Bảng giá Máng cáp Tole Zam, giá tốt nhất thị trường 2021
- Hà Nội, ngày 09 tháng 01 năm 2021
- 3CElectric
Công ty TNHH Điện - Điện tử 3C xin gửi tới Quý khách hàng Bảng giá Máng cáp Tole Zam
do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật, mới nhất năm 2021.
Quý Khách Hàng có thể tải về đầy đủ bảng giá Máng cáp Tole ZAM file PDF tại đây:
TẢI VỀ BẢNG GIÁ File PDFTT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | Đ.VỊ | SL | ĐƠN GIÁ 2021 (3CElectric.VN) |
I | MÁNG CÁP - VẬT LIỆU TOLE ZAM, DÀY 0.8MM | ||||
Máng cáp 50x50, tole ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 50x50 dày 0.8 | 3C-M50x50-ZAM0.8 | m | 1 | 52.800 |
2 | Nắp máng 50 ZAM dày 0.8 | 3C-NU50-ZAM0.8 | m | 1 | 21.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM50x50-ZAM0.8 | c | 1 | 63.360 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU50-ZAM0.8 | c | 1 | 25.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM50x50-ZAM0.8 | c | 1 | 63.360 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 | 3C-CLNU50-ZAM0.8 | c | 1 | 25.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM50x50-ZAM0.8 | c | 1 | 63.360 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU50-ZAM0.8 | c | 1 | 25.200 |
9 | Cút nối T 0.8 | 3C-TM50x50-ZAM0.8 | c | 1 | 68.640 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU50-ZAM0.8 | c | 1 | 27.300 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM50x50-ZAM0.8 | c | 1 | 84.480 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU50-ZAM0.8 | c | 1 | 33.600 |
Máng cáp 75x50, ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 75x50 dày 0.8 | 3C-M75x50-ZAM0.8 | m | 1 | 59.400 |
2 | Nắp máng 75 ZAM dày 0.8 | 3C-NU75-ZAM0.8 | m | 1 | 27.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM75x50-ZAM0.8 | c | 1 | 71.280 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU75-ZAM0.8 | c | 1 | 32.400 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM75x50-ZAM0.8 | c | 1 | 71.280 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 | 3C-CLNU75-ZAM0.8 | c | 1 | 32.400 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM75x50-ZAM0.8 | c | 1 | 71.280 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU75-ZAM0.8 | c | 1 | 32.400 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM75x50-ZAM0.8 | c | 1 | 77.220 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU75-ZAM0.8 | c | 1 | 35.100 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM75x50-ZAM0.8 | c | 1 | 95.040 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU75-ZAM0.8 | c | 1 | 43.200 |
Máng cáp 100x50, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 100x50 dày 0.8 | 3C-M100x50-ZAM0.8 | m | 1 | 63.800 |
2 | Nắp máng 100 ZAMdày 0.8 | 3C-NU100-ZAM0.8 | m | 1 | 33.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x50-ZAM0.8 | c | 1 | 76.560 |
4 | Nắp cút nối L dày 0.8 | 3C-LNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 39.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x50-ZAM0.8 | c | 1 | 76.560 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 | 3C-CLNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 39.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x50-ZAM0.8 | c | 1 | 76.560 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 39.600 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x50-ZAM0.8 | c | 1 | 82.940 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 42.900 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x50-ZAM0.8 | c | 1 | 102.080 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 52.800 |
Máng cáp 100x75, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 100x75 dày 0.8 | 3C-M100x75-ZAM0.8 | m | 1 | 77.000 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 0.8 | 3C-NU100-ZAM0.8 | m | 1 | 33.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x75-ZAM0.8 | c | 1 | 92.400 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 39.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x75-ZAM0.8 | c | 1 | 92.400 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 | 3C-CLNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 39.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x75-ZAM0.8 | c | 1 | 92.400 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 39.600 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x75-ZAM0.8 | c | 1 | 100.100 |
10 | Nắp Tdày 0.8 | 3C-TNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 42.900 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x75-ZAM0.8 | c | 1 | 123.200 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 52.800 |
Máng cáp 100x100, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 100x100 dày 0.8 | 3C-M100x100-ZAM0.8 | m | 1 | 91.300 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 0.8 | 3C-NU100-ZAM0.8 | m | 1 | 33.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM100x100-ZAM0.8 | c | 1 | 109.560 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 39.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM100x100-ZAM0.8 | c | 1 | 109.560 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 | 3C-CLNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 39.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM100x100-ZAM0.8 | c | 1 | 109.560 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 39.600 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM100x100-ZAM0.8 | c | 1 | 118.690 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 42.900 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM100x100-ZAM0.8 | c | 1 | 146.080 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU100-ZAM0.8 | c | 1 | 52.800 |
