3CElectricBáo giáBảng giá máng cápMáng cáp mạ kẽm nhúng nóng 2024 giá tốt | 3CElectric

Bảng giá Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng chất lượng cao

05/06/2024, 08:30 GMT+7

Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là một loại máng cáp nhưng được tráng một lớp kẽm trên bề mặt để bảo vệ máng cáp khỏi các tác nhân môi trường như han gỉ, bong tróc bề mặt sơn. Máng cáp mạ kẽm thường phù hợp với các công trình ngoài trời có kết cấu thép lớn như dàn khoan dầu khí, hệ thống cửa đập thủy điện, các nhà máy công xưởng .v.v. và những nơi có môi trường có tính ăn mòn cao.

Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng báo giá tại 3CElectric

3CElectric xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá sản phẩm Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng, và phụ kiện do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật mới nhất. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 - Chiết khấu cao - giá tốt nhất hiện nay.

AN TOÀN - BỀN VỮNG CHO CÔNG TRÌNH - CHỦ ĐỘNG ĐƯỢC MỌI DỰ ÁN CỦA BẠN. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng sản phẩm Thang Máng Cáp có chất lượng tốt nhất cho mọi công trình, giá cả cạnh tranh; cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.

MÁNG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG BÁO GIÁ MỚI NHẤT 2024

Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng và hệ thống thang máng cáp được 3CElectric sản xuất trên dây chuyền khép kín, hiện đại – tự động hoá, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết sản xuất tiến độ nhanh chóng, sản xuất với nhiều kích thước khác nhau. Sản phẩm chất lượng đáp ứng được các tiêu chí về độ bền, an toàn, cứng vững – chắc chắn – chống gỉ sét, thẩm mỹ cao, đảm bảo chất lượng và giá tốt cho các công trình thi công điện. giao hàng tận công trình. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Vật liệu chính: Thép tiêu chuẩn JIS-G-3131-2010, hoặc tương đương, mạ nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123/A 123M-13.

Đơn vị tính: Mét đối với thanh máng và nắp máng, cái - đối với phụ kiện cút nối chuyển hướng máng.

Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.

Ngoài kích thước tiêu chuẩn dưới đây 3CElectric còn sản xuất kích thước theo yêu cầu của khách hàng.

Bảng giá có thể thay đổi theo giá nguyên vật liệu sản xuất.

Lưu ý: mức giá dưới đây mang tính chất tham khảo, giá bán thực tế có thể thấp hơn (Quý Khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thể nhận báo giá tốt và chính xác nhất!)

Giao Hàng Máng cáp
Hình ảnh: Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tại nhà máy 3CElectric.
Tên tài liệuNgày đăngTải về
Xem đầy đủ bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tại đây05/06/2024
Catalog Thang máng cáp15/06/2024
TTTÊN SẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMĐVSLĐƠN GIÁ WEB
(VNĐ, Chưa VAT)
IMÁNG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, DÀY 1.5MM

Máng cáp 100x50mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100x50 dày 1.53C-M100x50-M1.5m1129.819
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU100-M1.5m175.007
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM100x50-M1.5c1171.362
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU100-M1.5c199.009
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM100x50-M1.5c1171.362
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU100-M1.5c199.009
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM100x50-M1.5c1171.362
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU100-M1.5c199.009
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM100x50-M1.5c1185.642
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU100-M1.5c1107.260
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM100x50-M1.5c1228.482
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU100-M1.5c1132.012

Máng cáp 100x75mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100x75 dày 1.53C-M100x75-M1.5m1158.668
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU100-M1.5m175.007
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM100x75-M1.5c1191.988
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU100-M1.5c190.758
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM100x75-M1.5c1209.442
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU100-M1.5c199.009
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM100x75-M1.5c1209.442
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU100-M1.5c199.009
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM100x75-M1.5c1226.895
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU100-M1.5c1107.260
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM100x75-M1.5c1279.256
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU100-M1.5c1132.012

