Báo giá thang cáp sơn tĩnh điện tại 3CElectric®
Thang cáp sơn tĩnh điện được Công ty TNHH Điện - Điện tử 3C sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, có độ bền cao với lớp sơn tĩnh điện cao cấp. Sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội như bền chắc, an toàn và thẩm mỹ cao. Phù hợp với các công trình, dự án có những yêu cầu khắt khe về độ bền và tính thẩm mỹ.

THANG CÁP SƠN TĨNH ĐIỆN GIÁ MỚI NHẤT 2022
Công ty TNHH Điện - Điện tử 3C xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá sản phẩm thang cáp sơn tĩnh điện, và phụ kiện do chúng tôi sản xuất, được cập nhật mới nhất năm 2022. Quý Khách hàng mua số lượng lớn có thể liên hệ chúng tôi để nhận được giá tốt nhất.
Tên tài liệu | Ngày đăng | Xem | Tải về |
---|---|---|---|
Xem đầy đủ bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện file PDF tại đây | 06/01/2023 | ||
Catalogues Thang máng cáp | 06/01/2023 |
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐV | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ (3CElectric.vn) |
I | THANG CÁP - THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN DÀY 1.0MM | ||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W100xH50 dày 1.0 | 3C-TU100x50-S1.0 | m | 1 | 75.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU100x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 91.080 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU100x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 91.080 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU100x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 91.080 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU100x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 98.670 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU100x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 121.440 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W100xH75 dày 1.0 | 3C-TU100x75-S1.0 | m | 1 | 96.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU100x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 116.160 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU100x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 116.160 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU100x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 116.160 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU100x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 125.840 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU100x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 154.880 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W100xH100 dày 1.0 |
3C-TU100x100-S1.0 | m | 1 | 116.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU100x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 139.920 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU100x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 139.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU100x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 139.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU100x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 151.580 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU100x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 186.560 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W150xH35 dày 1.0 |
3C-TU150x50-S1.0 | m | 1 | 80.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU150x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 96.360 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU150x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 96.360 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU150x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 96.360 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU150x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 104.390 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU150x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 128.480 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W150xH75 dày 1.0 |
3C-TU150x75-S1.0 | m | 1 | 101.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU150x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 121.440 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU150x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 121.440 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU150x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 121.440 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU150x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 131.560 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU150x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 161.920 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W200xH50 dày 1.0 | 3C-TU200x50-S1.0 | m | 1 | 88.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU200x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 105.600 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU200x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 105.600 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU200x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 105.600 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU200x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 114.400 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU200x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 140.800 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W200xH75 dày 1.0 |
3C-TU200x75-S1.0 | m | 1 | 111.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU200x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 133.320 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU200x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 133.320 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU200x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 133.320 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU200x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 144.430 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU200x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 177.760 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W200xH100 dày 1.0 |
3C-TU200x100-S1.0 | m | 1 | 133.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU200x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 159.720 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU200x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 159.720 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU200x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 159.720 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU200x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 173.030 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU200x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 212.960 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W250xH50 dày 1.0 | 3C-TU250x50-S1.0 | m | 1 | 93.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU250x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 112.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU250x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 112.200 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU250x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 112.200 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU250x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 121.550 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU250x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 149.600 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W250xH75 dày 1.0 |
3C-TU250x75-S1.0 | m | 1 | 115.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU250x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 138.600 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU250x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 138.600 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU250x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 138.600 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU250x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 150.150 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU250x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 184.800 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W250xH100 dày 1.0 | 3C-TU250x100-S1.0 | m | 1 | 137.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU250x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 165.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU250x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 165.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU250x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 165.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU250x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 178.750 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU250x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 220.000 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W300xH50 dày 1.0 |
3C-TU300x50-S1.0 | m | 1 | 99.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU300x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 118.800 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU300x50S1.0 | Chiếc | 1 | 118.800 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU300x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 118.800 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU300x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 128.700 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU300x50-S1.0 | Chiếc | 1 | 158.400 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W300xH75 dày 1.0 | 3C-TU300x75-S1.0 | m | 1 | 121.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU300x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 145.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU300x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 145.200 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU300x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 145.200 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU300x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 157.300 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU300x75-S1.0 | Chiếc | 1 | 193.600 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W300xH100 dày 1.0 |
3C-TU300x100-S1.0 | m | 1 | 141.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-LTU300x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 170.280 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CLTU300x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 170.280 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-CXTU300x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 170.280 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-TTU300x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 184.470 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 | 3C-XTU300x100-S1.0 | Chiếc | 1 | 227.040 |
II | THANG CÁP - THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN DÀY 1.2MM | ||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W100xH50 dày 1.2 | 3C-TU100x50-S1.2 | m | 1 | 90.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU100x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 108.240 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU100x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 108.240 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU100x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 108.240 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU100x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 117.260 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU100x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 144.320 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W100xH75 dày 1.2 |
3C-TU100x75-S1.2 | m | 1 | 115.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU100x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 138.600 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU100x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 138.600 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU100x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 138.600 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU100x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 150.150 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU100x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 184.800 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W100xH100 dày 1.2 | 3C-TU100x100-S1.2 | m | 1 | 140.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU100x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 154.880 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU100x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 168.960 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU100x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 168.960 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU100x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 183.040 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU100x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 225.280 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W150xH50 dày 1.2 |