Máng cáp 150x50, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 150x50 dày 0.8 | 3C-M150x50-ZAM0.8 | m | 1 | 77.000 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 0.8 | 3C-NU150-ZAM0.8 | m | 1 | 45.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x50-ZAM0.8 | c | 1 | 92.400 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 54.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x50-ZAM0.8 | c | 1 | 92.400 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 | 3C-CLNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 54.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x50-ZAM0.8 | c | 1 | 92.400 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 54.000 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x50-ZAM0.8 | c | 1 | 100.100 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 58.500 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x50-ZAM0.8 | c | 1 | 123.200 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 72.000 |
Máng cáp 150x75, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM150x75 dày 0.8 | 3C-M150x75-ZAM0.8 | m | 1 | 91.300 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 0.8 | 3C-NU150-ZAM0.8 | m | 1 | 45.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x75-ZAM0.8 | c | 1 | 109.560 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 54.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x75-ZAM0.8 | c | 1 | 109.560 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 | 3C-CLNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 54.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x75-Z0.8 | c | 1 | 109.560 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 54.000 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x75-ZAM0.8 | c | 1 | 118.690 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 58.500 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x75-ZAM0.8 | c | 1 | 146.080 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 72.000 |
Máng cáp 150x100, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cápZAM 150x100 dày 0.8 | 3C-M150x100-ZAM0.8 | m | 1 | 104.500 |
2 | Nắp máng 150 ZAMdày 0.8 | 3C-NU150-ZAM0.8 | m | 1 | 45.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x100-ZAM0.8 | c | 1 | 125.400 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 54.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x100-ZAM0.8 | c | 1 | 125.400 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 | 3C-CLNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 54.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x100-ZAM0.8 | c | 1 | 125.400 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 54.000 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x100-ZAM0.8 | c | 1 | 135.850 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 58.500 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x100-ZAM0.8 | c | 1 | 167.200 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 72.000 |
Máng cáp 200x75, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 200x75 dày 0.8 | 3C-M200x75-ZAM0.8 | m | 1 | 104.500 |
2 | Nắp máng 200 ZAMdày 0.8 | 3C-NU200-ZAM0.8 | m | 1 | 58.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM200x75-ZAM0.8 | c | 1 | 125.400 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU200-ZAM0.8 | c | 1 | 69.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM200x75-ZAM0.8 | c | 1 | 125.400 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 | 3C-CLNU200-ZAM0.8 | c | 1 | 69.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM200x75-ZAM0.8 | c | 1 | 125.400 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU200-ZAM0.8 | c | 1 | 69.600 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM200x75-ZAM0.8 | c | 1 | 135.850 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU200-ZAM0.8 | c | 1 | 75.400 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM200x75-ZAM0.8 | c | 1 | 167.200 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU200-ZAM0.8 | c | 1 | 92.800 |
Máng cáp 200x100, TOLE ZAM, dày 0.8mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 200x100 dày 0.8 | 3C-M200x100-ZAM0.8 | m | 1 | 104.500 |
2 | Nắp máng 200 ZAM dày 0.8 | 3C-NU150-ZAM0.8 | m | 1 | 45.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | 3C-LM150x100-ZAM0.8 | c | 1 | 125.400 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | 3C-LNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 54.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | 3C-CLM150x100-ZAM0.8 | c | 1 | 125.400 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 | 3C-CLNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 54.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | 3C-CXM150x100-ZAM0.8 | c | 1 | 125.400 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | 3C-CXNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 54.000 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | 3C-TM150x100-ZAM0.8 | c | 1 | 135.850 |
10 | Nắp T dày 0.8 | 3C-TNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 58.500 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | 3C-XM150x100-ZAM0.8 | c | 1 | 167.200 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | 3C-XNU150-ZAM0.8 | c | 1 | 72.000 |
II | MÁNG CÁP - VẬT LIỆU TOLE ZAM, DÀY 1.0MM | ||||
Máng cáp 50x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 50x50 dày 1.0 | 3C-M50x50-ZAM1.0 | m | 1 | 63.800 |
2 | Nắp máng 50 ZAM dày 1.0 | 3C-NU50-ZAM1.0 | m | 1 | 26.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM50x50-ZAM1.0 | c | 1 | 76.560 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU50-ZAM1.0 | c | 1 | 31.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM50x50-ZAM1.0 | c | 1 | 76.560 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU50-ZAM1.0 | c | 1 | 31.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM50x50-ZAM1.0 | c | 1 | 76.560 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU50-ZAM1.0 | c | 1 | 31.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM50x50-ZAM1.0 | c | 1 | 82.940 |