Máng cáp 100x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 dày 1.53C-M100x100-M1.5m1187.517
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU100-M1.5m175.007
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM100x100-M1.5c1226.895
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU100-M1.5c190.758
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM100x100-M1.5c1247.522
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU100-M1.5c199.009
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM100x100-M1.5c1247.522
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU100-M1.5c199.009
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM100x100-M1.5c1268.149
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU100-M1.5c1107.260
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM100x100-M1.5c1330.030
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU100-M1.5c1132.012

Máng cáp 150x50mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x50 dày 1.53C-M150x50-M1.5m1158.668
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU150-M1.5m1103.856
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM150x50-M1.5c1191.988
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU150-M1.5c1125.665
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM150x50-M1.5c1209.442
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU150-M1.5c1137.089
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM150x50-M1.5c1209.442
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU150-M1.5c1137.089
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM150x50-M1.5c1226.895
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU150-M1.5c1148.513
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM150x50-M1.5c1279.256
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU150-M1.5c1182.786

Máng cáp 150x75mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x75 dày 1.53C-M150x75-M1.5m1187.517
2Nắp máng mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU150-M1.5m1103.856
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM150x75-M1.5c1226.895
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU150-M1.5c1125.665
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM150x75-M1.5c1247.522
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU150-M1.5c1137.089
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM150x75-M1.5c1247.522
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU150-M1.5c1137.089
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM150x75-M1.5c1268.149
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU150-M1.5c1148.513
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM150x75-M1.5c1330.030
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU150-M1.5c1182.786

Máng cáp 150x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x100 dày 1.53C-M150x100-M1.5m1216.366
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU150-M1.5m1103.856
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM150x100-M1.5c1261.802
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU150-M1.5c1125.665
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM150x100-M1.5c1285.603
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU150-M1.5c1137.089
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM150x100-M1.5c1285.603
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU150-M1.5c1137.089
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM150x100-M1.5c1309.403
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU150-M1.5c1148.513
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM150x100-M1.5c1380.804
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU150-M1.5c1182.786

Máng cáp 200x50mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x50 dày 1.53C-M200x50-M1.5m1187.517
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU200-M1.5m1132.704
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM200x50-M1.5c1226.895
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU200-M1.5c1160.572
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM200x50-M1.5c1247.522
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU200-M1.5c1175.170
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM200x50-M1.5c1247.522
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU200-M1.5c1175.170
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM200x50-M1.5c1268.149
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU200-M1.5c1189.767
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM200x50-M1.5c1330.030
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU200-M1.5c1233.559

Máng cáp 200x75mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x75 dày 1.53C-M200x75-M1.5m1216.366
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU200-M1.5m1132.704
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM200x75-M1.5c1261.802
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU200-M1.5c1160.572
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM200x75-M1.5c1285.603
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU200-M1.5c1175.170
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM200x75-M1.5c1285.603
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU200-M1.5c1175.170
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM200x75-M1.5c1309.403
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU200-M1.5c1189.767
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM200x75-M1.5c1380.804
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU200-M1.5c1233.559

Máng cáp 200x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 dày 1.53C-M200x100-M1.5m1242.330
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU200-M1.5m1132.704
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM200x100-M1.5c1293.219
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU200-M1.5c1160.572
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM200x100-M1.5c1319.875
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU200-M1.5c1175.170
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM200x100-M1.5c1319.875
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU200-M1.5c1175.170
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM200x100-M1.5c1346.531
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU200-M1.5c1189.767
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM200x100-M1.5c1426.500
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU200-M1.5c1233.559
IIMÁNG CÁP - MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, DÀY 2.0MM

Máng cáp 200x50mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x50 dày 2.03C-M200x50-M2.0m1241.176
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU200-M2.0m1168.092
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM200x50-M2.0c1291.822
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU200-M2.0c1203.391
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM200x50-M2.0c1318.352
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU200-M2.0c1221.882
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM200x50-M2.0c1318.352
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU200-M2.0c1221.882
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM200x50-M2.0c1344.881
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU200-M2.0c1240.372
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM200x50-M2.0c1424.469
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU200-M2.0c1295.842