3C-TU150x50-S1.2 | m | 1 | 96.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU150x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 96.800 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU150x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 116.160 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU150x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 116.160 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU150x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 125.840 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU150x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 154.880 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W150xH75 dày 1.2 | 3C-TU150x75-S1.2 | m | 1 | 121.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU150x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 145.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU150x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 145.200 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU150x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 145.200 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU150x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 157.300 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU150x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 193.600 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W150xH100 dày 1.2 |
3C-TU150x100-S1.2 | m | 1 | 146.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU150x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 175.560 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU150x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 175.560 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU150x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 175.560 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU150x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 190.190 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU150x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 234.080 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W200xH50 dày 1.2 | 3C-TU200x50-S1.2 | m | 1 | 102.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU200x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 122.760 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU200x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 122.760 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU200x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 122.760 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU200x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 132.990 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU200x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 163.680 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W200xH75 dày 1.2 |
3C-TU200x75-S1.2 | m | 1 | 126.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU200x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 151.800 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU200x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 151.800 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU200x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 151.800 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU200x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 164.450 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU200x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 202.400 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W200xH100 dày 1.2 | 3C-TU200x100-S1.2 | m | 1 | 151.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU200x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 182.160 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU200x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 182.160 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU200x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 182.160 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU200x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 197.340 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU200x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 242.880 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W250xH50 dày 1.2 |
3C-TU250x50-S1.2 | m | 1 | 107.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU250x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 129.360 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU250x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 129.360 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU250x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 129.360 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU250x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 140.140 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU250x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 172.480 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W250xH75 dày 1.2 | 3C-TU250x75-S1.2 | m | 1 | 132.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU250x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 158.400 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU250x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 158.400 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU250x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 158.400 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU250x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 171.600 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU250x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 211.200 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W250xH100 dày 1.2 | 3C-TU250x100-S1.2 | m | 1 | 157.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU250x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 188.760 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU250x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 188.760 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU250x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 188.760 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU250x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 204.490 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU250x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 251.680 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W300xH50 dày 1.2 | 3C-TU300x50-S1.2 | m | 1 | 113.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU300x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 135.960 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU300x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 135.960 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU300x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 135.960 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU300x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 147.290 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU300x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 181.280 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W300xH75 dày 1.2 | 3C-TU300x75-S1.2 | m | 1 | 137.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU300x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 165.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU300x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 165.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU300x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 165.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU300x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 178.750 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU300x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 220.000 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W300xH100 dày 1.2 | 3C-TU300x100-S1.2 | m | 1 | 162.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU300x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 195.360 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU300x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 195.360 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU300x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 195.360 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU300x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 211.640 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU300x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 260.480 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W350xH50 dày 1.2 | 3C-TU350x50-S1.2 | m | 1 | 118.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU350x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 142.560 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU350x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 142.560 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU350x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 142.560 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU350x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 154.440 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU350x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 190.080 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W350xH75 dày 1.2 | 3C-TU350x75-S1.2 | m | 1 | 143.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU350x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 171.600 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU350x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 171.600 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU350x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 171.600 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU350x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 185.900 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU350x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 228.800 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W350xH100 dày 1.2 | 3C-TU350x100-S1.2 | m | 1 | 168.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU350x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 201.960 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU350x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 201.960 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU350x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 201.960 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU350x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 218.790 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU350x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 269.280 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W400xH50 dày 1.2 | 3C-TU400x50-S1.2 | m | 1 | 124.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU400x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 149.160 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU400x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 149.160 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU400x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 149.160 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU400x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 161.590 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU400x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 198.880 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W400xH75 dày 1.2 | 3C-TU400x75-S1.2 | m | 1 | 148.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU400x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 178.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU400x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 178.200 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU400x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 178.200 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU400x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 193.050 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU400x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 237.600 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W400xH100 dày 1.2 | 3C-TU400x100-S1.2 | m | 1 | 173.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU400x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 208.560 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU400x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 208.560 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU400x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 208.560 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU400x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 225.940 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU400x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 278.080 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W450xH50 dày 1.2 | 3C-TU450x50-S1.2 | m | 1 | 129.