Bảng giá Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng chất lượng cao
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là một loại máng cáp nhưng được tráng một lớp kẽm trên bề mặt để bảo vệ máng cáp khỏi các tác nhân môi trường như han gỉ, bong tróc bề mặt sơn. Máng cáp mạ kẽm thường phù hợp với các công trình ngoài trời có kết cấu thép lớn như dàn khoan dầu khí, hệ thống cửa đập thủy điện, các nhà máy công xưởng .v.v. và những nơi có môi trường có tính ăn mòn cao.
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng báo giá tại 3CElectric
3CElectric xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá sản phẩm Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng, và phụ kiện do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật mới nhất. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 - Chiết khấu cao - giá tốt nhất hiện nay.
AN TOÀN - BỀN VỮNG CHO CÔNG TRÌNH - CHỦ ĐỘNG ĐƯỢC MỌI DỰ ÁN CỦA BẠN. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng sản phẩm Thang Máng Cáp có chất lượng tốt nhất cho mọi công trình, giá cả cạnh tranh; cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.
MÁNG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG BÁO GIÁ MỚI NHẤT 2024
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng và hệ thống thang máng cáp được 3CElectric sản xuất trên dây chuyền khép kín, hiện đại – tự động hoá, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết sản xuất tiến độ nhanh chóng, sản xuất với nhiều kích thước khác nhau. Sản phẩm chất lượng đáp ứng được các tiêu chí về độ bền, an toàn, cứng vững – chắc chắn – chống gỉ sét, thẩm mỹ cao, đảm bảo chất lượng và giá tốt cho các công trình thi công điện. giao hàng tận công trình. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
Vật liệu chính: Thép tiêu chuẩn JIS-G-3131-2010, hoặc tương đương, mạ nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123/A 123M-13.
Đơn vị tính: Mét đối với thanh máng và nắp máng, cái - đối với phụ kiện cút nối chuyển hướng máng.
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.
Ngoài kích thước tiêu chuẩn dưới đây 3CElectric còn sản xuất kích thước theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng giá có thể thay đổi theo giá nguyên vật liệu sản xuất.
Lưu ý: mức giá dưới đây mang tính chất tham khảo, giá bán thực tế có thể thấp hơn (Quý Khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thể nhận báo giá tốt và chính xác nhất!)
Tên tài liệu | Ngày đăng | Xem | Tải về |
---|---|---|---|
Xem đầy đủ bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tại đây | 05/06/2024 | ||
Catalog Thang máng cáp | 15/06/2024 |
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐV | SL | ĐƠN GIÁ WEB (VNĐ, Chưa VAT) |
I | MÁNG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, DÀY 1.5MM | Máng cáp 100x50mm | |||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100x50 dày 1.5 | 3C-M100x50-M1.5 | m | 1 | 129.819 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU100-M1.5 | m | 1 | 75.007 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM100x50-M1.5 | c | 1 | 171.362 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU100-M1.5 | c | 1 | 99.009 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM100x50-M1.5 | c | 1 | 171.362 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU100-M1.5 | c | 1 | 99.009 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM100x50-M1.5 | c | 1 | 171.362 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU100-M1.5 | c | 1 | 99.009 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM100x50-M1.5 | c | 1 | 185.642 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU100-M1.5 | c | 1 | 107.260 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM100x50-M1.5 | c | 1 | 228.482 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU100-M1.5 | c | 1 | 132.012 |
Máng cáp 100x75mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100x75 dày 1.5 | 3C-M100x75-M1.5 | m | 1 | 158.668 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU100-M1.5 | m | 1 | 75.007 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM100x75-M1.5 | c | 1 | 191.988 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU100-M1.5 | c | 1 | 90.758 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM100x75-M1.5 | c | 1 | 209.442 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU100-M1.5 | c | 1 | 99.009 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM100x75-M1.5 | c | 1 | 209.442 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU100-M1.5 | c | 1 | 99.009 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM100x75-M1.5 | c | 1 | 226.895 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU100-M1.5 | c | 1 | 107.260 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM100x75-M1.5 | c | 1 | 279.256 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU100-M1.5 | c | 1 | 132.012 |
Máng cáp 100x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 dày 1.5 | 3C-M100x100-M1.5 | m | 1 | 187.517 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU100-M1.5 | m | 1 | 75.007 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM100x100-M1.5 | c | 1 | 226.895 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU100-M1.5 | c | 1 | 90.758 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM100x100-M1.5 | c | 1 | 247.522 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU100-M1.5 | c | 1 | 99.009 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM100x100-M1.5 | c | 1 | 247.522 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU100-M1.5 | c | 1 | 99.009 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM100x100-M1.5 | c | 1 | 268.149 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU100-M1.5 | c | 1 | 107.260 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM100x100-M1.5 | c | 1 | 330.030 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU100-M1.5 | c | 1 | 132.012 |