10 | Nắp Tdày 1.0 | 3C-TNU50-ZAM1.0 | c | 1 | 33.800 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM50x50-ZAM1.0 | c | 1 | 102.080 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU50-ZAM1.0 | c | 1 | 41.600 |
Máng cáp 75x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 75x50 dày 1.0 | 3C-M75x50-ZAM1.0 | m | 1 | 71.500 |
2 | Nắp máng 75 ZAM dày 1.0 | 3C-NU75-ZAM1.0 | m | 1 | 33.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM75x50-ZAM1.0 | c | 1 | 85.800 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU75-ZAM1.0 | c | 1 | 39.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM75x50-ZAM1.0 | c | 1 | 85.800 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU75-ZAM1.0 | c | 1 | 39.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM75x50-ZAM1.0 | c | 1 | 85.800 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU75-ZAM1.0 | c | 1 | 39.600 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM75x50-ZAM1.0 | c | 1 | 92.950 |
10 | Nắp Tdày 1.0 | 3C-TNU75-ZAM1.0 | c | 1 | 42.900 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM75x50-ZAM1.0 | c | 1 | 114.400 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU75-ZAM1.0 | c | 1 | 52.800 |
Máng cáp 100x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 100x50 dày 1.0 | 3C-M100x50-ZAM1.0 | m | 1 | 77.000 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 1.0 | 3C-NU100-ZAM1.0 | m | 1 | 40.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x50-ZAM1.0 | c | 1 | 92.400 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 48.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x50-ZAM1.0 | c | 1 | 92.400 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 48.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x50-ZAM1.0 | c | 1 | 92.400 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 48.000 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x50-ZAM1.0 | c | 1 | 100.100 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 52.000 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x50-ZAM1.0 | c | 1 | 123.200 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 64.000 |
Máng cáp 100x75, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM100x75 dày 1.0 | 3C-M100x75-ZAM1.0 | m | 1 | 94.600 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 1.0 | 3C-NU100-ZAM1.0 | m | 1 | 40.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x75-ZAM1.0 | c | 1 | 113.520 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 48.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x75-ZAM1.0 | c | 1 | 113.520 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 48.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x75-ZAM1.0 | c | 1 | 113.520 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 48.000 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x75-ZAM1.0 | c | 1 | 122.980 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 52.000 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x75-ZAM1.0 | c | 1 | 151.360 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 64.000 |
Máng cáp 100x100, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM100x100 dày 1.0 | 3C-M100x100-ZAM1.0 | m | 1 | 111.100 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 1.0 | 3C-NU100-ZAM1.0 | m | 1 | 40.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM100x100-ZAM1.0 | c | 1 | 133.320 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 48.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM100x100-ZAM1.0 | c | 1 | 133.320 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 48.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM100x100-ZAM1.0 | c | 1 | 133.320 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 48.000 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM100x100-ZAM1.0 | c | 1 | 144.430 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 52.000 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM100x100-ZAM1.0 | c | 1 | 177.760 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU100-ZAM1.0 | c | 1 | 64.000 |
Máng cáp 150x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 150x50 dày 1.0 | 3C-M150x50-ZAM1.0 | m | 1 | 94.600 |
2 | Nắp máng 150ZAM dày 1.0 | 3C-NU150-ZAM1.0 | m | 1 | 55.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x50-ZAM1.0 | c | 1 | 113.520 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 66.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x50-ZAM1.0 | c | 1 | 113.520 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 66.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x50-ZAM1.0 | c | 1 | 113.520 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 66.000 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM150x50-ZAM1.0 | c | 1 | 122.980 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 71.500 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x50-ZAM1.0 | c | 1 | 151.360 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 88.000 |
Máng cáp 150x75, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cápZAM 150x75 dày 1.0 | 3C-M150x75-ZAM1.0 | m | 1 | 111.100 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 1.0 | 3C-NU150-ZAM1.0 | m | 1 | 55.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x75-ZAM1.0 | c | 1 | 133.320 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 66.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x75-ZAM1.0 | c | 1 | 133.320 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 66.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x75-ZAM1.0 | c | 1 | 133.320 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 66.000 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM150x75-ZAM1.0 | c | 1 | 144.430 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 71.500 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x75-ZAM1.0 | c | 1 | 177.760 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 88.000 |