Máng cáp 200x75mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x75 dày 2.03C-M200x75-M2.0m1277.717
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU200-M2.0m1168.092
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM200x75-M2.0c1336.038
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU200-M2.0c1203.391
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM200x75-M2.0c1366.587
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU200-M2.0c1221.882
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM200x75-M2.0c1366.587
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU200-M2.0c1221.882
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM200x75-M2.0c1397.136
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU200-M2.0c1240.372
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM200x75-M2.0c1488.782
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU200-M2.0c1295.842

Máng cáp 200x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 dày 2.03C-M200x100-M2.0m1314.259
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU200-SM2.0m1168.092
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM200x100-M2.0c1380.253
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU200-M2.0c1203.391
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM200x100-M2.0c1414.822
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU200-M2.0c1221.882
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM200x100-M2.0c1414.822
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU200-M2.0c1221.882
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM200x100-M2.0c1449.390
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU200-M2.0c1240.372
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM200x100-M2.0c1553.096
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU200-SM2.0c1295.842

Máng cáp 250x50mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x50 dày 2.03C-M250x50-M2.0m1277.717
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU250-M2.0m1204.634
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM250x50-M2.0c1336.038
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU250-M2.0c1247.607
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM250x50-M2.0c1366.587
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU250-M2.0c1270.117
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM250x50-M2.0c1366.587
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU250-M2.0c1270.117
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM250x50-M2.0c1397.136
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU250-M2.0c1292.626
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM250x50-M2.0c1488.782
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU250-M2.0c1360.155

Máng cáp 250x75mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x75 dày 2.03C-M250x75-M2.0m1314.259
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU250-M2.0m1204.634
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM250x75-M2.0c1380.253
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU250-M2.0c1247.607
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM250x75-M2.0c1414.822
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU250-M2.0c1270.117
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM250x75-M2.0c1414.822
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU250-M2.0c1270.117
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM250x75-M2.0c1449.390
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU250-M2.0c1292.626
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM250x75-M2.0c1553.096
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU250-M2.0c1360.155

Máng cáp 250x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x100 dày 2.03C-M250x100-M2.0m1350.801
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU250-M2.0m1204.634
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM250x100-M2.0c1424.469
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU250-M2.0c1247.607
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM250x100-M2.0c1463.057
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU250-M2.0c1270.117
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM250x100-M2.0c1463.057
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU250-M2.0c1270.117
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM250x100-M2.0c1501.645
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU250-M2.0c1292.626
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM250x100-M2.0c1617.409
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU250-M2.0c1360.155

Máng cáp 300x50mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x50 dày 2.03C-M300x50-M2.0m1314.259
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU300-M2.0m1241.176
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM300x50-M2.0c1380.253
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU300-M2.0c1291.822
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM300x50-M2.0c1414.822
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU300-M2.0c1318.352
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM300x50-M2.0c1414.822
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU300-M2.0c1318.352
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM300x50-M2.0c1449.390
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU300-M2.0c1344.881
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM300x50-M2.0c1553.096
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU300-M2.0c1424.469

Máng cáp 300x75mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x75 dày 2.03C-M300x75-M2.0m1350.801
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU300-M2.0m1241.176
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM300x75-M2.0c1424.469
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU300-SMc1291.822
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM300x75-M2.0c1463.057
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU300-M2.0c1318.352
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM300x75-M2.0c1463.057
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU300-M2.0c1318.352
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM300x75-M2.0c1501.645
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU300-M2.0c1344.881
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM300x75-M2.0c1617.409
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU300-M2.0c1424.469

Máng cáp 300x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x100 dày 2.03C-M300x100-M2.0m1387.343
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU300-M2.0m1241.176
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM300x100-M2.0c1468.684
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU300-M2.0c1291.822
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM300x100-M2.0c1511.292
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU300-M2.0c1318.352
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM300x100-M2.0c1511.292
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU300-M2.0c1318.352
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM300x100-M2.0c1553.900
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU300-M2.0c1344.881
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM300x100-M2.0c1681.723
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU300-M2.0c1424.469