Máng cáp 150x50mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x50 dày 1.5 | 3C-M150x50-M1.5 | m | 1 | 158.668 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU150-M1.5 | m | 1 | 103.856 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM150x50-M1.5 | c | 1 | 191.988 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU150-M1.5 | c | 1 | 125.665 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM150x50-M1.5 | c | 1 | 209.442 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU150-M1.5 | c | 1 | 137.089 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM150x50-M1.5 | c | 1 | 209.442 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU150-M1.5 | c | 1 | 137.089 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM150x50-M1.5 | c | 1 | 226.895 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU150-M1.5 | c | 1 | 148.513 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM150x50-M1.5 | c | 1 | 279.256 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU150-M1.5 | c | 1 | 182.786 |
Máng cáp 150x75mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x75 dày 1.5 | 3C-M150x75-M1.5 | m | 1 | 187.517 |
2 | Nắp máng mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU150-M1.5 | m | 1 | 103.856 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM150x75-M1.5 | c | 1 | 226.895 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU150-M1.5 | c | 1 | 125.665 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM150x75-M1.5 | c | 1 | 247.522 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU150-M1.5 | c | 1 | 137.089 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM150x75-M1.5 | c | 1 | 247.522 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU150-M1.5 | c | 1 | 137.089 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM150x75-M1.5 | c | 1 | 268.149 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU150-M1.5 | c | 1 | 148.513 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM150x75-M1.5 | c | 1 | 330.030 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU150-M1.5 | c | 1 | 182.786 |
Máng cáp 150x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150x100 dày 1.5 | 3C-M150x100-M1.5 | m | 1 | 216.366 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU150-M1.5 | m | 1 | 103.856 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM150x100-M1.5 | c | 1 | 261.802 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU150-M1.5 | c | 1 | 125.665 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM150x100-M1.5 | c | 1 | 285.603 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU150-M1.5 | c | 1 | 137.089 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM150x100-M1.5 | c | 1 | 285.603 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU150-M1.5 | c | 1 | 137.089 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM150x100-M1.5 | c | 1 | 309.403 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU150-M1.5 | c | 1 | 148.513 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM150x100-M1.5 | c | 1 | 380.804 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU150-M1.5 | c | 1 | 182.786 |
Máng cáp 200x50mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x50 dày 1.5 | 3C-M200x50-M1.5 | m | 1 | 187.517 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU200-M1.5 | m | 1 | 132.704 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM200x50-M1.5 | c | 1 | 226.895 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU200-M1.5 | c | 1 | 160.572 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM200x50-M1.5 | c | 1 | 247.522 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU200-M1.5 | c | 1 | 175.170 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM200x50-M1.5 | c | 1 | 247.522 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU200-M1.5 | c | 1 | 175.170 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM200x50-M1.5 | c | 1 | 268.149 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU200-M1.5 | c | 1 | 189.767 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM200x50-M1.5 | c | 1 | 330.030 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU200-M1.5 | c | 1 | 233.559 |
Máng cáp 200x75mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x75 dày 1.5 | 3C-M200x75-M1.5 | m | 1 | 216.366 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU200-M1.5 | m | 1 | 132.704 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM200x75-M1.5 | c | 1 | 261.802 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU200-M1.5 | c | 1 | 160.572 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM200x75-M1.5 | c | 1 | 285.603 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU200-M1.5 | c | 1 | 175.170 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM200x75-M1.5 | c | 1 | 285.603 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU200-M1.5 | c | 1 | 175.170 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM200x75-M1.5 | c | 1 | 309.403 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU200-M1.5 | c | 1 | 189.767 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM200x75-M1.5 | c | 1 | 380.804 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU200-M1.5 | c | 1 | 233.559 |