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU450x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 168.740 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU450x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 168.740 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU450x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 168.740 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU450x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 181.720 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU450x50-S1.2 | Chiếc | 1 | 233.640 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W450xH75 dày 1.2 | 3C-TU450x75-S1.2 | m | 1 | 155.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU450x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 201.630 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU450x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 201.630 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU450x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 201.630 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU450x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 217.140 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU450x75-S1.2 | Chiếc | 1 | 279.180 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W450xH100 dày 1.2 | 3C-TU450x100-S1.2 | m | 1 | 179.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LTU450x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 233.090 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CLTU450x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 233.090 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-CXTU450x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 233.090 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TTU450x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 251.020 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XTU450x100-S1.2 | Chiếc | 1 | 322.740 |
III | THANG CÁP -THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN DÀY 1.5MM | ||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W100xH50 dày 1.5 | 3C-TU100x50-S1.5 | m | 1 | 113.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU100x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 135.960 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU100x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 135.960 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU100x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 135.960 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU100x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 147.290 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU100x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 181.280 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.5 | 3C-TU100x75-S1.5 | m | 1 | 144.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU100x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 172.920 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU100x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 172.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU100x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 172.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU100x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 187.330 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU100x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 230.560 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.5 | 3C-TU100x100-S1.5 | m | 1 | 176.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU100x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 211.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU100x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 211.200 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU100x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 211.200 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU100x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 228.800 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU100x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 281.600 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.5 | 3C-TU150x50-S1.5 | m | 1 | 119.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU150x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 143.880 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU150x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 143.880 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU150x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 143.880 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU150x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 155.870 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU150x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 191.840 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.5 | 3C-TU150x75-S1.5 | m | 1 | 151.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU150x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 182.160 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU150x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 182.160 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU150x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 182.160 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU150x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 197.340 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU150x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 242.880 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.5 | 3C-TU150x100-S1.5 | m | 1 | 182.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU150x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 219.120 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU150x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 219.120 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU150x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 219.120 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU150x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 237.380 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU150x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 292.160 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.5 | 3C-TU200x50-S1.5 | m | 1 | 127.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU200x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 153.120 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU200x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 153.120 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU200x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 153.120 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU200x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 165.880 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU200x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 204.160 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 1.5 | 3C-TU200x75-S1.5 | m | 1 | 158.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU200x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 190.080 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU200x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 190.080 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU200x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 190.080 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU200x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 205.920 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU200x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 253.440 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.5 | 3C-TU200x100-S1.5 | m | 1 | 189.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU200x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 227.040 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU200x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 227.040 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU200x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 227.040 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU200x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 245.960 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU200x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 302.720 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.5 | 3C-TU250x50-S1.5 | m | 1 | 134.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU250x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 161.040 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU250x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 161.040 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU250x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 161.040 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU250x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 174.460 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU250x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 214.720 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.5 | 3C-TU250x75-S1.5 | m | 1 | 165.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU250x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 198.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU250x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 198.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU250x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 198.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU250x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 214.500 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU250x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 264.000 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.5 | 3C-TU250x100-S1.5 | m | 1 | 196.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU250x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 236.280 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU250x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 236.280 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU250x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 236.280 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU250x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 255.970 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU250x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 315.040 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.5 | 3C-TU300x50-S1.5 | m | 1 | 138.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU300x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 166.320 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU300x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 166.320 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU300x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 166.320 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU300x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 180.180 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU300x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 221.760 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.5 | 3C-TU300x75-S1.5 | m | 1 | 169.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU300x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 203.280 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU300x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 203.280 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU300x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 203.280 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU300x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 220.220 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU300x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 271.040 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.5 | 3C-TU300x100-S1.5 | m | 1 | 199.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU300x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 238.920 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU300x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 238.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU300x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 238.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU300x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 258.830 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU300x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 318.560 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 1.5 | 3C-TU350x50-S1.5 | m | 1 | 144.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU350x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 172.920 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU350x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 172.