Máng cáp 350x50mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x50 dày 2.03C-M350x50-M2.0m1350.801
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU350-M2.0m1277.717
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM350x50-M2.0c1424.469
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU350-M2.0c1336.038
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM350x50-M2.0c1463.057
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU350-M2.0c1366.587
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM350x50-M2.0c1463.057
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU350-M2.0c1366.587
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM350x50-M2.0c1501.645
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU350-M2.0c1397.136
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM350x50-M2.0c1617.409
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU350-M2.0c1488.782

Máng cáp 350x75mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x75 dày 2.03C-M350x75-M2.0m1387.343
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU350-M2.0m1277.717
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM350x75-M2.0c1468.684
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU350-M2.0c1336.038
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM350x75-M2.0c1511.292
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU350-M2.0c1366.587
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM350x75-M2.0c1511.292
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU350-M2.0c1366.587
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM350x75-M2.0c1553.900
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU350-M2.0c1397.136
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM350x75-M2.0c1681.723
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU350-M2.0c1488.782

Máng cáp 350x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x100 dày 2.03C-M350x100-M2.0m1423.884
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU350-M1.5m1277.717
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM350x100-M2.0c1512.900
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU350-M1.5c1336.038
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM350x100-M2.0c1559.527
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU350-M2.0c1366.587
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM350x100-M2.0c1559.527
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU350-M2.0c1366.587
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM350x100-M2.0c1606.155
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU350-M2.0c1397.136
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM350x100-M2.0c1746.036
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU350-M2.0c1488.782

Máng cáp 400x150mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x150 dày 2.03C-M400x150-M2.0m1533.510
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU400-M2.0Pm1314.259
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM400x150-M2.0c1645.547
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU400-M2.0c1380.253
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM400x150-M2.0c1704.233
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU400-M2.0c1414.822
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM400x150-M2.0c1704.233
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU400-M2.0c1414.822
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM400x150-M2.0c1797.597
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU400-M2.0c1469.817
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM400x150-M2.0c1981.658
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU400-M2.0c1578.237

Máng cáp 400x75mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x75 dày 2.03C-M400x75-M2.0m1423.884
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU400-M2.0Pm1314.259
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM400x75-M2.0c1512.900
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU400-M2.0c1380.253
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM400x75-M2.0c1559.527
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU400-M2.0c1414.822
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM400x75-M2.0c1559.527
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU400-M2.0c1414.822
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM400x75-M2.0c1633.707
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU400-M2.0c1469.817
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM400x75-M2.0c1779.947
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU400-M2.0c1578.237

Máng cáp 400x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x100 dày 2.03C-M400x100-M2.0m1460.426
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU400-M2.0Pm1314.259
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM400x100-M2.0c1557.116
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU400-M2.0c1380.253
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM400x100-M2.0c1607.762
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU400-M2.0c1414.822
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM400x100-M2.0c1607.762
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU400-M2.0c1414.822
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM400x100-M2.0c1688.337
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU400-M2.0c1469.817
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM400x100-M2.0c1847.184
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU400-M2.0c1578.237

Máng cáp 450x75mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x75 dày 2.03C-M450x75-M2.0m1460.426
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU450-M2.0Pm1350.801
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM450x75-M2.0c1557.116
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU450-M2.0c1424.469
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM450x75-M2.0c1607.762
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU450-M2.0c1463.057
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM450x75-M2.0c1607.762
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU450-M2.0c1463.057
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM450x75-M2.0c1688.337
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU450-M2.0c1524.447
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM450x75-M2.0c1847.184
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU450-M2.0c1645.473