Máng cáp 200x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 dày 1.5 | 3C-M200x100-M1.5 | m | 1 | 242.330 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-NU200-M1.5 | m | 1 | 132.704 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LM200x100-M1.5 | c | 1 | 293.219 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LNU200-M1.5 | c | 1 | 160.572 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLM200x100-M1.5 | c | 1 | 319.875 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLNU200-M1.5 | c | 1 | 175.170 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXM200x100-M1.5 | c | 1 | 319.875 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXNU200-M1.5 | c | 1 | 175.170 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TM200x100-M1.5 | c | 1 | 346.531 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TNU200-M1.5 | c | 1 | 189.767 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XM200x100-M1.5 | c | 1 | 426.500 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XNU200-M1.5 | c | 1 | 233.559 |
II | MÁNG CÁP - MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, DÀY 2.0MM | ||||
Máng cáp 200x50mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x50 dày 2.0 | 3C-M200x50-M2.0 | m | 1 | 241.176 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU200-M2.0 | m | 1 | 168.092 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM200x50-M2.0 | c | 1 | 291.822 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU200-M2.0 | c | 1 | 203.391 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM200x50-M2.0 | c | 1 | 318.352 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU200-M2.0 | c | 1 | 221.882 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM200x50-M2.0 | c | 1 | 318.352 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU200-M2.0 | c | 1 | 221.882 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM200x50-M2.0 | c | 1 | 344.881 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU200-M2.0 | c | 1 | 240.372 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM200x50-M2.0 | c | 1 | 424.469 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU200-M2.0 | c | 1 | 295.842 |
Máng cáp 200x75mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x75 dày 2.0 | 3C-M200x75-M2.0 | m | 1 | 277.717 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU200-M2.0 | m | 1 | 168.092 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM200x75-M2.0 | c | 1 | 336.038 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU200-M2.0 | c | 1 | 203.391 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM200x75-M2.0 | c | 1 | 366.587 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU200-M2.0 | c | 1 | 221.882 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM200x75-M2.0 | c | 1 | 366.587 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU200-M2.0 | c | 1 | 221.882 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM200x75-M2.0 | c | 1 | 397.136 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU200-M2.0 | c | 1 | 240.372 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM200x75-M2.0 | c | 1 | 488.782 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU200-M2.0 | c | 1 | 295.842 |
Máng cáp 200x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 dày 2.0 | 3C-M200x100-M2.0 | m | 1 | 314.259 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU200-SM2.0 | m | 1 | 168.092 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM200x100-M2.0 | c | 1 | 380.253 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU200-M2.0 | c | 1 | 203.391 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM200x100-M2.0 | c | 1 | 414.822 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU200-M2.0 | c | 1 | 221.882 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM200x100-M2.0 | c | 1 | 414.822 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU200-M2.0 | c | 1 | 221.882 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM200x100-M2.0 | c | 1 | 449.390 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU200-M2.0 | c | 1 | 240.372 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM200x100-M2.0 | c | 1 | 553.096 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU200-SM2.0 | c | 1 | 295.842 |
Máng cáp 250x50mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x50 dày 2.0 | 3C-M250x50-M2.0 | m | 1 | 277.717 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU250-M2.0 | m | 1 | 204.634 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM250x50-M2.0 | c | 1 | 336.038 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU250-M2.0 | c | 1 | 247.607 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM250x50-M2.0 | c | 1 | 366.587 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU250-M2.0 | c | 1 | 270.117 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM250x50-M2.0 | c | 1 | 366.587 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU250-M2.0 | c | 1 | 270.117 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM250x50-M2.0 | c | 1 | 397.136 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU250-M2.0 | c | 1 | 292.626 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM250x50-M2.0 | c | 1 | 488.782 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU250-M2.0 | c | 1 | 360.155 |
Máng cáp 250x75mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x75 dày 2.0 | 3C-M250x75-M2.0 | m | 1 | 314.259 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU250-M2.0 | m | 1 | 204.634 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM250x75-M2.0 | c | 1 | 380.253 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU250-M2.0 | c | 1 | 247.607 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM250x75-M2.0 | c | 1 | 414.822 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU250-M2.0 | c | 1 | 270.117 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM250x75-M2.0 | c | 1 | 414.822 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU250-M2.0 | c | 1 | 270.117 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM250x75-M2.0 | c | 1 | 449.390 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU250-M2.0 | c | 1 | 292.626 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM250x75-M2.0 | c | 1 | 553.096 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU250-M2.0 | c | 1 | 360.155 |