Máng cáp 150x100, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM150x100 dày 1.0 | 3C-M150x100-ZAM1.0 | m | 1 | 127.600 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 1.0 | 3C-NU150-ZAM1.0 | m | 1 | 55.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM150x100-ZAM1.0 | c | 1 | 153.120 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 66.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM150x100-ZAM1.0 | c | 1 | 153.120 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 66.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM150x100-ZAM1.0 | c | 1 | 153.120 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 66.000 |
9 | Cút nối Tdày 1.0 | 3C-TM150x100-ZAM1.0 | c | 1 | 165.880 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 71.500 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM150x100-ZAM1.0 | c | 1 | 204.160 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU150-ZAM1.0 | c | 1 | 88.000 |
Máng cáp 200x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 200x50 dày 1.0 | 3C-M200x50-ZAM1.0 | m | 1 | 111.100 |
2 | Nắp máng 200 ZAM dày 1.0 | 3C-NU200-ZAM1.0 | m | 1 | 70.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x50-ZAM1.0 | c | 1 | 133.320 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 84.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x50-ZAM1.0 | c | 1 | 133.320 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 84.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x50-ZAM1.0 | c | 1 | 133.320 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 84.000 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x50-ZAM1.0 | c | 1 | 144.430 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 91.000 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x50-ZAM1.0 | c | 1 | 177.760 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 112.000 |
Máng cáp 200x75, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 200x75 dày 1.0 | 3C-M200x75-ZAM1.0 | m | 1 | 127.600 |
2 | Nắp máng 200 ZAM dày 1.0 | 3C-NU200-ZAM1.0 | m | 1 | 70.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x75-ZAM1.0 | c | 1 | 153.120 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 84.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x75-ZAM1.0 | c | 1 | 153.120 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU200-ZZM1.0 | c | 1 | 84.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x75-ZAM1.0 | c | 1 | 153.120 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 84.000 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x75-ZAM1.0 | c | 1 | 165.880 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 91.000 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x75-ZAM1.0 | c | 1 | 204.160 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 112.000 |
Máng cáp 200x100, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM200x100 dày 1.0 | 3C-M200x100-ZAM1.0 | m | 1 | 145.200 |
2 | Nắp máng 200 ZAM dày 1.0 | 3C-NU200-ZAM1.0 | m | 1 | 70.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM200x100-ZAM1.0 | c | 1 | 174.240 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 84.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM200x100-ZAM1.0 | c | 1 | 174.240 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 84.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM200x100-ZAM1.0 | c | 1 | 174.240 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 84.000 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM200x100-ZAM1.0 | c | 1 | 188.760 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 91.000 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM200x100-ZAM1.0 | c | 1 | 232.320 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU200-ZAM1.0 | c | 1 | 112.000 |
Máng cáp 250x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 250x50 dày 1.0 | 3C-M250x50-ZAM1.0 | m | 1 | 127.600 |
2 | Nắp máng 250 ZAM dày 1.0 | 3C-NU250-ZAM1.0 | m | 1 | 86.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x50-ZAM1.0 | c | 1 | 153.120 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 103.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x50-ZAM1.0 | c | 1 | 153.120 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 103.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x50-ZAM1.0 | c | 1 | 153.120 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 103.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x50-ZAM1.0 | c | 1 | 165.880 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 111.800 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x50-ZAM1.0 | c | 1 | 204.160 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 137.600 |
Máng cáp 250x75, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 250x75 dày 1.0 | 3C-M250x75-ZAM1.0 | m | 1 | 145.200 |
2 | Nắp máng 250ZAM dày 1.0 | 3C-NU250-ZAM1.0 | m | 1 | 86.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x75-ZAM1.0 | c | 1 | 174.240 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 103.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x75-ZAM1.0 | c | 1 | 174.240 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 103.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x75-ZAM1.0 | c | 1 | 174.240 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 103.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x75-ZAM1.0 | c | 1 | 188.760 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 111.800 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x75-ZAM1.0 | c | 1 | 232.320 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 137.600 |
