256.100 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM400x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 340.340 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 256.100 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM400x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 366.520 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 275.800 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM400x75-ZAM1.2 | Cái | 1 | 445.060 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 334.900 |
Máng cáp 400x100 ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cápZAM 400x100 dày 1.2 | 3C-M400x100-ZAM1.2 | Mét | 1 | 284.900 |
2 | Nắp máng 400 ZAM dày 1.2 | 3C-NU400-ZAM1.2 | Mét | 1 | 197.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM400x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 341.880 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 236.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM400x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 370.370 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 256.100 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM400x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 370.370 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 256.100 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM400x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 398.860 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 275.800 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM400x100-ZAM1.2 | Cái | 1 | 484.330 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU400-ZAM1.2 | Cái | 1 | 334.900 |
Máng cáp Tole ZAM là gì:
Thông tin về máng cáp tole ZAM
Máng cáp Tole ZAM là Thép hợp kim Nhôm Kẽm và Mage (Zn+Al+Mg), được mạ lớp hợp kim gồm kẽm – nhôm – mage với tỉ lệ tương ứng 90% - 7% - 3% được phát triển phù hợp với dòng sản phẩm mới của thế kỷ 21. Lớp mạ của thép ZAM được mạ Nhôm, Mage với hàm lượng chính xác 7% Nhôm và 3% Mage nhằm tăng độ bền cho sản phẩm. Vì vậy Thép ZAM là loại thép có khả năng chống mòn vượt trội hơn so với loại thép mạ kẽm và thép Galfan.
ZAM là ký hiệu viết tắt từ chữ cái đầu tiên của các vật liệu gồn Kẽm (Zn), Nhôm (Al) và Mage (Mg).
So với máng cáp tôn mạ kẽm thông thường, máng cáp tole ZAM được mạ theo quy trình kỹ thuật tiên tiến, được làm nóng và nguội theo một chu trình nhiệt dưới sự kiểm soát khắt khe bởi hệ thống máy tính. Bởi vậy đặc tính và cấu tạo bề mặt của ZAM luôn đồng nhất, láng bóng và tạo nên khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Tuy nhiên đặc biệt nhất của máng cáp tôn ZAM là ở chỗ bề mặt tôn ZAM có khả năng tự phản ứng với môi trường lắp đặt tạo nên một lớp màng (film) bảo vệ tại các vết đột trong quá trình gia công cũng như vết xước trong quá trình lắp đặt, chống lại sự ăn mòn, gỉ sét.
Những ưu điểm vượt trội của máng cáp Tole ZAM
1. Đáp ứng tiến độ công trình
Máng cáp tôn zam với bề mặt sản phẩm được mạ lớp hợp kim đảm bảo chất lượng hơn các dòng sản phẩm tương tự như sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng, giúp giảm thời gian gia công đáp ứng tốt tiến độ dự án.
2. Khả năng chống ăn mòn cao
Máng cáp được làm từ tôn ZAM - loại thép siêu bền, có khả năng chống oxy hoá, chống ăn mòn cao hơn Thép Mạ kẽm từ 10 đến 20 lần và cao hơn Thép Galfan (là loại thép mạ 5% nhôm và kẽm) khoảng từ 5 đến 8 lần.
3. Thân thiện với môi trường
So với các phương thức hoàn thiện sản phẩm cổ truyền như sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng thì phương án dùng máng cáp tôn ZAM giúp giảm ô nhiễm môi trường.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0902 685 695 để được:
- Giá ưu đãi nhất cho từng đơn hàng Máng Cáp Tole ZAM
- Tiến độ nhanh nhất
- Tư vấn về kỹ thuật, biện pháp thi công, phương án tối ưu
- Bóc tách khối lượng cho Quý Khách Hàng theo bản vẽ
- Báo giá tốt nhất tới Quý Khách Hàng trong vòng 24h
Gửi yêu cầu tư vấn, báo giá, đặt hàng máng cáp Tôn ZAM
Quy trình đặt hàng, chọn 1 trong 3 cách sau:
1. Đặt hàng Online tại website 3CElectric: www.3ce.vn
2. Liên hệ Hotline/ zalo để được tư vấn thêm và đặt hàng: 0902 685 695.
3. Gửi email đính kèm khối lượng đơn hàng hoặc mã sản phẩm cùng với nội dung yêu cầu, về địa chỉ mail: hanoi@3celectric.vn
“3CElectric® Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!”
Bản vẽ kỹ thuật máng cáp tôn ZAM
Bản vẽ kỹ thuật máng cáp Tole ZAM - thiết kế mới nhất 2022 tại 3CElectric

Thông số màu đỏ chuẩn hoá tại 3CElectric®, cố định và không thể tuỳ chỉnh thay đổi…
Thông số màu xanh có thể tuỳ chỉnh thay đổi…