Máng cáp 250x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250x100 dày 2.0 | 3C-M250x100-M2.0 | m | 1 | 350.801 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU250-M2.0 | m | 1 | 204.634 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM250x100-M2.0 | c | 1 | 424.469 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU250-M2.0 | c | 1 | 247.607 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM250x100-M2.0 | c | 1 | 463.057 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU250-M2.0 | c | 1 | 270.117 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM250x100-M2.0 | c | 1 | 463.057 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU250-M2.0 | c | 1 | 270.117 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM250x100-M2.0 | c | 1 | 501.645 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU250-M2.0 | c | 1 | 292.626 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM250x100-M2.0 | c | 1 | 617.409 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU250-M2.0 | c | 1 | 360.155 |
Máng cáp 300x50mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x50 dày 2.0 | 3C-M300x50-M2.0 | m | 1 | 314.259 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU300-M2.0 | m | 1 | 241.176 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM300x50-M2.0 | c | 1 | 380.253 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU300-M2.0 | c | 1 | 291.822 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM300x50-M2.0 | c | 1 | 414.822 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU300-M2.0 | c | 1 | 318.352 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM300x50-M2.0 | c | 1 | 414.822 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU300-M2.0 | c | 1 | 318.352 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM300x50-M2.0 | c | 1 | 449.390 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU300-M2.0 | c | 1 | 344.881 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM300x50-M2.0 | c | 1 | 553.096 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU300-M2.0 | c | 1 | 424.469 |
Máng cáp 300x75mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x75 dày 2.0 | 3C-M300x75-M2.0 | m | 1 | 350.801 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU300-M2.0 | m | 1 | 241.176 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM300x75-M2.0 | c | 1 | 424.469 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU300-SM | c | 1 | 291.822 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM300x75-M2.0 | c | 1 | 463.057 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU300-M2.0 | c | 1 | 318.352 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM300x75-M2.0 | c | 1 | 463.057 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU300-M2.0 | c | 1 | 318.352 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM300x75-M2.0 | c | 1 | 501.645 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU300-M2.0 | c | 1 | 344.881 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM300x75-M2.0 | c | 1 | 617.409 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU300-M2.0 | c | 1 | 424.469 |
Máng cáp 300x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300x100 dày 2.0 | 3C-M300x100-M2.0 | m | 1 | 387.343 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU300-M2.0 | m | 1 | 241.176 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM300x100-M2.0 | c | 1 | 468.684 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU300-M2.0 | c | 1 | 291.822 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM300x100-M2.0 | c | 1 | 511.292 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU300-M2.0 | c | 1 | 318.352 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM300x100-M2.0 | c | 1 | 511.292 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU300-M2.0 | c | 1 | 318.352 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM300x100-M2.0 | c | 1 | 553.900 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU300-M2.0 | c | 1 | 344.881 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM300x100-M2.0 | c | 1 | 681.723 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU300-M2.0 | c | 1 | 424.469 |
Máng cáp 350x50mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x50 dày 2.0 | 3C-M350x50-M2.0 | m | 1 | 350.801 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU350-M2.0 | m | 1 | 277.717 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM350x50-M2.0 | c | 1 | 424.469 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU350-M2.0 | c | 1 | 336.038 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM350x50-M2.0 | c | 1 | 463.057 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU350-M2.0 | c | 1 | 366.587 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM350x50-M2.0 | c | 1 | 463.057 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU350-M2.0 | c | 1 | 366.587 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM350x50-M2.0 | c | 1 | 501.645 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU350-M2.0 | c | 1 | 397.136 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM350x50-M2.0 | c | 1 | 617.409 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU350-M2.0 | c | 1 | 488.782 |