Máng cáp 250x100, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cápZAM 250x100 dày 1.0 | 3C-M250x100-ZAM1.0 | m | 1 | 161.700 |
2 | Nắp máng 250 ZAM dày 1.0 | 3C-NU250-ZAM1.0 | m | 1 | 86.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM250x100-ZAM1.0 | c | 1 | 194.040 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 103.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM250x100-ZAM1.0 | c | 1 | 194.040 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 103.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM250x100-ZAM1.0 | c | 1 | 194.040 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 103.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM250x100-ZAM1.0 | c | 1 | 210.210 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 111.800 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM250x100-ZAM1.0 | c | 1 | 258.720 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU250-ZAM1.0 | c | 1 | 137.600 |
Máng cáp 300x50, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 300x50 dày 1.0 | 3C-M300x50-ZAM1.0 | m | 1 | 145.200 |
2 | Nắp máng 300 ZAM dày 1.0 | 3C-NU300-ZAM1.0 | m | 1 | 101.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x50-ZAM1.0 | c | 1 | 174.240 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 121.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x50-ZAM1.0 | c | 1 | 174.240 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 121.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x50-ZAM1.0 | c | 1 | 174.240 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 121.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x50-ZAM1.0 | c | 1 | 188.760 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 131.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x50-ZAM1.0 | c | 1 | 232.320 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 161.600 |
Máng cáp 300x75, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 300x75 dày 1.0 | 3C-M300x75-ZAM1.0 | m | 1 | 161.700 |
2 | Nắp máng 300 ZAM dày 1.0 | 3C-NU300-ZAM1.0 | m | 1 | 101.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x75-ZAM1.0 | c | 1 | 194.040 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 121.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x75-ZAM1.0 | c | 1 | 194.040 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 121.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x75-ZAM1.0 | c | 1 | 194.040 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 121.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x75-ZAM1.0 | c | 1 | 210.210 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 131.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x75-ZAM1.0 | c | 1 | 258.720 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 161.600 |
Máng cáp 300x100, TOLE ZAM, dày 1.0mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 300x100 dày 1.0 | 3C-M300x100-ZAM1.0 | m | 1 | 178.200 |
2 | Nắp máng 300 ZAM dày 1.0 | 3C-NU300-ZAM1.0 | m | 1 | 101.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | 3C-LM300x100-ZAM1.0 | c | 1 | 213.840 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | 3C-LNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 121.200 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | 3C-CLM300x100-ZAM1.0 | c | 1 | 213.840 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 | 3C-CLNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 121.200 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | 3C-CXM300x100-ZAM1.0 | c | 1 | 213.840 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | 3C-CXNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 121.200 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | 3C-TM300x100-ZAM1.0 | c | 1 | 231.660 |
10 | Nắp T dày 1.0 | 3C-TNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 131.300 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | 3C-XM300x100-ZAM1.0 | c | 1 | 285.120 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | 3C-XNU300-ZAM1.0 | c | 1 | 161.600 |
III | MÁNG CÁP - VẬT LIỆU TOLE ZAM, DÀY 1.2MM | ||||
Máng cáp 100x50, TOLE ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 100x50 dày 1.2 | 3C-M100x50-ZAM1.2 | m | 1 | 88.000 |
2 | Nắp máng cáp ZAM dày 1.2 | 3C-NU100-ZAM1.2 | m | 1 | 45.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LM100x50-ZAM1.2 | c | 1 | 105.600 |
4 | Nắp cút nối L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 54.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM100x50-ZAM1.2 | c | 1 | 105.600 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 | 3C-CLNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 54.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM100x50-ZAM1.2 | c | 1 | 105.600 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 54.000 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TM100x50-ZAM1.2 | c | 1 | 114.400 |
10 | Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 58.500 |
11 | Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XM100x50-ZAM1.2 | c | 1 | 140.800 |
12 | Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 72.000 |
Máng cáp 100x75, ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM100x75 dày 1.2 | 3C-M100x75-ZAM1.2 | m | 1 | 107.800 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 1.2 | 3C-NU100-ZAM1.2 | m | 1 | 45.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LM100x75-ZAM1.2 | c | 1 | 129.360 |
4 | Nắp cút nối L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-LNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 54.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM100x75-ZAM1.2 | c | 1 | 129.360 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 | 3C-CLNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 54.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM100x75-ZAM1.2 | c | 1 | 129.360 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 54.000 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TM100x75-ZAM1.2 | c | 1 | 140.140 |