Máng cáp 450x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x100 dày 2.03C-M450x100-M2.0m1496.968
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU450-M2.0Pm1350.801
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM450x100-M2.0c1601.331
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU450-M2.0c1424.469
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM450x100-M2.0c1655.997
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU450-M2.0c1463.057
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM450x100-M2.0c1655.997
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU450-M2.0c1463.057
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM450x100-M2.0c1742.967
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU450-M2.0c1524.447
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM450x100-M2.0c1914.421
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU450-M2.0c1645.473

Máng cáp 500x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 500x100 dày 2.0 ( Đáy gấp tăng cứng dọc 2 bên)3C-M500x100-M2.0Pm1533.510
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU500-M2.0Pm1387.343
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM500x100-M2.0c1762.919
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU500-M2.0c1553.900
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM500x100-M2.0c1704.233
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU500-M2.0c1511.292
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM500x100-M2.0c1704.233
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU500-M2.0c1511.292
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM500x100-M2.0c1858.950
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU500-M2.0c1623.622
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM500x100-M2.0c1981.658
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU500-M2.0c1712.710

Máng cáp 600x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600x100 dày 2.0 (Đáy gấp 2 tăng cứng dọc và hàn)3C-M600x100-M2.0Pm1638.519
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU600-M2.0Pm1484.659
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM600x100-M2.0c1983.319
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU600-M2.0c1746.375
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM600x100-M2.0c1842.845
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU600-M2.0c1639.750
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM600x100-M2.0c1842.845
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU600-M2.0c1639.750
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM600x100-M2.0c11.101.445
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU600-M2.0c1836.037
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM600x100-M2.0c11.321.734
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU600-M2.0c11.003.244

Máng cáp 600x150mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600x150 dày 2.0 (Đáy gấp 2 tăng cứng dọc và hàn)3C-M600x150-M2.0Pm1751.221
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU600-M2.0Pm1508.892
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM600x150-M2.0c11.156.881
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU600-M2.0c1783.694
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM600x150-M2.0c1991.612
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU600-M2.0c1671.737
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM600x150-M2.0c1991.612
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU600-M2.0c1671.737
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM600x150-M2.0c11.295.857
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU600-M2.0c1877.839
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM600x150-M2.0c11.555.028
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU600-M2.0c11.053.406

Máng cáp 700x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 700x100 dày 2.0 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy)3C-M700x100-M2.0Pm1788.783
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU700-M2.0Pm1619.152
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM700x100-M2.0c11.214.725
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU700-M1.2c1953.494
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM700x100-M2.0c11.041.193
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU700-M2.0c1817.280
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM700x100-M2.0c11.041.193
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU700-M2.0c1817.280
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM700x100-M2.0c11.360.650
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU700-M2.0c11.068.037
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM700x100-M2.0c11.814.200
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU700-M2.0c11.424.049

Máng cáp 800x100mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800x100 dày 2.0 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy)3C-M800x100-M2.0Pm1871.617
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU800-M2.0Pm1771.012
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM800x100-M2.0c11.342.290
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU800-M1.2c11.187.358
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM800x100-M2.0c11.150.534
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU800-M2.0c11.017.735
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM800x100-M2.0c11.150.534
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU800-M2.0c11.017.735
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM800x100-M2.0c11.503.539
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU800-M2.0c11.329.995
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM800x100-M2.0c12.004.719
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU800-M2.0c11.773.327

Máng cáp 800x150mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800x150 dày 2.0 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy)3C-M800x150-M2.0Pm1999.705
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU800-M2.0Pm1753.452
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM800x150-M2.0c11.539.546
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU800-M1.2c11.160.317
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM800x150-M2.0c11.319.611
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU800-M2.0c1994.557
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM800x150-M2.0c11.319.611
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU800-M2.0c1994.557
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM800x150-M2.0c11.724.492
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU800-M2.0c11.299.705
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM800x150-M2.0c12.299.322
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU800-M2.0c11.732.941