Máng cáp 350x75mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x75 dày 2.0 | 3C-M350x75-M2.0 | m | 1 | 387.343 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU350-M2.0 | m | 1 | 277.717 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM350x75-M2.0 | c | 1 | 468.684 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU350-M2.0 | c | 1 | 336.038 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM350x75-M2.0 | c | 1 | 511.292 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU350-M2.0 | c | 1 | 366.587 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM350x75-M2.0 | c | 1 | 511.292 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU350-M2.0 | c | 1 | 366.587 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM350x75-M2.0 | c | 1 | 553.900 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU350-M2.0 | c | 1 | 397.136 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM350x75-M2.0 | c | 1 | 681.723 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU350-M2.0 | c | 1 | 488.782 |
Máng cáp 350x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350x100 dày 2.0 | 3C-M350x100-M2.0 | m | 1 | 423.884 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-NU350-M1.5 | m | 1 | 277.717 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM350x100-M2.0 | c | 1 | 512.900 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU350-M1.5 | c | 1 | 336.038 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM350x100-M2.0 | c | 1 | 559.527 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU350-M2.0 | c | 1 | 366.587 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM350x100-M2.0 | c | 1 | 559.527 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU350-M2.0 | c | 1 | 366.587 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM350x100-M2.0 | c | 1 | 606.155 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU350-M2.0 | c | 1 | 397.136 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM350x100-M2.0 | c | 1 | 746.036 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU350-M2.0 | c | 1 | 488.782 |
Máng cáp 400x150mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x150 dày 2.0 | 3C-M400x150-M2.0 | m | 1 | 533.510 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU400-M2.0P | m | 1 | 314.259 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM400x150-M2.0 | c | 1 | 645.547 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU400-M2.0 | c | 1 | 380.253 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM400x150-M2.0 | c | 1 | 704.233 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU400-M2.0 | c | 1 | 414.822 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM400x150-M2.0 | c | 1 | 704.233 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU400-M2.0 | c | 1 | 414.822 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM400x150-M2.0 | c | 1 | 797.597 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU400-M2.0 | c | 1 | 469.817 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM400x150-M2.0 | c | 1 | 981.658 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU400-M2.0 | c | 1 | 578.237 |
Máng cáp 400x75mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x75 dày 2.0 | 3C-M400x75-M2.0 | m | 1 | 423.884 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU400-M2.0P | m | 1 | 314.259 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM400x75-M2.0 | c | 1 | 512.900 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU400-M2.0 | c | 1 | 380.253 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM400x75-M2.0 | c | 1 | 559.527 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU400-M2.0 | c | 1 | 414.822 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM400x75-M2.0 | c | 1 | 559.527 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU400-M2.0 | c | 1 | 414.822 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM400x75-M2.0 | c | 1 | 633.707 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU400-M2.0 | c | 1 | 469.817 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM400x75-M2.0 | c | 1 | 779.947 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU400-M2.0 | c | 1 | 578.237 |
Máng cáp 400x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x100 dày 2.0 | 3C-M400x100-M2.0 | m | 1 | 460.426 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU400-M2.0P | m | 1 | 314.259 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM400x100-M2.0 | c | 1 | 557.116 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU400-M2.0 | c | 1 | 380.253 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM400x100-M2.0 | c | 1 | 607.762 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU400-M2.0 | c | 1 | 414.822 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM400x100-M2.0 | c | 1 | 607.762 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU400-M2.0 | c | 1 | 414.822 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM400x100-M2.0 | c | 1 | 688.337 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU400-M2.0 | c | 1 | 469.817 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM400x100-M2.0 | c | 1 | 847.184 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU400-M2.0 | c | 1 | 578.237 |
Máng cáp 450x75mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x75 dày 2.0 | 3C-M450x75-M2.0 | m | 1 | 460.426 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU450-M2.0P | m | 1 | 350.801 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM450x75-M2.0 | c | 1 | 557.116 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU450-M2.0 | c | 1 | 424.469 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM450x75-M2.0 | c | 1 | 607.762 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU450-M2.0 | c | 1 | 463.057 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM450x75-M2.0 | c | 1 | 607.762 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU450-M2.0 | c | 1 | 463.057 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM450x75-M2.0 | c | 1 | 688.337 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU450-M2.0 | c | 1 | 524.447 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM450x75-M2.0 | c | 1 | 847.184 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU450-M2.0 | c | 1 | 645.473 |