10 | Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 58.500 |
11 | Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XM100x75-ZAM1.2 | c | 1 | 172.480 |
12 | Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-XNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 72.000 |
Máng cáp 100x100,ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 100x100 dày 1.2 | 3C-M100x100-ZAM1.2 | m | 1 | 126.500 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 1.2 | 3C-NU100-ZAM1.2 | m | 1 | 45.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM100x100-ZAM1.2 | c | 1 | 151.800 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 54.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM100x100-ZAM1.2 | c | 1 | 151.800 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 | 3C-CLNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 54.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM100x100-ZAM1.2 | c | 1 | 151.800 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 54.000 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | 3C-TM100x100-ZAM1.2 | c | 1 | 164.450 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 58.500 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM100x100-ZAM1.2 | c | 1 | 202.400 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU100-ZAM1.2 | c | 1 | 72.000 |
Máng cáp 150x50, ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 150x50 dày 1.2 | 3C-M150x50-ZAM1.2 | m | 1 | 107.800 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 1.2 | 3C-NU150-ZAM1.2 | m | 1 | 63.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM150x50-ZAM1.2 | c | 1 | 129.360 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 75.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM150x50-ZAM1.2 | c | 1 | 129.360 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 | 3C-CLNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 75.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM150x50-ZAM1.2 | c | 1 | 129.360 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 75.600 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM150x50-ZAM1.2 | c | 1 | 140.140 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 81.900 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM150x50-ZAM1.2 | c | 1 | 172.480 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 100.800 |
Máng cáp 150x75, ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM150x75 dày 1.2 | 3C-M150x75-ZAM1.2 | m | 1 | 126.500 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 1.2 | 3C-NU150-ZAM1.2 | m | 1 | 63.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM150x75-ZAM1.2 | c | 1 | 151.800 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 75.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM150x75-ZAM1.2 | c | 1 | 151.800 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 | 3C-CLNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 75.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM150x75-ZAM1.2 | c | 1 | 151.800 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 75.600 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM150x75-ZAM1.2 | c | 1 | 164.450 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 81.900 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM150x75-ZAM1.2 | c | 1 | 202.400 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 100.800 |
Máng cáp 150x100, ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 150x100 dày 1.2 | 3C-M150x100-ZAM1.2 | m | 1 | 145.200 |
2 | Nắp máng 150 ZAM dày 1.2 | 3C-NU150-ZAM1.2 | m | 1 | 63.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM150x100-ZAM1.2 | c | 1 | 174.240 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | 3C-LNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 75.600 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM150x100-ZAM1.2 | c | 1 | 174.240 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 | 3C-CLNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 75.600 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM150x100-ZAM1.2 | c | 1 | 174.240 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 75.600 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM150x100-ZAM1.2 | c | 1 | 188.760 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 81.900 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM150x100-ZAM1.2 | c | 1 | 232.320 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU150-ZAM1.2 | c | 1 | 100.800 |
Máng cáp 200x50, ZAM, dày 1.2mm | |||||
1 | Máng cáp ZAM 200x50 dày 1.2 | 3C-M200x50-ZAM1.2 | m | 1 | 126.500 |
2 | Nắp máng 200 ZAM dày 1.2 | 3C-NU200-ZAM1.2 | m | 1 | 80.000 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | 3C-LM200x50-ZAM1.2 | c | 1 | 151.800 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | 3C-LNU200-ZAM1.2 | c | 1 | 96.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | 3C-CLM200x50-ZAM1.2 | c | 1 | 151.800 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 | 3C-CLNU200-ZAM1.2 | c | 1 | 96.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | 3C-CXM200x50-ZAM1.2 | c | 1 | 151.800 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | 3C-CXNU200-ZAM1.2 | c | 1 | 96.000 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | 3C-TM200x50-ZAM1.2 | c | 1 | 164.450 |
10 | Nắp T dày 1.2 | 3C-TNU200-ZAM1.2 | c | 1 | 104.000 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | 3C-XM200x50-ZAM1.2 | c | 1 | 202.400 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | 3C-XNU200-ZAM1.2 | c | 1 | 128.000 |
Điều kiện thương mại:
- Thời gian giao hàng: Trong vòng 05-10 ngày kể từ ngày nhận được tiền đặt cọc.