Máng cáp 1000x100mm, dày 2.5

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000x100 dày 2.5 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy)3C-M1000x100-M2.5Pm11.419.359
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU1000-M2.5Pm11.250.113
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-LM1000x100-M2.5c12.185.812
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-LNU1000-M2.5c11.925.173
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CLM1000x100-M2.5c11.873.553
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CLNU1000-M2.5c11.650.149
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CXM1000x100-M2.5c11.873.553
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CXNU1000-M2.5c11.650.149
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-TM1000x100-M2.5c12.448.393
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-TNU1000-M2.5c12.156.444
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-XM1000x100-M2.5c13.264.525
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-XNU1000-M2.5c12.875.259

Máng cáp 1000x150mm, dày 2.5mm

1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000x150 dày 2.5 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy)3C-M1000x150-M2.5Pm11.598.702
2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU1000-M2.5Pm11.300.117
3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-LM1000x150-M2.5c12.462.000
4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-LNU1000-M2.5c12.002.180
5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CLM1000x150-M2.5c12.110.286
6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CLNU1000-M2.5c11.716.154
7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CXM1000x150-M2.5c12.110.286
8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CXNU1000-M2.5c11.716.154
9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-TM1000x150-M2.5c12.757.760
10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-TNU1000-M2.5c12.242.702
11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-XM1000x150-M2.5c13.677.014
12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-XNU1000-M2.5c12.990.269
Cộng (Chưa bao gồm 10% thuế VAT)
10% Thuế GTGT
Tổng cộng (Đã bao gồm 10% thuế VAT)

Ưu điểm của máng cáp mạ kẽm nhúng nóng:

  • Là loại máng cáp có độ bền cao nhất, có thể chống chầy xước, chống ăn mòn kể cả trong môi trường axit
  • Bề mặt sáng bóng, đẹp, không bị lộ các điểm cắt kim loại trên bề mặt.
  • Có thể sử dụng ở ngoài trời, bởi đã được gia công nâng cao khả năng chống gỉ sét, mưa gió.

Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0902 685 695 để được:

  • Giá ưu đãi nhất cho từng đơn hàng thang máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
  • Tiến độ nhanh nhất
  • Tư vấn về kỹ thuật, biện pháp thi công, phương án tối ưu
  • Bóc tách khối lượng cho Quý Khách Hàng theo bản vẽ
  • Báo giá tốt nhất tới Quý Khách Hàng trong vòng 24h

Gửi yêu cầu tư vấn, báo giá, đặt hàng máng cáp mạ kẽm nhúng nóng

Quy trình đặt hàng, chọn 1 trong 3 cách sau:

1. Đặt hàng Online tại website 3CElectric: www.3ce.vn

2. Liên hệ Hotline/ zalo để được tư vấn thêm và đặt hàng: 0902 685 695.

3. Gửi email đính kèm khối lượng đơn hàng hoặc mã sản phẩm cùng với nội dung yêu cầu, về địa chỉ mail: hanoi@3celectric.vn

3CElectric - Thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực Sản Xuất Tủ Bảng Điện, Thang Máng Cáp. Sản phẩm bao phủ trên cả nước.
NHẬN TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ MIỄN PHÍ(Tư vấn hiệu quả, giá tốt nhất)
Để lại thông tin, 3CElectric® sẽ gọi điện tư vấn cho bạn!

3CElectric® Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!

Bản vẽ kỹ thuật máng cáp điện

bản vẽ kỹ thuật máng cáp điện
Bản vẽ kỹ thuật máng cáp mạ kẽm nhúng nóng - thiết kế mới nhất 2023 tại 3CElectric

Thông số màu đỏ chuẩn hoá tại 3CElectric®, cố định và không thể tuỳ chỉnh thay đổi…

Thông số màu xanh có thể tuỳ chỉnh thay đổi…

bản vẽ 3D máng cáp mạ kẽm
Hình ảnh: Bản vẽ 3D Máng cáp Mạ Kẽm Nhúng Nóng.

Tự hào là nhà sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam

Công ty TNHH Điện – Điện tử 3C là đơn vị sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam với hơn 16 năm kinh nghiệm. Cung cấp sản phẩm với chất lượng tốt nhất.