Máng cáp 450x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 450x100 dày 2.0 | 3C-M450x100-M2.0 | m | 1 | 496.968 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU450-M2.0P | m | 1 | 350.801 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM450x100-M2.0 | c | 1 | 601.331 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU450-M2.0 | c | 1 | 424.469 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM450x100-M2.0 | c | 1 | 655.997 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU450-M2.0 | c | 1 | 463.057 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM450x100-M2.0 | c | 1 | 655.997 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU450-M2.0 | c | 1 | 463.057 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM450x100-M2.0 | c | 1 | 742.967 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU450-M2.0 | c | 1 | 524.447 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM450x100-M2.0 | c | 1 | 914.421 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU450-M2.0 | c | 1 | 645.473 |
Máng cáp 500x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 500x100 dày 2.0 ( Đáy gấp tăng cứng dọc 2 bên) | 3C-M500x100-M2.0P | m | 1 | 533.510 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU500-M2.0P | m | 1 | 387.343 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM500x100-M2.0 | c | 1 | 762.919 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU500-M2.0 | c | 1 | 553.900 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM500x100-M2.0 | c | 1 | 704.233 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU500-M2.0 | c | 1 | 511.292 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM500x100-M2.0 | c | 1 | 704.233 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU500-M2.0 | c | 1 | 511.292 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM500x100-M2.0 | c | 1 | 858.950 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU500-M2.0 | c | 1 | 623.622 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM500x100-M2.0 | c | 1 | 981.658 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU500-M2.0 | c | 1 | 712.710 |
Máng cáp 600x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600x100 dày 2.0 (Đáy gấp 2 tăng cứng dọc và hàn) | 3C-M600x100-M2.0P | m | 1 | 638.519 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU600-M2.0P | m | 1 | 484.659 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM600x100-M2.0 | c | 1 | 983.319 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU600-M2.0 | c | 1 | 746.375 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM600x100-M2.0 | c | 1 | 842.845 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU600-M2.0 | c | 1 | 639.750 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM600x100-M2.0 | c | 1 | 842.845 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU600-M2.0 | c | 1 | 639.750 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM600x100-M2.0 | c | 1 | 1.101.445 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU600-M2.0 | c | 1 | 836.037 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM600x100-M2.0 | c | 1 | 1.321.734 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU600-M2.0 | c | 1 | 1.003.244 |
Máng cáp 600x150mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600x150 dày 2.0 (Đáy gấp 2 tăng cứng dọc và hàn) | 3C-M600x150-M2.0P | m | 1 | 751.221 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU600-M2.0P | m | 1 | 508.892 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM600x150-M2.0 | c | 1 | 1.156.881 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU600-M2.0 | c | 1 | 783.694 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM600x150-M2.0 | c | 1 | 991.612 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU600-M2.0 | c | 1 | 671.737 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM600x150-M2.0 | c | 1 | 991.612 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU600-M2.0 | c | 1 | 671.737 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM600x150-M2.0 | c | 1 | 1.295.857 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU600-M2.0 | c | 1 | 877.839 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM600x150-M2.0 | c | 1 | 1.555.028 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU600-M2.0 | c | 1 | 1.053.406 |
Máng cáp 700x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 700x100 dày 2.0 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy) | 3C-M700x100-M2.0P | m | 1 | 788.783 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU700-M2.0P | m | 1 | 619.152 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM700x100-M2.0 | c | 1 | 1.214.725 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU700-M1.2 | c | 1 | 953.494 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM700x100-M2.0 | c | 1 | 1.041.193 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU700-M2.0 | c | 1 | 817.280 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM700x100-M2.0 | c | 1 | 1.041.193 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU700-M2.0 | c | 1 | 817.280 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM700x100-M2.0 | c | 1 | 1.360.650 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU700-M2.0 | c | 1 | 1.068.037 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM700x100-M2.0 | c | 1 | 1.814.200 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU700-M2.0 | c | 1 | 1.424.049 |