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU350x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 172.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU350x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 187.330 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU350x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 230.560 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 1.5 | 3C-TU350x75-S1.5 | m | 1 | 173.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU350x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 208.560 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU350x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 208.560 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU350x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 208.560 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU350x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 225.940 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU350x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 278.080 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 1.5 | 3C-TU350x100-S1.5 | m | 1 | 204.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU350x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 245.520 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU350x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 245.520 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU350x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 245.520 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU350x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 265.980 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU350x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 327.360 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 1.5 | 3C-TU400x50-S1.5 | m | 1 | 150.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU400x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 195.910 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU400x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 180.840 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU400x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 180.840 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU400x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 195.910 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU400x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 241.120 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 1.5 | 3C-TU400x75-S1.5 | m | 1 | 180.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU400x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 234.520 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU400x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 216.480 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU400x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 216.480 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU400x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 234.520 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU400x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 288.640 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 1.5 | 3C-TU400x100-S1.5 | m | 1 | 211.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU400x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 274.560 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU400x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 253.440 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU400x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 253.440 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU400x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 274.560 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU400x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 337.920 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 450x50 dày 1.5 | 3C-TU450x50-S1.5 | m | 1 | 158.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU450x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 205.920 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU450x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 205.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU450x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 205.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU450x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 221.760 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU450x50-S1.5 | Chiếc | 1 | 285.120 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 450x75 dày 1.5 | 3C-TU450x75-S1.5 | m | 1 | 189.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU450x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 245.960 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU450x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 245.960 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU450x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 245.960 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU450x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 264.880 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU450x75-S1.5 | Chiếc | 1 | 340.560 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 450x100 dày 1.5 | 3C-TU450x100-S1.5 | m | 1 | 220.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU400x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 286.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU400x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 286.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU400x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 286.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU400x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 308.000 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU400x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 396.000 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 500x100 dày 1.5 | 3C-TU500x100-S1.5 | m | 1 | 231.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU500x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 346.500 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU500x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 300.300 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU500x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 300.300 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU500x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 415.800 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU500x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 508.200 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 600x100 dày 1.5 | 3C-TU600x100-S1.5 | m | 1 | 245.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU600x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 367.950 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU600x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 318.890 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU600x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 318.890 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU600x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 441.540 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU600x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 539.660 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 700x100 dày 1.5 | 3C-TU700x100-S1.5 | m | 1 | 271.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU700x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 407.550 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU700x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 353.210 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU700x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 353.210 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU700x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 489.060 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU700x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 597.740 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 800x100 dày 1.5 | 3C-TU800x100-S1.5 | m | 1 | 294.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-LTU800x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 442.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CLTU800x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 383.240 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-CXTU800x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 383.240 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-TTU800x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 530.640 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 | 3C-XTU800x100-S1.5 | Chiếc | 1 | 648.560 |
IV | THANG CÁP -THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN DÀY 2.0 MM | ||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 2.0 | 3C-TU200x50-S2.0 | m | 1 | 165.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU200x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 198.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU200x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 198.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU200x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 198.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU200x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 214.500 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU200x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 264.000 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 2.0 | 3C-TU200x75-S2.0 | m | 1 | 204.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU200x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 245.520 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU200x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 245.520 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU200x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 245.520 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU200x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 265.980 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU200x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 327.360 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 2.0 | 3C-TU200x100-S2.0 | m | 1 | 245.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU200x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 294.360 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU200x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 294.360 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU200x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 294.360 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU200x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 318.890 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU200x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 392.480 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 2.0 | 3C-TU250x50-S2.0 | m | 1 | 171.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU250x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 205.920 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU250x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 205.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU250x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 205.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU250x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 223.080 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU250x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 274.560 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 2.0 | 3C-TU250x75-S2.0 | m | 1 | 211.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU250x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 253.440 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU250x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 253.440 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU250x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 253.440 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU250x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 274.560 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU250x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 337.920 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 2.0 | 3C-TU250x100-S2.0 | m | 1 | 251.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU250x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 302.280 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU250x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 302.280 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU250x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 302.280 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU250x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 327.470 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU250x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 403.040 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 2.0 | 3C-TU300x50-S2.0 | m | 1 | 180.