Sở hữu đội ngũ công nhân viên, kỹ sư giỏi, dày dặn kinh nghiệm, hệ thống dây chuyền máy móc sản xuất hiện đại theo công nghệ và tiêu chuẩn. Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng. Sản phẩm Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng của 3CElectric® được sử dụng rộng rãi trong các dự án cơ điện, được các đối tác, chủ đầu tư, doanh nghiệp lớn tin tưởng sử dụng 100% tại các dự án trọng điểm, lớn nhỏ trên cả nước.

Thang cáp và máng cáp
3CElectric nhà sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam.
Thang máng cáp Tole Zam
Máng cáp

Sản xuất máng cáp mạ kẽm nhúng nóng uy tín, chất lượng, giá tốt nhất toàn quốc

Một số hình ảnh Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tại nhà máy 3CElectric®:

Máng cáp mạ kẽm tại công trình
Hình ảnh: Máng cáp mạ kẽm 3CElectric tại công trình.
bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
Kho máng cáp tại nhà máy 3CElectric
Máng cáp điện mạ kẽm cho công trình ngoài trời
Máng cáp mạ kẽm

MỌI CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM THANG MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN. VUI LÒNG LIÊN HỆ

Để trang bị cho công trình của mình hệ thống thang máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn chất lượng cao, và giá thành cạnh tranh, Quý Khách hãy liên hệ tới 3CElectric để được tư vấn. Ngoài ra, với đội ngũ nhân viên nhiệt tình chuyên nghiệp sẽ giúp Quý khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất, chất lượng nhất cũng như đảm bảo tính kinh tế nhất.

Công Ty TNHH Điện – Điện tử 3C

  • Trụ sở: 12 – A16, KĐT Geleximco, Đại lộ Thăng Long, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
  • Hà Nội: 11 Trần Thái Tông, P.Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  • Đà Nẵng: Lô B3 Khu Nam Cầu Cẩm Lệ, P.Hòa Xuân, Q.Cẩm Lệ, TP.ĐN
  • TP.HCM: BT 16LK2, KĐT Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP.HCM
  • Nhà Máy: Khu Công Nghiệp Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội

Bài Viết liên quan

Câu hỏi thường gặp về Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng

1. Máng cáp điện 3CElectric chất lượng?

✓ Trả lời: Vật liệu chính: Thép tiêu chuẩn JIS-G-3131-2010, hoặc tương đương, mạ nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123/A 123M-13. 3CElectric sỡ hữu đội ngũ giàu kinh nghiệm, nhà máy với các trang thiết bị hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng.

2. Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là gì?

✓ Trả lời: Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là những đường máng làm bằng thép, Tole Zam dài 2,5 - 3 mét, dùng cho việc đưa dẫn các đường dây cáp điện, cáp mạng trong các tòa nhà và khu công nghiệp... Được phủ kẽm theo phương pháp nhúng nóng lên bề mặt kim loại của máng cáp ở nhiệt độ 600C, tạo lớp bảo vệ bền vững chống bong tróc. Giúp nâng cao khả năng chống han gỉ, ăn mòn. Thường được sử dụng để bảo vệ những dây cáp tín hiệu ngoài trời.

3. Vật liệu sản xuất máng cáp là gì?

✓ Trả lời: Vật liệu 3CElectric thường dùng để làm Máng cáp điện bao gồm: Tôn ZAM, thép mạ kẽm nhúng nóng, thép sơn tĩnh điện SS400, thép mạ điện phân, thép không gỉ (Inox) hoặc hợp kim nhôm... Được nhập khẩu từ các nguồn nguyên liệu tốt nhất.

4. 3CElectric cam kết bán hàng?

✓ Trả lời: 3CElectric luôn nỗ lực mang lại giá trị bền vững, hiệu quả và sự hài lòng cho quý khách. Cam kết tiến độ giao hàng, cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất. Chúng tôi đã sản xuất và cung cấp thang máng cáp tại các công trình khắp mọi miền đất nước và xuất khẩu.