Máng cáp 800x100mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800x100 dày 2.0 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy) | 3C-M800x100-M2.0P | m | 1 | 871.617 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU800-M2.0P | m | 1 | 771.012 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM800x100-M2.0 | c | 1 | 1.342.290 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU800-M1.2 | c | 1 | 1.187.358 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM800x100-M2.0 | c | 1 | 1.150.534 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU800-M2.0 | c | 1 | 1.017.735 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM800x100-M2.0 | c | 1 | 1.150.534 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU800-M2.0 | c | 1 | 1.017.735 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM800x100-M2.0 | c | 1 | 1.503.539 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU800-M2.0 | c | 1 | 1.329.995 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM800x100-M2.0 | c | 1 | 2.004.719 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU800-M2.0 | c | 1 | 1.773.327 |
Máng cáp 800x150mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800x150 dày 2.0 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy) | 3C-M800x150-M2.0P | m | 1 | 999.705 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU800-M2.0P | m | 1 | 753.452 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LM800x150-M2.0 | c | 1 | 1.539.546 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LNU800-M1.2 | c | 1 | 1.160.317 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLM800x150-M2.0 | c | 1 | 1.319.611 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLNU800-M2.0 | c | 1 | 994.557 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXM800x150-M2.0 | c | 1 | 1.319.611 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXNU800-M2.0 | c | 1 | 994.557 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TM800x150-M2.0 | c | 1 | 1.724.492 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TNU800-M2.0 | c | 1 | 1.299.705 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XM800x150-M2.0 | c | 1 | 2.299.322 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XNU800-M2.0 | c | 1 | 1.732.941 |
Máng cáp 1000x100mm, dày 2.5 | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000x100 dày 2.5 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy) | 3C-M1000x100-M2.5P | m | 1 | 1.419.359 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU1000-M2.5P | m | 1 | 1.250.113 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LM1000x100-M2.5 | c | 1 | 2.185.812 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.925.173 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLM1000x100-M2.5 | c | 1 | 1.873.553 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.650.149 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXM1000x100-M2.5 | c | 1 | 1.873.553 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.650.149 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TM1000x100-M2.5 | c | 1 | 2.448.393 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TNU1000-M2.5 | c | 1 | 2.156.444 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XM1000x100-M2.5 | c | 1 | 3.264.525 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XNU1000-M2.5 | c | 1 | 2.875.259 |
Máng cáp 1000x150mm, dày 2.5mm | |||||
1 | Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000x150 dày 2.5 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy) | 3C-M1000x150-M2.5P | m | 1 | 1.598.702 |
2 | Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 (có tăng cứng ngang bước 900) | 3C-NU1000-M2.5P | m | 1 | 1.300.117 |
3 | Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LM1000x150-M2.5 | c | 1 | 2.462.000 |
4 | Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LNU1000-M2.5 | c | 1 | 2.002.180 |
5 | Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLM1000x150-M2.5 | c | 1 | 2.110.286 |
6 | Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.716.154 |
7 | Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXM1000x150-M2.5 | c | 1 | 2.110.286 |
8 | Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXNU1000-M2.5 | c | 1 | 1.716.154 |
9 | Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TM1000x150-M2.5 | c | 1 | 2.757.760 |
10 | Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TNU1000-M2.5 | c | 1 | 2.242.702 |
11 | Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XM1000x150-M2.5 | c | 1 | 3.677.014 |
12 | Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XNU1000-M2.5 | c | 1 | 2.990.269 |
Cộng (Chưa bao gồm 10% thuế VAT) | |||||
10% Thuế GTGT | |||||
Tổng cộng (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
Ưu điểm của máng cáp mạ kẽm nhúng nóng:
- Là loại máng cáp có độ bền cao nhất, có thể chống chầy xước, chống ăn mòn kể cả trong môi trường axit
- Bề mặt sáng bóng, đẹp, không bị lộ các điểm cắt kim loại trên bề mặt.
- Có thể sử dụng ở ngoài trời, bởi đã được gia công nâng cao khả năng chống gỉ sét, mưa gió.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0902 685 695 để được:
- Giá ưu đãi nhất cho từng đơn hàng thang máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
- Tiến độ nhanh nhất
- Tư vấn về kỹ thuật, biện pháp thi công, phương án tối ưu
- Bóc tách khối lượng cho Quý Khách Hàng theo bản vẽ
- Báo giá tốt nhất tới Quý Khách Hàng trong vòng 24h
Gửi yêu cầu tư vấn, báo giá, đặt hàng máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
Quy trình đặt hàng, chọn 1 trong 3 cách sau:
1. Đặt hàng Online tại website 3CElectric: www.3ce.vn
2. Liên hệ Hotline/ zalo để được tư vấn thêm và đặt hàng: 0902 685 695.
3. Gửi email đính kèm khối lượng đơn hàng hoặc mã sản phẩm cùng với nội dung yêu cầu, về địa chỉ mail: hanoi@3celectric.vn
3CElectric® Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!