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU300x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 216.480 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU300x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 216.480 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU300x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 216.480 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU300x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 234.520 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU300x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 288.640 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 2.0 | 3C-TU300x75-S2.0 | m | 1 | 221.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU300x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 265.320 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU300x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 265.320 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU300x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 265.320 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU300x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 287.430 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU300x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 353.760 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 2.0 | 3C-TU300x100-S2.0 | m | 1 | 260.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU300x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 312.840 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU300x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 312.840 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU300x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 312.840 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU300x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 338.910 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU300x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 417.120 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 2.0 | 3C-TU350x50-S2.0 | m | 1 | 189.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU350x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 227.040 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU350x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 227.040 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU350x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 227.040 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU350x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 245.960 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU350x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 302.720 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 2.0 | 3C-TU350x75-S2.0 | m | 1 | 229.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU350x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 275.880 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU350x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 275.880 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU350x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 275.880 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU350x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 298.870 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU350x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 367.840 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 2.0 | 3C-TU350x100-S2.0 | m | 1 | 269.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU350x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 323.400 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU350x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 323.400 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU350x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 323.400 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU350x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 350.350 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU350x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 431.200 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 2.0 | 3C-TU400x50-S2.0 | m | 1 | 199.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU400x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 238.920 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU400x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 238.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU400x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 238.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU400x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 258.830 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU400x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 318.560 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 2.0 | 3C-TU400x75-S2.0 | m | 1 | 238.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU400x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 286.440 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU400x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 286.440 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU400x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 286.440 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU400x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 310.310 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU400x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 381.920 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 2.0 | 3C-TU400x100-S2.0 | m | 1 | 278.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU400x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 333.960 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU400x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 333.960 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU400x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 333.960 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU400x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 361.790 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU400x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 445.280 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 450x50 dày 2.0 | 3C-TU450x50-S2.0 | m | 1 | 207.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU450x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 270.270 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU450x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 270.270 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU450x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 270.270 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU450x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 291.060 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU450x50-S2.0 | Chiếc | 1 | 374.220 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 450x75 dày 2.0 | 3C-TU450x75-S2.0 | m | 1 | 247.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU450x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 321.750 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU450x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 321.750 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU450x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 321.750 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU450x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 346.500 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU450x75-S2.0 | Chiếc | 1 | 445.500 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 450x100 dày 2.0 | 3C-TU450x100-S2.0 | m | 1 | 287.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU450x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 373.230 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU450x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 373.230 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU450x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 373.230 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU450x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 401.940 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU450x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 516.780 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 500x100 dày 2.0 | 3C-TU500x100-S2.0 | m | 1 | 299.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU500x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 388.960 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU500x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 388.960 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU500x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 388.960 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU500x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 508.640 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU500x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 658.240 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 600x100 dày 2.0 | 3C-TU600x100-S2.0 | m | 1 | 320.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU600x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 480.150 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU600x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 416.130 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU600x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 416.130 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU600x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 576.180 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU600x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 704.220 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 700x100 dày 2.0 | 3C-TU700x100-S2.0 | m | 1 | 338.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU700x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 508.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU700x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 440.440 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU700x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 440.440 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU700x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 609.840 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU700x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 745.360 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 800x100 dày 2.0 |
3C-TU800x100-S2.0 | m | 1 | 364.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU800x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 546.150 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU800x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 473.330 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU800x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 473.330 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU800x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 655.380 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU800x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 801.020 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 1000x100 dày 2.0 | 3C-TU1000x100-S2.0 | m | 1 | 421.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-LTU1000x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 631.950 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CLTU1000x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 547.690 |
4 | Co Xuống CX thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-CXTU1000x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 547.690 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-TTU1000x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 758.340 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 | 3C-XTU1000x100-S2.0 | Chiếc | 1 | 926.860 |
Cộng (Chưa bao gồm 10% thuế VAT) | |||||
10% Thuế GTGT | |||||
Tổng cộng (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
Khi lắp đặt thang cáp điện, cần có thêm các phụ kiện như: Nối thang cáp, ngã ba, nối chữ thập, co ngang, co xuống, nắp thang cáp, nắp co, nắp chữ thập. Quý khách có thể liên hệ để được báo giá các phụ kiện thang cáp điện đi kèm.
“3CElectric® Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!”
Thông số kỹ thuật thang cáp sơn tĩnh điện:
Vật liệu | Thép CT3, Thép tấm không gỉ, tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn, tôn đen sơn tĩnh điện,... |
---|---|
Chất lượng | Bề mặt sơn tĩnh điện thẩm mỹ cao |
Lắp đặt | Dùng Bu lông và Đai ốc tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn chế tạo | NEMA VE 1-2009, BS EN 50085-2-1:2006 |
Chiều dài 1 cây thang cáp | L = 3000mm |
Chiều rộng thang cáp | W = 100mm đến 1000mm |
Chiều cao thang cáp | H = 50, 75, 100mm |
Độ dày vật liệu | T = 1.0, 1.2, 1.5, 2.0mm |
Giao hàng | 3CElectric luôn có dịch vụ giao hàng Hệ thống thang cáp điện đến tận nơi |