- Địa điểm giao hàng: Theo yêu cầu của bên mua. Chi phí vận chuyển bên mua chịu (Xem xét từng điều kiện cụ thể, tạo điều kiện phù hợp nhất cho bên mua).
- Thời gian bảo hành: 12 Tháng.
- Điều khoản thanh toán: Đặt cọc 30% - 40 % giá trị đơn hàng ngay sau khi ký HĐ. Gía trị còn lại thanh toán trong vòng 10 - 15 ngày (Trong từng trường hợp cụ thể bên Mua bảo lãnh thanh toán qua ngân hàng).
- Hiệu lực báo giá: 30 ngày kể từ ngày báo giá.
“3CElectric Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!”
XEM THÊM CÁC MỤC LIÊN QUAN:
Đọc ngay bài viết mới: 3CElectric sản xuất máng cáp điện giá rẻ, tiến độ sản xuất cực nhanh.
3CElectric tự hào là doanh nghiệp sản xuất trực tiếp máng cáp hàng đầu tại Hà Nội

Một số hình ảnh Máng cáp Tole Zam tại nhà máy 3CElectric


Công ty TNHH Điện – Điện Tử 3C với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối thang cáp, máng cáp Tole Zam. Sở hữu đội ngũ kỹ sư, công nhân viên giỏi cùng dây chuyền sản xuất hiện đại, quy chuẩn mang tới tiến độ nhanh nhất. Sản phẩm của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong các dự án cơ điện, được các đối tác, chủ đầu tư, doanh nghiệp lớn tin tưởng sử dụng 100% tại các dự án trọng điểm, lớn nhỏ trên cả nước.
3CElectric CAM KẾT:
- doneChất lượng sản phẩm tốt nhất - bảo hành chính hãng
- doneBảo hành chính hãng từ 12 - 36 tháng
- doneVận chuyển nhanh, giao hàng không làm ảnh hưởng đến chất lượng
- doneĐầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng, nguồn gốc xuất xứ (CO, CQ)
- doneSản phẩm có sẵn, sản xuất cung cấp nhanh chóng để phục vụ quý khách hàng.
☎️ Liên hệ ngay HOTLINE: 0902 685 695 để nhận báo giá tốt nhất, ưu đãi lớn!
"Sản phẩm của chúng tôi có nhiều chủng loại, kích thước, vật liệu, Đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của quý khách hàng.
Liên hệ ngay với 3CElectric để được tư vấn và có chính sách giá tốt nhất.”
MỌI CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN. VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Quý khách quan tâm đến sản phẩm hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên nghiệp và báo giá với ưu đãi tốt nhất.
Công ty TNHH Điện – Điện tử 3C
Hà Nội: Tầng 9, Số 8 Láng Hạ, Q. Ba đình, TP.HN
Hà Nội: Số 12 – A16, Khu Đô thị Geleximco, Đại lộ Thăng Long, An Khánh, Hoài Đức, TP.HN
Chi nhánh Đà Nẵng: Lô B3 Khu Nam Cầu Cẩm Lệ, P.Hòa Xuân, Q.Cẩm Lệ, TP.ĐN
Chi nhánh TP.HCM: BT 16LK2, KĐT Hà Đô, Phường Thới An, Quận 12, TP.HCM
Nhà máy sản xuất: Cụm Công Nghiệp xã Hương Ngải, Thạch Thất, TP Hà Nội