Bản vẽ kỹ thuật máng cáp điện
Thông số màu đỏ chuẩn hoá tại 3CElectric®, cố định và không thể tuỳ chỉnh thay đổi…
Thông số màu xanh có thể tuỳ chỉnh thay đổi…
Tự hào là nhà sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam
Công ty TNHH Điện – Điện tử 3C là đơn vị sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam với hơn 16 năm kinh nghiệm. Cung cấp sản phẩm với chất lượng tốt nhất.
Sở hữu đội ngũ công nhân viên, kỹ sư giỏi, dày dặn kinh nghiệm, hệ thống dây chuyền máy móc sản xuất hiện đại theo công nghệ và tiêu chuẩn. Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng. Sản phẩm Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng của 3CElectric® được sử dụng rộng rãi trong các dự án cơ điện, được các đối tác, chủ đầu tư, doanh nghiệp lớn tin tưởng sử dụng 100% tại các dự án trọng điểm, lớn nhỏ trên cả nước.
Sản xuất máng cáp mạ kẽm nhúng nóng uy tín, chất lượng, giá tốt nhất toàn quốc
Một số hình ảnh Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tại nhà máy 3CElectric®:
MỌI CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM THANG MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN. VUI LÒNG LIÊN HỆ
Để trang bị cho công trình của mình hệ thống thang máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn chất lượng cao, và giá thành cạnh tranh, Quý Khách hãy liên hệ tới 3CElectric để được tư vấn. Ngoài ra, với đội ngũ nhân viên nhiệt tình chuyên nghiệp sẽ giúp Quý khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất, chất lượng nhất cũng như đảm bảo tính kinh tế nhất.
Công Ty TNHH Điện – Điện tử 3C
- Trụ sở: 12 – A16, KĐT Geleximco, Đại lộ Thăng Long, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
- Hà Nội: 11 Trần Thái Tông, P.Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội
- Đà Nẵng: Lô B3 Khu Nam Cầu Cẩm Lệ, P.Hòa Xuân, Q.Cẩm Lệ, TP.ĐN
- TP.HCM: BT 16LK2, KĐT Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP.HCM
- Nhà Máy: Khu Công Nghiệp Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội
Bài Viết liên quan
- Bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện mới nhất
- Bảng giá máng cáp mạ điện phân mới nhất
- Bảng giá máng cáp Tole ZAM mới nhất
- Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện mới nhất
- Bảng giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng mới nhất
Câu hỏi thường gặp về Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
1. Máng cáp điện 3CElectric chất lượng?
✓ Trả lời: Vật liệu chính: Thép tiêu chuẩn JIS-G-3131-2010, hoặc tương đương, mạ nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123/A 123M-13. 3CElectric sỡ hữu đội ngũ giàu kinh nghiệm, nhà máy với các trang thiết bị hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng.
2. Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là gì?
✓ Trả lời: Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là những đường máng làm bằng thép, Tole Zam dài 2,5 - 3 mét, dùng cho việc đưa dẫn các đường dây cáp điện, cáp mạng trong các tòa nhà và khu công nghiệp... Được phủ kẽm theo phương pháp nhúng nóng lên bề mặt kim loại của máng cáp ở nhiệt độ 600C, tạo lớp bảo vệ bền vững chống bong tróc. Giúp nâng cao khả năng chống han gỉ, ăn mòn. Thường được sử dụng để bảo vệ những dây cáp tín hiệu ngoài trời.
3. Vật liệu sản xuất máng cáp là gì?
✓ Trả lời: Vật liệu 3CElectric thường dùng để làm Máng cáp điện bao gồm: Tôn ZAM, thép mạ kẽm nhúng nóng, thép sơn tĩnh điện SS400, thép mạ điện phân, thép không gỉ (Inox) hoặc hợp kim nhôm... Được nhập khẩu từ các nguồn nguyên liệu tốt nhất.
4. 3CElectric cam kết bán hàng?
✓ Trả lời: 3CElectric luôn nỗ lực mang lại giá trị bền vững, hiệu quả và sự hài lòng cho quý khách. Cam kết tiến độ giao hàng, cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất. Chúng tôi đã sản xuất và cung cấp thang máng cáp tại các công trình khắp mọi miền đất nước và xuất khẩu.